| 55701 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(24x^2+28xk+4k^2)/(6x+6k) |
|
| 55702 |
Giải y |
y>3x |
|
| 55703 |
Nhân |
(6+ căn bậc bốn của 6)(5- căn bậc bốn của 8) |
|
| 55704 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-5,5] , [5,-5] |
, |
| 55705 |
Nhân |
(7x-6)(5x+6) |
|
| 55706 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
2x^3-x^2>3x |
|
| 55707 |
Nhân |
(8-9 căn bậc bốn của 36)(5+4 căn bậc bốn của 27) |
|
| 55708 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,3) intersect [-7,18) |
|
| 55709 |
Nhân |
(4- căn bậc hai của 3)(4+ căn bậc hai của 3) |
|
| 55710 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-9,6] |
|
| 55711 |
Nhân |
(5x+2)(5x-2) |
|
| 55712 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,4.2) |
|
| 55713 |
Nhân |
(a+b)(a-b) |
|
| 55714 |
Nhân |
(u+ căn bậc hai của v)(u- căn bậc hai của v) |
|
| 55715 |
Nhân |
(x+2)(x+8) |
|
| 55716 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-7,0) intersect [-4,2] |
|
| 55717 |
Nhân |
(x+1)(x+2) |
|
| 55718 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,-2) union (-2,infinity) |
|
| 55719 |
Nhân |
(x+6)(x-3) |
|
| 55720 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-1,6] |
|
| 55721 |
Nhân |
(x+7)(x-5) |
|
| 55722 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-6,5) |
|
| 55723 |
Nhân |
(x-1)(x-1) |
|
| 55724 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
5(x-2)+9x<3(7+4x) |
|
| 55725 |
Nhân |
(x+y)(x^2-xy+y^2) |
|
| 55726 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
y-x>-3 |
|
| 55727 |
Nhân |
(x-4)(x-3) |
|
| 55728 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^2+6x-5>0 |
|
| 55729 |
Nhân |
(2x-5y)^2 |
|
| 55730 |
Nhân |
(2x+3)^3 |
|
| 55731 |
Nhân |
(2x-3y)^2 |
|
| 55732 |
Nhân |
(x-4)^3 |
|
| 55733 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-2,5) |
|
| 55734 |
Nhân |
(3x-y)^2 |
|
| 55735 |
Nhân |
(4x-3y)^2 |
|
| 55736 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
5/(2x-1)<x-2 |
|
| 55737 |
Nhân |
( căn bậc hai của x+7)( căn bậc hai của x-7) |
|
| 55738 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-1,1] |
|
| 55739 |
Nhân |
(2- căn bậc hai của 5)(2+ căn bậc hai của 5) |
|
| 55740 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
1/5(x-8)>x+12 |
|
| 55741 |
Nhân |
(3x+7)(3x-7) |
|
| 55742 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
200<=x<=300 |
|
| 55743 |
Nhân |
(3x+5)(3x-5) |
|
| 55744 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
15x+15>3(4x+7) |
|
| 55745 |
Nhân |
(3- căn bậc hai của 7)(5+ căn bậc hai của 2) |
|
| 55746 |
Nhân |
( căn bậc hai của p+ căn bậc hai của q)( căn bậc hai của p- căn bậc hai của q) |
|
| 55747 |
Nhân |
( căn bậc hai của 5+3)( căn bậc hai của 5-3) |
|
| 55748 |
Nhân |
( căn bậc hai của 3+7)( căn bậc hai của 3-7) |
|
| 55749 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
2x-1<7 |
|
| 55750 |
Giải x |
-2<4x-10<6 |
|
| 55751 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3x-2 căn bậc hai của 3y)^2 |
|
| 55752 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[0,infinity) union (2,infinity) |
|
| 55753 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 13+x)^2 |
|
| 55754 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x)^2 |
|
| 55755 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 55756 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x-24/x<2 |
|
| 55757 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 12b)( căn bậc hai của 2b) |
|
| 55758 |
Nhân |
(4x^2)/(5y)*(7y)/(12x^4) |
|
| 55759 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-2,9] |
|
| 55760 |
Nhân |
36*6 |
|
| 55761 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
4|x+5|-16>0 |
|
| 55762 |
Nhân |
-4a^2(3a^2-4a+3) |
|
| 55763 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 2)/( căn bậc bốn của 5) |
|
| 55764 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-2,9) |
|
| 55765 |
Rút gọn |
(x^2+2x-8)/((x-2)(x+6)) |
|
| 55766 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
3/5(3x-1)>12 |
|
| 55767 |
Rút gọn |
(x^2+2x-80)/(2x^3-24x^2+64x) |
|
| 55768 |
Rút gọn |
(x^(2/3))/(x^(4/9)) |
|
| 55769 |
Rút gọn |
(x^2-14x+49)/(x^2-49) |
|
| 55770 |
Rút gọn |
(x^3-216)/(x-6) |
|
| 55771 |
Rút gọn |
(x^-5+y^-3)/(x^-4+y^-2) |
|
| 55772 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
49x^2-28x>-4 |
|
| 55773 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -1)/((4-3i)-(2+5i)) |
|
| 55774 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 12x^2)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 55775 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 12x)/( căn bậc hai của 3x) |
|
| 55776 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3y)/( căn bậc hai của y) |
|
| 55777 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-1,4) |
|
| 55778 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 18)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 55779 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 189x^5y^6)/( căn bậc hai của 3y^4) |
|
| 55780 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
4x-18<2 |
|
| 55781 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 98x^3)/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 55782 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 5a)/( căn bậc ba của 3c) |
|
| 55783 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x+2>3 |
|
| 55784 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 4)/( căn bậc ba của 6) |
|
| 55785 |
Rút gọn |
(a^-1+4)/(a^-1-4) |
|
| 55786 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x-70/x<-3 |
|
| 55787 |
Rút gọn |
4/( căn bậc hai của 63x) |
|
| 55788 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,3.5) |
|
| 55789 |
Rút gọn |
4/(9+i) |
|
| 55790 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,6.7) |
|
| 55791 |
Rút gọn |
5/(1+ căn bậc hai của 3) |
|
| 55792 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[0,infinity) intersect (negative infinity,10] |
|
| 55793 |
Rút gọn |
(4x+6)/(2x+3) |
|
| 55794 |
Rút gọn |
9/(2- căn bậc hai của 7) |
|
| 55795 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-10(x+3)-4<5x+11 |
|
| 55796 |
Rút gọn |
(8y^10-2y^6+5y^3+9y)/(2y^3) |
|
| 55797 |
Rút gọn |
8/(1- căn bậc hai của 3) |
|
| 55798 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^2+36>12x |
|
| 55799 |
Rút gọn |
(6x^2+7x-3)/(-3x^2+x) |
|
| 55800 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
4x^2<64 |
|