| 81101 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
63 , 54 , 45 , 36 |
, , , |
| 81102 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
4 , 7 , 10 , 13 |
, , , |
| 81103 |
Ước Tính |
5/24 |
|
| 81104 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
405 , 135 , 45 |
, , |
| 81105 |
Ước Tính |
5/8+1/10 |
|
| 81106 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
9 , 15 , 21 , 27 |
, , , |
| 81107 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
72 , 36 , 18 |
, , |
| 81108 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
1 , 4 , 16 , 64 , 256 |
, , , , |
| 81109 |
Ước Tính |
5/9-(1/3)÷(6/7) |
|
| 81110 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
1 , 7 , 13 , 19 |
, , , |
| 81111 |
Ước Tính |
5^2.6 |
|
| 81112 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
10 , 2 , -6 |
, , |
| 81113 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
108 , 36 , 12 |
, , |
| 81114 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
-2 , 1 , 10 , 25 , 46 |
, , , , |
| 81115 |
Ước Tính |
50/60 |
|
| 81116 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
162 , 108 , 72 |
, , |
| 81117 |
Ước Tính |
54/4 |
|
| 81118 |
Ước Tính |
54^2 |
|
| 81119 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
135 , 45 , 15 |
, , |
| 81120 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
14 , 38 , 74 , 122 , 182 , 254 |
, , , , , |
| 81121 |
Ước Tính |
(6*10^3)/(8*10^6) |
|
| 81122 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
2 , 6 , 10 , 14 |
, , , |
| 81123 |
Ước Tính |
6/(3/7) |
|
| 81124 |
Ước Tính |
60/6 |
|
| 81125 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
2 , -6 , 18 , -54 |
, , , |
| 81126 |
Ước Tính |
6/7*9/4 |
|
| 81127 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
2 , 6 , 18 , 54 , 162 , 486 |
, , , , , |
| 81128 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
2 , 8 , 14 , 20 |
, , , |
| 81129 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
2 , 8 , 18 , 32 , 50 |
, , , , |
| 81130 |
Ước Tính |
6^(2/5) |
|
| 81131 |
Ước Tính |
13-(-4) |
|
| 81132 |
Ước Tính |
-14+8 |
|
| 81133 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
1/3 , 2/9 , 3/27 |
, , |
| 81134 |
Ước Tính |
12*4/3 |
|
| 81135 |
Ước Tính |
11-5 |
|
| 81136 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
1 , 3 , 9 , 27 , 81 , 243 |
, , , , , |
| 81137 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2cos(3/4x) |
|
| 81138 |
Ước Tính |
100-15 |
|
| 81139 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2cos(2x) |
|
| 81140 |
Ước Tính |
-10-7 |
|
| 81141 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-1/2cos(3theta) |
|
| 81142 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2cos(3x) |
|
| 81143 |
Ước Tính |
10*1/5 |
|
| 81144 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2cos(4x) |
|
| 81145 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2sin((pix)/3) |
|
| 81146 |
Rút gọn |
(i căn bậc hai của -4)(i căn bậc hai của -9)(i căn bậc hai của -16) |
|
| 81147 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-1/2sin(3x+pi/2)-2 |
|
| 81148 |
Ước Tính |
p^3 |
|
| 81149 |
Ước Tính |
pi/5 |
|
| 81150 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2tan(x) |
|
| 81151 |
Ước Tính |
i^47 |
|
| 81152 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/3sin(x-pi/4) |
|
| 81153 |
Ước Tính |
i^36 |
|
| 81154 |
Ước Tính |
i^53 |
|
| 81155 |
Ước Tính |
i^67 |
|
| 81156 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/3tan(4x) |
|
| 81157 |
Ước Tính |
e^3.4 |
|
| 81158 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/4cos(3x+pi) |
|
| 81159 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3/4cos(6x) |
|
| 81160 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4/5sin(2pix) |
|
| 81161 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 12* căn bậc hai của 15 |
|
| 81162 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 12-2 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 108 |
|
| 81163 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 125- căn bậc hai của 245 |
|
| 81164 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=16cos(pi/26)(x)-8.2 |
|
| 81165 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -25* căn bậc hai của -16 |
|
| 81166 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2(sin(4x)) |
|
| 81167 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 147 |
|
| 81168 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-2cos(1/4x-pi/2) |
|
| 81169 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 30 |
|
| 81170 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-2cos(3/2x) |
|
| 81171 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 24 |
|
| 81172 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-2cos(3/4x) |
|
| 81173 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14- căn bậc hai của 2/7 |
|
| 81174 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14* căn bậc hai của 21 |
|
| 81175 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -15* căn bậc hai của -6 |
|
| 81176 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -17* căn bậc hai của -17 |
|
| 81177 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 10 |
|
| 81178 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 50 |
|
| 81179 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -81* căn bậc hai của -16 |
|
| 81180 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81* căn bậc hai của 36 |
|
| 81181 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7* căn bậc hai của 8 |
|
| 81182 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2sin(2pix) |
|
| 81183 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 72+ căn bậc hai của 32 |
|
| 81184 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 72-4 căn bậc hai của 2 |
|
| 81185 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3cos(3/4x) |
|
| 81186 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 5* căn bậc ba của 7 |
|
| 81187 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3cos(pix+2)-6 |
|
| 81188 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -16* căn bậc ba của 4 |
|
| 81189 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 30 |
|
| 81190 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -49- căn bậc hai của -9 |
|
| 81191 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3sin(pi/3x) |
|
| 81192 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 15 |
|
| 81193 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3sin(3/2x) |
|
| 81194 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 50+ căn bậc hai của 32 |
|
| 81195 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 50+ căn bậc hai của 32- căn bậc hai của 1/2 |
|
| 81196 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 50- căn bậc hai của 18 |
|
| 81197 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 32- căn bậc hai của 98 |
|
| 81198 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 40- căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 90 |
|
| 81199 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(2)(x-pi/4) |
|
| 81200 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 45+ căn bậc hai của 20- căn bậc hai của 5 |
|