| 81301 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 314 |
|
| 81302 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 625 |
|
| 81303 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
g(x)=-5x^4-7 |
|
| 81304 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6(7- căn bậc hai của 6) |
|
| 81305 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6 căn bậc hai của 2 |
|
| 81306 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
7x^2y^3 |
|
| 81307 |
Giải y |
(4y-3)^2=72 |
|
| 81308 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
-7m^2 |
|
| 81309 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7-7 |
|
| 81310 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
5a^2-7 |
|
| 81311 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4000 |
|
| 81312 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
5x^2+3 |
|
| 81313 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
-7yz^2 |
|
| 81314 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 481 |
|
| 81315 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
-7y |
|
| 81316 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 527 |
|
| 81317 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
(x+y)^n |
|
| 81318 |
Giải d |
9d+2d+3d-4=5d |
|
| 81319 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
144x^2y |
|
| 81320 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
-12m^2 |
|
| 81321 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
3x^5-5x^4+5.5x^2-18x |
|
| 81322 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9-9 |
|
| 81323 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
-3xy |
|
| 81324 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 980 |
|
| 81325 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
3x^4+5x-6x^2+10x^3 |
|
| 81326 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 8/3 |
|
| 81327 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
3x^2+2x^4-7x^5+3 |
|
| 81328 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -8/343 |
|
| 81329 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
3*4+5y |
|
| 81330 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -64/343 |
|
| 81331 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
2*4+3y |
|
| 81332 |
Tìm hàm ngược |
F(x)=7x |
|
| 81333 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
(1-y)^31 |
|
| 81334 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -12 |
|
| 81335 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 121 |
|
| 81336 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-5,-8) |
|
| 81337 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 4/3 |
|
| 81338 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-5,10) , (5,10) |
|
| 81339 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1/2 |
|
| 81340 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f={(6,-6),(-2,7),(1,-5),(1,5)} |
|
| 81341 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 0.027 |
|
| 81342 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f={(2,3),(5,7),(3,3),(5,4),(9,1)} |
|
| 81343 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9/7 |
|
| 81344 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.0004 |
|
| 81345 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
G(x)={(4,6),(5,7),(6,8),(7,7),(9,8)} |
|
| 81346 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.0081 |
|
| 81347 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-3,-4) , (-1,2) , (0,0) , (1,3) , (5,4) |
, , , , |
| 81348 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6^2+8^2 |
|
| 81349 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(3.3,5.3) , (-1.7,5.3) , (-4.7,3.3) , (-4.7,-2.7) |
|
| 81350 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 50/32 |
|
| 81351 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-4,0) , (-1,-3) , (1,0) , (3,-2) , (4,0) |
|
| 81352 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 50/49 |
|
| 81353 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(4,-5) , (4,0) , (4,3) , (4,4) |
, , , |
| 81354 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6/121 |
|
| 81355 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(1,3),(-4,2),(-4,4)} |
|
| 81356 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3/9 |
|
| 81357 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(1,6),(1,7),(1,8)} |
|
| 81358 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 27/48 |
|
| 81359 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(1,4),(1,5),(1,6)} |
|
| 81360 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 27/12 |
|
| 81361 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-7,-8) |
|
| 81362 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 28/25 |
|
| 81363 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4/36 |
|
| 81364 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2,8) , (12,3) , (c,4) , (-1,8) , (0,3) |
|
| 81365 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 49/25 |
|
| 81366 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-9,-2) |
|
| 81367 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 49/100 |
|
| 81368 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 48/147 |
|
| 81369 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(1,2) , (3,4) , (5,6) , (0,0) |
, , , |
| 81370 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 20/49 |
|
| 81371 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(1,2) , (5,0) , (0,-2) , (-3,4) |
, , , |
| 81372 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 20/3 |
|
| 81373 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(1,4) , (1,5) , (1,6) |
, , |
| 81374 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 18/50 |
|
| 81375 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 18/121 |
|
| 81376 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(0,5) , (2,3) , (1,-4) , (-3,3) , (-1,-2) |
, , , , |
| 81377 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 125/80 |
|
| 81378 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(-6,7),(-6,10)} |
|
| 81379 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 128/8 |
|
| 81380 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 11/7 |
|
| 81381 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 11/25 |
|
| 81382 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-2,8) , (0,-7) , (3,4) , (4,-7) |
, , , |
| 81383 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-3,2) , (1,5) , (-2,3) |
, , |
| 81384 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 16/49 |
|
| 81385 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(3,-2) , (6,1) , (-1,4) , (5,9) , (-4,0) |
, , , , |
| 81386 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -1/2 |
|
| 81387 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 100/225 |
|
| 81388 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 100/4 |
|
| 81389 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2,18) , (4,9) , (6,6) , (12,3) |
|
| 81390 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-2,0) , (0,-2) |
|
| 81391 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(4,7),(4,8),(4,9)} |
|
| 81392 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(5,10),(6,12),(7,14)} |
|
| 81393 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-11,0) , (-6,-1) , (2,3) , (6,5) , (-3,4) |
, , , , |
| 81394 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(-4,-1),(-1,2),(2,3),(3,-5)} |
|
| 81395 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(-2,-5),(8,10),(0,6),(-2,-9),(0,2)} |
|
| 81396 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(-2,-6),(1,3),(3,1),(8,-1)} |
|
| 81397 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(2,7),(2,8),(2,9)} |
|
| 81398 |
Ước Tính |
5/(2- căn bậc hai của 7) |
|
| 81399 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(29,-2),(4,-1),(4,0),(5,1),(13,3)} |
|
| 81400 |
Ước Tính |
5/( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 3) |
|