| 49401 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = logarit của x+1 |
|
| 49402 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
304 |
|
| 49403 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = logarit của 2x |
|
| 49404 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
322 |
|
| 49405 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2=6(y-3)^2 |
|
| 49406 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
1057 |
|
| 49407 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
1156 |
|
| 49408 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
936 |
|
| 49409 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
845 |
|
| 49410 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=16-(x-2)^2 |
|
| 49411 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
816 |
|
| 49412 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
888 |
|
| 49413 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-11x^2 |
|
| 49414 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
728 |
|
| 49415 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2x^2+4x+1 |
|
| 49416 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-3(x-2)^2-4 |
|
| 49417 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
655 |
|
| 49418 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x^2-3x+1 |
|
| 49419 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
660 |
|
| 49420 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của m^4n^7 |
|
| 49421 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2(x-2)^2+5 |
|
| 49422 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2(5)^(x+3) |
|
| 49423 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 156 |
|
| 49424 |
Giải y |
4y-7=5-2y |
|
| 49425 |
Tìm Số Dư |
9x^3-7x+2 , x-1/3 |
, |
| 49426 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x^2-4x |
|
| 49427 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x^2+6x+1 |
|
| 49428 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x^2-12x+10 |
|
| 49429 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^2+4x+5 ; -4<=x<=-2 |
; |
| 49430 |
Tìm Các Thừa Số Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Thừa Số |
x^3+7x^2+2x-40 ; x+5 |
; |
| 49431 |
Tìm Các Thừa Số Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Thừa Số |
x^3-3x^2-2x+6 , x-3 |
, |
| 49432 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4x^2+3 |
|
| 49433 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x+12 |
|
| 49434 |
Tìm Các Thừa Số Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Thừa Số |
36x^3+60x^2-143x-242 , x-2 |
, |
| 49435 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-y=9 |
|
| 49436 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+47=3 |
|
| 49437 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4-3x |
|
| 49438 |
Tìm Các Thừa Số Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Thừa Số |
2x^2+4x , x+2 |
, |
| 49439 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6x-4 |
|
| 49440 |
Viết Giá Trị Tuyệt Đối như là Hàm Từng Khúc |
|-4- căn bậc hai của 2i| |
|
| 49441 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7(6)^(x+2)+1 |
|
| 49442 |
Viết Giá Trị Tuyệt Đối như là Hàm Từng Khúc |
|3x-9| |
|
| 49443 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6-x |
|
| 49444 |
Viết ở dạng y=mx+b |
f(x)=1/2x+3x-7 |
|
| 49445 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2*(0.5)^x |
|
| 49446 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(t)=4t^2-8t+6 |
|
| 49447 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x-8 |
|
| 49448 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(t)=t^2+4t-14 |
|
| 49449 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-5x-5 |
|
| 49450 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=8x^2+4x |
|
| 49451 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7x-5 |
|
| 49452 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+10x+7 |
|
| 49453 |
Vẽ Đồ Thị |
y=8x+2 |
|
| 49454 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=-(x+3)^2-1 |
|
| 49455 |
Vẽ Đồ Thị |
y=9-x^2 |
|
| 49456 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=2x^2+16x+29 |
|
| 49457 |
Vẽ Đồ Thị |
y = natural log of x+3 |
|
| 49458 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=-2x^2+20x-48 |
|
| 49459 |
Vẽ Đồ Thị |
y>6x |
|
| 49460 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=2x^2+8x-9 |
|
| 49461 |
Rút gọn |
(((a-4)(a+3))/(a^2-a))÷((2(a-4))/((a+3)(a-1))) |
|
| 49462 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=2x^2-16x+34 |
|
| 49463 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5/4x^3 |
|
| 49464 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=2x^2-12x+14 |
|
| 49465 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=2x^2-20x+49 |
|
| 49466 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=2x^2-4x+7 |
|
| 49467 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/2x-5 |
|
| 49468 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=2x^2-8x-1 |
|
| 49469 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/5x-2 |
|
| 49470 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4/3x-3 |
|
| 49471 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 148 |
|
| 49472 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/4x-5 |
|
| 49473 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=-3x^2+30x-74 |
|
| 49474 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/5x^2 |
|
| 49475 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=-3x^2+30x-71 |
|
| 49476 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/5x+4 |
|
| 49477 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2/5x-4 |
|
| 49478 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=3x^2-6x+2 |
|
| 49479 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1^x |
|
| 49480 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=3x^2-6x+5 |
|
| 49481 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/x-3 |
|
| 49482 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=3x^2-18x+24 |
|
| 49483 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-13/8x^3 |
|
| 49484 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=3x^2-24x+41 |
|
| 49485 |
Vẽ Đồ Thị |
y=11/8x^3 |
|
| 49486 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=3x^2+6x-5 |
|
| 49487 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of 4-x |
|
| 49488 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
s(x)=x^2-8x+12 |
|
| 49489 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of x-1+2 |
|
| 49490 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-9/8x^3 |
|
| 49491 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
r(x)=(-x^2-2x+1)+(7-x) |
|
| 49492 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base 3 of x+1 |
|
| 49493 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
p(x)=x^2+9x+17 |
|
| 49494 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
g(x)=3x^2-18x+26 |
|
| 49495 |
Vẽ Đồ Thị |
y = cube root of x-3 |
|
| 49496 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
g(x)=40x+4x^2 |
|
| 49497 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
h(x)=x^2-14x+6 |
|
| 49498 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 2x+3=4 |
|
| 49499 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+8x-17 |
|
| 49500 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-6x+13 |
|