| 81201 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 48* căn bậc hai của 75 |
|
| 81202 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(6x) |
|
| 81203 |
Ước Tính |
0-9 |
|
| 81204 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-4cos(pi/3x) |
|
| 81205 |
Ước Tính |
-1-(-6) |
|
| 81206 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(x)=e^(-x) |
|
| 81207 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=3^(x-1) |
|
| 81208 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x) = square root of x-5 |
|
| 81209 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = natural log of x+4 |
|
| 81210 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = logarit của x+1 |
|
| 81211 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = logarit của 11-x |
|
| 81212 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-4cos(3x) |
|
| 81213 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = logarit của (x+7)/(x-1) |
|
| 81214 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x-5 |
|
| 81215 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x-1 |
|
| 81216 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x-x^2+3 |
|
| 81217 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3 căn bậc hai của x-2 |
|
| 81218 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5cos(3/5x-pi)+4 |
|
| 81219 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3 căn bậc hai của x |
|
| 81220 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5sin(pi+2x) |
|
| 81221 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^3-3 |
|
| 81222 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-5sin(1/3x) |
|
| 81223 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2 căn bậc hai của x-3 |
|
| 81224 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5sin(2pix) |
|
| 81225 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=10x^2-10x |
|
| 81226 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^3+3x^2-x-3 |
|
| 81227 |
Tìm Đối Xứng |
y = cube root of x |
|
| 81228 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=6cos(4x+pi/2) |
|
| 81229 |
Tìm Đối Xứng |
xy=3 |
|
| 81230 |
Tìm Đối Xứng |
2x+7y=0 |
|
| 81231 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+y^2=7 |
|
| 81232 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-2+5 |
|
| 81233 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(4x)+1 |
|
| 81234 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=- căn bậc hai của x-3 |
|
| 81235 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(4)(x-pi) |
|
| 81236 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 2x-8 |
|
| 81237 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^3-2 |
|
| 81238 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(x)+4 |
|
| 81239 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^5 |
|
| 81240 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^3+3 |
|
| 81241 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^2-7 |
|
| 81242 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=csc(x-pi/4) |
|
| 81243 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^2-2x-8 |
|
| 81244 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=csc(x-(5pi)/4) |
|
| 81245 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^2+2x+1 |
|
| 81246 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^2+4x+3 |
|
| 81247 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = căn bậc bốn của x |
|
| 81248 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=4 căn bậc hai của x |
|
| 81249 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3x-2 |
|
| 81250 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2 căn bậc hai của x+1 |
|
| 81251 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2 căn bậc hai của x-6 |
|
| 81252 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-2x^2 |
|
| 81253 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(3x+5) |
|
| 81254 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2x^3 |
|
| 81255 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-sin(5x) |
|
| 81256 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(-2,4) |
|
| 81257 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(x)+5 |
|
| 81258 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
12 |
|
| 81259 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
121 |
|
| 81260 |
Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho |
c=(245p)/(100-p) , 0<=p<100 |
, |
| 81261 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-4,7) |
|
| 81262 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(5,0) |
|
| 81263 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
x^2-25 |
|
| 81264 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-x+8 |
|
| 81265 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
x^2+2x+1 |
|
| 81266 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
3x^2 |
|
| 81267 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
36 |
|
| 81268 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
-2x+2[[2,-8],[-4,2]]=[[4,-6],[2,-8]] |
|
| 81269 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
f(x)=x+2 |
|
| 81270 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1700 |
|
| 81271 |
Rút gọn |
(7q-5)(7q+5) |
|
| 81272 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 182 |
|
| 81273 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 180 |
|
| 81274 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -153 |
|
| 81275 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -150 |
|
| 81276 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 19-3 |
|
| 81277 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1936 |
|
| 81278 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và tung độ gốc |
(-3,1) , 8 |
, |
| 81279 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1.5 |
|
| 81280 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
mn^2 |
|
| 81281 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 134 |
|
| 81282 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
mn^3 |
|
| 81283 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 118 |
|
| 81284 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 11( căn bậc sáu của 11) |
|
| 81285 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
x^3y |
|
| 81286 |
Rút gọn |
17a-18b+18c+13a+9b+5c |
|
| 81287 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
x^3y^2 |
|
| 81288 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 12(4-2 căn bậc hai của 3) |
|
| 81289 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
x^3y^21 |
|
| 81290 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2025 |
|
| 81291 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
-x^6 |
|
| 81292 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 217 |
|
| 81293 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
x^5y^5 |
|
| 81294 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
x^6y |
|
| 81295 |
Giải x |
căn bậc hai của x<14 |
|
| 81296 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
9x+2x^8-8x^2+1-19x^4 |
|
| 81297 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 7) |
|
| 81298 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
h(x)=-4x+8x^2+x^3 |
|
| 81299 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3 căn bậc hai của 21 |
|
| 81300 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -3 căn bậc hai của -12 |
|