| 82201 |
Tìm Độ Dốc |
y=1/3x-1 |
|
| 82202 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
9x^2-4y^2=1 |
|
| 82203 |
Tìm Độ Dốc |
y=1/3x-2 |
|
| 82204 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(4x)/7 |
|
| 82205 |
Tìm Độ Dốc |
y=1/3x |
|
| 82206 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=-(1/3)^x-3 |
|
| 82207 |
Tìm Độ Dốc |
y=1/4x-2 |
|
| 82208 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(-x^5-8x+6)/(9x^5-4x+6) |
|
| 82209 |
Tìm Độ Dốc |
y=1/2 |
|
| 82210 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x-1)/x |
|
| 82211 |
Tìm Độ Dốc |
y=3/4 |
|
| 82212 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=- logarit cơ số 2 của x+3 |
|
| 82213 |
Tìm Độ Dốc |
y=3/4x-7 |
|
| 82214 |
Tìm Độ Dốc |
y=-4/3x-1 |
|
| 82215 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2/(x-1)-3 |
|
| 82216 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=5/(x-2)+3 |
|
| 82217 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(5x-1)/x |
|
| 82218 |
Tìm Độ Dốc |
y=-3x-4 |
|
| 82219 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=3/(x^2) |
|
| 82220 |
Tìm Độ Dốc |
y=5x-7 |
|
| 82221 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2-2x+1)/(x^2-3x-4) |
|
| 82222 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(4x)/(x-5) |
|
| 82223 |
Tìm Độ Dốc |
y=7x+6 |
|
| 82224 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=7/(x-5) |
|
| 82225 |
Tìm Độ Dốc |
y=x+1 |
|
| 82226 |
Tìm Độ Dốc |
y=-15x |
|
| 82227 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2-e^(-x) |
|
| 82228 |
Tìm Độ Dốc |
y=2x+9 |
|
| 82229 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x-9)/(x-2) |
|
| 82230 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-4 |
|
| 82231 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=6/(4x-40) |
|
| 82232 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2+24x+85 |
|
| 82233 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+9x+8 |
|
| 82234 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2-6)/(x+3) |
|
| 82235 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=( căn bậc hai của x)/(2x^2-10) |
|
| 82236 |
Tìm Số Dư |
(3x^4+2x^3-x^2+2x-19)/(x+2) |
|
| 82237 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-7)+3 |
|
| 82238 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x-3)/(x^2-1) |
|
| 82239 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(y^2)/64-(x^2)/36=1 |
|
| 82240 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
169 |
|
| 82241 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(3x^2-2x-1)/(x^2+3x-10) |
|
| 82242 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(y^2)/144-(x^2)/121=1 |
|
| 82243 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y = log base 1/3 of x+2-2 |
|
| 82244 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
132 |
|
| 82245 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
400 |
|
| 82246 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
88 |
|
| 82247 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2-3)/(x-1) |
|
| 82248 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
3/2 |
|
| 82249 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=3-(1/5)^x |
|
| 82250 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=-24/x |
|
| 82251 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
4 |
|
| 82252 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
100(x+3)^2+25(y-1)^2=100 |
|
| 82253 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y=(x-3)^2+1 |
|
| 82254 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+y^2+x=0 |
|
| 82255 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2-9)/(x^2-2x-15) |
|
| 82256 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(3x^2)/(x-4) |
|
| 82257 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+y^2-x+2y+1=0 |
|
| 82258 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2-9)/(2x^2+1) |
|
| 82259 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-10x+y^2+16=0 |
|
| 82260 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=e^(-x)+2 |
|
| 82261 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
8x+x^2-2y=64-y^2 |
|
| 82262 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=5/(6x-72) |
|
| 82263 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
g(x)=x^6+x^5 |
|
| 82264 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=3/(x-4)+2 |
|
| 82265 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
25x^2+36y^2-350x+325=0 |
|
| 82266 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
64x^2+128x-9y^2-72y-656=0 |
|
| 82267 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(3x*10^8)/x |
|
| 82268 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^4-9x^2 |
|
| 82269 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x-5)/(3x^2-7x-40) |
|
| 82270 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^9+x^7 |
|
| 82271 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y = log base 3 of x+2 |
|
| 82272 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^3y^2)/( căn bậc hai của 9x^7) |
|
| 82273 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^2-11a+12 |
|
| 82274 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/81-(y^2)/64=1 |
|
| 82275 |
Chia |
(2x^4-5x^3-15x^2+8x+16)÷(x^2-3x-4) |
|
| 82276 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-3=-5x-1 |
|
| 82277 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 14x^14z |
|
| 82278 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(6x-29)/(x-5) |
|
| 82279 |
Nhân |
6*6*6 |
|
| 82280 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=4/(x-2)+1 |
|
| 82281 |
Giải x |
x-9+2wx=y |
|
| 82282 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2/(x+2)-3 |
|
| 82283 |
Giải x |
|4x+2|+6=0 |
|
| 82284 |
Rút gọn |
12 căn bậc hai của 3 |
|
| 82285 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=6cot(5x) |
|
| 82286 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(30x)/(x-30) |
|
| 82287 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x-9=29 |
|
| 82288 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=e^x-5 |
|
| 82289 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
9x^2-y^2=225 |
|
| 82290 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x^2-y^2-2x-10y-25=0 |
|
| 82291 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=x/(x(x-6)) |
|
| 82292 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(5x)/(x-2) |
|
| 82293 |
Cộng |
(2n)/(n^2+2n+1)+5/(n^2+5n+4) |
|
| 82294 |
Giải x |
x-99<=-104 |
|
| 82295 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=5/(x+4) |
|
| 82296 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(4x^4+8x+9)/(-5x^4-9x+9) |
|
| 82297 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^8 |
|
| 82298 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x^2-16y^2=16 |
|
| 82299 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^9 |
|
| 82300 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=3/(x+8)-3 |
|