Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
56001 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 18 , 25 , 30 , 45 , 53 , , , ,
56002 Rút gọn căn bậc ba của a( căn bậc ba của 5a^2+ căn bậc ba của 625a^2)
56003 Rút gọn căn bậc bốn của 3/(2x^2)
56004 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 45 , 57 , 69 , 75 , 80 , 82 , 88 , 91 , 100 , , , , , , , ,
56005 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 45 , 23 , 16 , 78 , 24 , 39 , 95 , , , , , ,
56006 Rút gọn căn bậc ba của 64a^6b^2
56007 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 15 , 12 , 9 , 7 , 44 , 23 , 55 , 10 , 37 , 35 , , , , , , , , ,
56008 Rút gọn căn bậc ba của -8x^12y^9
56009 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 13 , 20 , 25 , 40 , 48 , , , ,
56010 Rút gọn căn bậc ba của 81x^12y^4
56011 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 16 , 15 , 22 , 21 , 24 , 19 , 20 , 20 , 21 , 27 , 18 , 21 , 48 , , , , , , , , , , , ,
56012 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 36÷(3/4)
56013 Rút gọn căn bậc sáu của z^6
56014 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 8 4/3
56015 Rút gọn căn bậc sáu của y^5
56016 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (9^-3)(9^12)
56017 Rút gọn căn bậc năm của -32x^6y^7
56018 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 96/64
56019 Rút gọn căn bậc năm của 243y^10
56020 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 10÷3 3/4
56021 Rút gọn căn bậc bốn của 32x^12y^4
56022 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (3/4)÷(5/6)
56023 Rút gọn căn bậc bốn của 405
56024 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (9/4)÷(3/16)
56025 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (-5/7)(-21/10)
56026 Rút gọn (x+(4x)/y)/(7/(3x))
56027 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (5/14)÷(3/4)
56028 Rút gọn căn bậc bảy của k căn bậc hai của k
56029 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 33 1/3%
56030 Rút gọn căn bậc chín của k căn bậc hai của k
56031 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 8÷3 1/3
56032 Rút gọn căn bậc chín của x căn bậc hai của x
56033 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 2÷(5/6)
56034 Rút gọn (x+9)/(x^2-x-90)
56035 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (8/7)÷(5/8)
56036 Rút gọn -8 căn bậc hai của 24x^3
56037 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 4÷(7/6)
56038 Rút gọn 3 căn bậc hai của -125
56039 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 40/48
56040 Rút gọn 2 căn bậc hai của 18a^2x^5
56041 Rút gọn 2 căn bậc hai của 6
56042 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (-5/7)(-14/15)
56043 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 8 2/3
56044 Rút gọn 3 căn bậc hai của -27
56045 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 36/40
56046 Rút gọn 3 căn bậc hai của 32
56047 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 32/72
56048 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 7 1/2/7 3/2
56049 Rút gọn 3 căn bậc hai của 81
56050 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 7 3/4%
56051 Rút gọn 4 căn bậc hai của 75
56052 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (1/3)÷(4/9)
56053 Chia (m^2-9m)/(9-m)
56054 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 1 4/5
56055 Chia ((x^2-y^2)/(xy))/(1/y-1/x)
56056 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 2÷(7/6)
56057 Chia (15x^4y^2-25x^2y^3+45xy)/(5xy)
56058 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 24÷(3/4)
56059 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (5^-8)(5^-10)
56060 Tìm Giới Hạn của Điểm Không f(x)=15x^17+41x^12+13x^3-10
56061 Tìm Giới Hạn của Điểm Không f(x)=x^4+x^3-7x^2-5x+10
56062 Tìm Giới Hạn của Điểm Không f(x)=4x^3-12x^2-x+15
56063 Chia (x^5)/(x^8)
56064 Tìm Yếu Vị 4 , 15 , 3 , 8 , 3 , 6 , 15 , 5 , 17 , , , , , , , ,
56065 Chia (x^8+x^6)/x
56066 Tìm Yếu Vị 23 , 50 , 49 , 48 , 49 , 32 , 37 , 40 , 41 , 42 , 41 , 41 , 43 , , , , , , , , , , , ,
56067 Chia (x^9)/(x^4)
56068 Tìm Yếu Vị 65 , 71 , 78 , 73 , 69 , 81 , 82 , 85 , 90 , 81 , , , , , , , , ,
56069 Chia (x^2+8x+16)/(x+4)
56070 Tìm Yếu Vị 81 , 84 , 82 , 93 , 81 , 85 , 95 , 89 , 86 , 94 , , , , , , , , ,
56071 Chia (x^2+12x+36)/(x+6)
56072 Tìm Yếu Vị 9 , 15 , 17 , 18 , 6 , 20 , 8 , 5 , 18 , 18 , 10 , 5 , 14 , 12 , 10 , 7 , , , , , , , , , , , , , , ,
56073 Chia (x^2+10x+24)/(x+6)
56074 Tìm Yếu Vị 9 , 10 , 6 , 5 , 6 , , , ,
56075 Chia (x^3+13x^2-12x-8)/(x+2)
56076 Chia (x^2-36)/(x+6)
56077 Chia (x^2-4)/(2x-4)
56078 Tìm Yếu Vị 5 , 6 , 8 , 3 , 5 , 7 , 4 , 11 , 5 , 7 , , , , , , , , ,
56079 Tìm Yếu Vị 4 , 4 , 4 , 6 , 6 , 11 , 11 , 11 , 134 , 134 , , , , , , , , ,
56080 Tìm Yếu Vị 188 , 105 , 182 , 264 , 119 , 206 , 104 , 205 , 259 , 208 , 130 , 230 , 129 , 159 , 228 , , , , , , , , , , , , , ,
56081 Tìm Yếu Vị 1.4 , 4.6 , 5.9 , 7.6 , 7.6 , 4.4 , 2.4 , 4.4 , , , , , , ,
56082 Tìm Tập Xác Định 2x-8
56083 Tìm Yếu Vị 11 , 9 , 7 , 6 , 8 , 2 , 15 , 1 , 12 , 15 , 14 , , , , , , , , , ,
56084 Tìm Yếu Vị 4 , 5 , 5 , 5 , 6 , , , ,
56085 Tìm Yếu Vị 125 , 110 , 250 , 115 , 117 , 128 , 115 , 125 , 115 , 110 , , , , , , , , ,
56086 Tìm Tập Xác Định f(x)=(6x)/(7x-49)
56087 Tìm Yếu Vị 83 , 96 , 67 , 67 , 86 , 65 , 82 , 85 , 97 , 73 , 85 , 67 , 99 , 98 , 65 , 96 , 70 , 92 , 74 , 83 , 72 , 76 , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
56088 Tìm Yếu Vị 1.3 , 4.5 , 5.8 , 7.5 , 7.5 , 4.3 , 2.3 , 4.3 , , , , , , ,
56089 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 2/x+2=4/(3x)+19/9
56090 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 2/x+3=4/(3x)+28/9
56091 Ước Tính (3 căn bậc hai của 7-5)/( căn bậc hai của 7-2)
56092 Ước Tính 2/(8- căn bậc hai của 7)
56093 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục logarit cơ số 4 của x+ logarit cơ số 4 của x+6=2
56094 Ước Tính 2/( căn bậc ba của 6)
56095 Ước Tính (2 căn bậc hai của 5-3)/( căn bậc hai của 5-1)
56096 Ước Tính 4/(8- căn bậc hai của 7)
56097 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 3/x+3=4/(5x)+31/10
56098 Chia (6x^4-4x^3+11)/(-6x^4)
56099 Chia (6x^3+5x^2+9)/(2x+3)
56100 Chia 5/(2i)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.