| 55901 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-14x+49)/(100x) |
|
| 55902 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
51/6 |
|
| 55903 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x-8 |
|
| 55904 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
41/15 |
|
| 55905 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
5.333 |
|
| 55906 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^6 |
|
| 55907 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
8.75 |
|
| 55908 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-14/11 |
|
| 55909 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
7.25 |
|
| 55910 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4.002 |
|
| 55911 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
58/9 |
|
| 55912 |
Rút gọn |
16 căn của y^16 |
|
| 55913 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-19/2 |
|
| 55914 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y>3 , x<1 |
, |
| 55915 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-38/5 |
|
| 55916 |
Rút gọn |
căn bậc hai của z |
|
| 55917 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-43/6 |
|
| 55918 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81a^2d^4 |
|
| 55919 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2.025 |
|
| 55920 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 90x |
|
| 55921 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
7.008 |
|
| 55922 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9y^8 |
|
| 55923 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-73/8 |
|
| 55924 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9x^5y^7 |
|
| 55925 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
7.002 |
|
| 55926 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8xy^2 |
|
| 55927 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
1.22 |
|
| 55928 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8y^7 |
|
| 55929 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
5.35 |
|
| 55930 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x^5 |
|
| 55931 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
0.062 |
|
| 55932 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75m^5p^2 |
|
| 55933 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
52/11 |
|
| 55934 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49x^12 |
|
| 55935 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
78/7 |
|
| 55936 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50t^5 |
|
| 55937 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
39/9 |
|
| 55938 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50s^2t^4 |
|
| 55939 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
22/21 |
|
| 55940 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50a^2b |
|
| 55941 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2.333 |
|
| 55942 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4y^8 |
|
| 55943 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
13.4 |
|
| 55944 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^14 |
|
| 55945 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
20/5 |
|
| 55946 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45a^7 |
|
| 55947 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2.044 |
|
| 55948 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 400 |
|
| 55949 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 40x |
|
| 55950 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
51/8 |
|
| 55951 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45x^4 |
|
| 55952 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
69/10 |
|
| 55953 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=7 |
|
| 55954 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
77/12 |
|
| 55955 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6t căn bậc hai của 6t |
|
| 55956 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4.375 |
|
| 55957 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 700 |
|
| 55958 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
6.006 |
|
| 55959 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 63x^4 |
|
| 55960 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
42/8 |
|
| 55961 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 63t^4 |
|
| 55962 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
33/14 |
|
| 55963 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^16 |
|
| 55964 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
33/9 |
|
| 55965 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^3y^3 |
|
| 55966 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
0.95 |
|
| 55967 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 500x^4 |
|
| 55968 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
39/10 |
|
| 55969 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50w^6 |
|
| 55970 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
88/9 |
|
| 55971 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50x^4y^8 |
|
| 55972 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
55/3 |
|
| 55973 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -16x^12 |
|
| 55974 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 15 |
|
| 55975 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 192x^9y^17 |
|
| 55976 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
7x^5+3x^3+x^2+9x+18 |
|
| 55977 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 2x^3 |
|
| 55978 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
x^2(x-11) |
|
| 55979 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 216x^9 |
|
| 55980 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
6X^6+9X^5-9X^4+X^3-6X^2+9X |
|
| 55981 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -27a^6 |
|
| 55982 |
Rút gọn |
căn bậc năm của x^1625 căn của x^2*0 |
|
| 55983 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
-3(x-3)^2(x^2-4) |
|
| 55984 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^13 căn bậc ba của 81y^14 |
|
| 55985 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
-2(x-4)^2(x^2-1) |
|
| 55986 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 0.008y^3x^6 |
|
| 55987 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8/27 |
|
| 55988 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 7/2 |
|
| 55989 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
x^4+8x^3+16x^2 |
|
| 55990 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3/2 |
|
| 55991 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 1/125 |
|
| 55992 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (x^2)/(3y) |
|
| 55993 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
4x^8+5x^4-2x^3+x^2-1 |
|
| 55994 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (x^3)/27 |
|
| 55995 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
(18x^3+12x^2-3x)÷6x^2 |
|
| 55996 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81/(4x^5) |
|
| 55997 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của y^6 |
|
| 55998 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^12y^8 |
|
| 55999 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^8y^12z^4 |
|
| 56000 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x( căn bậc ba của 32x^2- căn bậc ba của x) |
|