| 49201 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 16 |
|
| 49202 |
Ước Tính |
căn bậc bảy của -1 |
|
| 49203 |
Ước Tính |
căn bậc bảy của -128 |
|
| 49204 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-2,0) , (0,3) |
|
| 49205 |
Ước Tính |
10 căn bậc hai của 5 |
|
| 49206 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-2,3) , (-2,5) |
|
| 49207 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của -16 |
|
| 49208 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 200 |
|
| 49209 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của -1000 |
|
| 49210 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 80 |
|
| 49211 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 125 |
|
| 49212 |
Ước Tính |
30 căn bậc hai của 2 |
|
| 49213 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 40 |
|
| 49214 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(2,6) , (0,0) |
|
| 49215 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của -81 |
|
| 49216 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 125 |
|
| 49217 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-3,2) , (6,3) |
|
| 49218 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 700 |
|
| 49219 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 50 |
|
| 49220 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 28 |
|
| 49221 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(1,6) , (0,2) |
|
| 49222 |
Ước Tính |
9/( căn bậc ba của 7) |
|
| 49223 |
Ước Tính |
5/( căn bậc ba của 5) |
|
| 49224 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-1,6) , (7,-2) |
|
| 49225 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(0,2) , (4,5) |
|
| 49226 |
Ước Tính |
8/( căn bậc hai của 6) |
|
| 49227 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(0,4) , (1,6) |
|
| 49228 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 100/9 |
|
| 49229 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/27 |
|
| 49230 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 16/5 |
|
| 49231 |
Trừ các Ma Trận |
3[[5,2],[-4,-5]]-2[[0,4],[-4,-10]] |
|
| 49232 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 11^2 |
|
| 49233 |
Trừ các Ma Trận |
[[7,3,-2],[5,4,3]]-[[3,5,2],[-1,8,5]] |
|
| 49234 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 20/7 |
|
| 49235 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 400/5 |
|
| 49236 |
Trừ các Ma Trận |
[[6,10],[2,0],[0,5],[1,7]]-[[1,9],[5,9],[1,3],[-10,0]] |
|
| 49237 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 25/4 |
|
| 49238 |
Trừ các Ma Trận |
[[-5,4],[2,-6]]-[[-4/3,-5],[-2,-1/4]] |
|
| 49239 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 25/49 |
|
| 49240 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 81/16 |
|
| 49241 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 125^2 |
|
| 49242 |
Trừ các Ma Trận |
[[2,3],[4,-2]]-5[[2,3,5],[3,-1,4]] |
|
| 49243 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -27/343 |
|
| 49244 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -15 |
|
| 49245 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=8/(x+7) |
|
| 49246 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 0.064 |
|
| 49247 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=9/(x^2-4) |
|
| 49248 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -64/27 |
|
| 49249 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=6/(x+2) |
|
| 49250 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+50=4 |
|
| 49251 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=(5x-2)/(6x+6) |
|
| 49252 |
Giải x |
căn bậc hai của x+6-4=x |
|
| 49253 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=2x^3+4 |
|
| 49254 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -43 |
|
| 49255 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=2x^3+5 |
|
| 49256 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4900 |
|
| 49257 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=|x-8| |
|
| 49258 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 675 |
|
| 49259 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=-9 căn bậc hai của x |
|
| 49260 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 228 |
|
| 49261 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=-6 căn bậc hai của x |
|
| 49262 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 212 |
|
| 49263 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 296 |
|
| 49264 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
p(x)=13x^2 |
|
| 49265 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 7) |
|
| 49266 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 100-36 |
|
| 49267 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
p(x)=-3x^2 |
|
| 49268 |
Giải x |
căn bậc hai của x+5+1=x |
|
| 49269 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
h(x)=x^6-1 |
|
| 49270 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 152 |
|
| 49271 |
Vẽ Đồ Thị |
|3x-4|<2 |
|
| 49272 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 154 |
|
| 49273 |
Vẽ Đồ Thị |
|5x-10|<=10 |
|
| 49274 |
Giải y |
căn bậc hai của 4y+12- căn bậc hai của y-6=6 |
|
| 49275 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1900 |
|
| 49276 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
x^2+6x+9 |
|
| 49277 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của x<4 |
|
| 49278 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
x^2+8x+16 |
|
| 49279 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(3,-4) |
|
| 49280 |
Vẽ Đồ Thị |
|y|>=3 |
|
| 49281 |
Vẽ Đồ Thị |
|x|+1>7/2 |
|
| 49282 |
Vẽ Đồ Thị |
|x+1.5|<3.5 |
|
| 49283 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-2,-1) |
|
| 49284 |
Vẽ Đồ Thị |
-11-2d>=1 |
|
| 49285 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-2,6) |
|
| 49286 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(0,6) |
|
| 49287 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^2+5 |
|
| 49288 |
Vẽ Đồ Thị |
2|x|+1<5 |
|
| 49289 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 3x |
|
| 49290 |
Giải x |
3^(-x)=243 |
|
| 49291 |
Vẽ Đồ Thị |
-3y=2x-7 |
|
| 49292 |
Vẽ Đồ Thị |
-3y=x-6 |
|
| 49293 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^3+2x^2-x-2 |
|
| 49294 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^2+60<-16x |
|
| 49295 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x-5 |
|
| 49296 |
Vẽ Đồ Thị |
2 logarit cơ số 1/2 của x |
|
| 49297 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x+3 |
|
| 49298 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-1>x+2 |
|
| 49299 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2 |
|
| 49300 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+7y+3z=-25 |
|