| 81601 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3a+4)^3 |
|
| 81602 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3a+5b)^2 |
|
| 81603 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
g(x)=x^4+6x^3+7x^2-6x-8 |
|
| 81604 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3+t)^5 |
|
| 81605 |
Tìm Số Hạng Cao Nhất |
2n+5-3p+4n |
|
| 81606 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4a^2+b)^2 |
|
| 81607 |
Tìm Số Hạng Cao Nhất |
x^2-10xy+3y+y^2-1 |
|
| 81608 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3y+4)^2 |
|
| 81609 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
1/2+1/(2x)=(x^2-7x+10)/(4x) |
|
| 81610 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x-2y)^2 |
|
| 81611 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2/(x-3)+5/(x-2)=(7x-19)/((x-3)(x-2)) |
|
| 81612 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-1)^3 |
|
| 81613 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4/(x+6)+1/(x^2)=(x+10)/(x^3+6x^2) |
|
| 81614 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-11)^2 |
|
| 81615 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
6/(x-2)+1=24/(x^2-4) |
|
| 81616 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(z-5)^2 |
|
| 81617 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=1/2x-3 |
|
| 81618 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/3x=-5/2y+2 |
|
| 81619 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x/5-y/4=57/10 |
|
| 81620 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x+3)^2-4=0 |
|
| 81621 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x-3y=6 |
|
| 81622 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x+7)^5=51 |
|
| 81623 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x+5y=1 |
|
| 81624 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-4)^2>=0 |
|
| 81625 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-5)^2-7=8 |
|
| 81626 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=2x+6 |
|
| 81627 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-7)^2=100 |
|
| 81628 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-x-2 |
|
| 81629 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
y=4 x=20 |
|
| 81630 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 2x+7=x+3 |
|
| 81631 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
x-4y=8 |
|
| 81632 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 2x+22=x+7 |
|
| 81633 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1/2x-1 |
|
| 81634 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 4x+29=2x-3 |
|
| 81635 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^2+9)^2 |
|
| 81636 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2a+b)^2 |
|
| 81637 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x^2-5)^2 |
|
| 81638 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2+5n^2)^2 |
|
| 81639 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
x+2y=10 |
|
| 81640 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
-x+2y=6 |
|
| 81641 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
4x+5y=20 |
|
| 81642 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|x^2+x-28|=28 |
|
| 81643 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
2x+y=7 |
|
| 81644 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|x^2-2x|=8 |
|
| 81645 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=x+1 |
|
| 81646 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=3x+5 |
|
| 81647 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|x+3|=4x-7 |
|
| 81648 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=4x+2 |
|
| 81649 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
0=16x^2+8x-3 |
|
| 81650 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=2x^2 |
|
| 81651 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
0=x^4+3x^2-4 |
|
| 81652 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x-2y=6 |
|
| 81653 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
1+5/x=7/(x^2) |
|
| 81654 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=3^x |
|
| 81655 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
117x^2+1=12x |
|
| 81656 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-y=6 |
|
| 81657 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x+y=2 |
|
| 81658 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+y^2=16 |
|
| 81659 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
169x^2+36=0 |
|
| 81660 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+y^2=1 |
|
| 81661 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
18x^2-24x+87=0 |
|
| 81662 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x+3)^2-1 |
|
| 81663 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
196x^2+9=0 |
|
| 81664 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3^x-1 |
|
| 81665 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2(x+5)^(2/3)=18 |
|
| 81666 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(3x-2)/(x+5) |
|
| 81667 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=e^(x-4) |
|
| 81668 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
225x^2+4=0 |
|
| 81669 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
25x^2+1=8x |
|
| 81670 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-2x-8 |
|
| 81671 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x(x-3)=0 |
|
| 81672 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-2x |
|
| 81673 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^2+14x-4=x^2+3x |
|
| 81674 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-2x^2+7x-8=0 |
|
| 81675 |
Giải x |
căn bậc hai của 1-3x=x+3 |
|
| 81676 |
Rút gọn |
((x^25)^-6)/((x^-3)^48) |
|
| 81677 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^2-19x+35=0 |
|
| 81678 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 2x |
|
| 81679 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^2-5x=x^2-6x+2 |
|
| 81680 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x^2-25 |
|
| 81681 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^3-4x^2-30x=0 |
|
| 81682 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 8-2x |
|
| 81683 |
Rút gọn |
(x^2-3x-28)/(x^2-2x-35) |
|
| 81684 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x=5+2x |
|
| 81685 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 5x+10 |
|
| 81686 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2z^2+3z+2=0 |
|
| 81687 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x-1 |
|
| 81688 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3|2x-7|=21 |
|
| 81689 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=- căn bậc hai của x+1 |
|
| 81690 |
Tìm Đỉnh |
y=(x+4)^2 |
|
| 81691 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-3x^2+7x-8=0 |
|
| 81692 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2-24x+9=0 |
|
| 81693 |
Tìm Đỉnh |
y=(x+2)^2+4 |
|
| 81694 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2-4x+7=0 |
|
| 81695 |
Tìm Đỉnh |
y=(x-4)^2-2 |
|
| 81696 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2-6x+8=0 |
|
| 81697 |
Tìm Đỉnh |
y=-(x-3)^2+1 |
|
| 81698 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2-75=0 |
|
| 81699 |
Tìm Đỉnh |
y=1/2x^2-4 |
|
| 81700 |
Tìm Đỉnh |
y=1/16x^2 |
|