| 49301 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1-(x-3)^2 |
|
| 49302 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x) = square root of x-3 |
|
| 49303 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+11<-21 |
|
| 49304 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=2^(x+1) |
|
| 49305 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = logarit của x-3 |
|
| 49306 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-18<2 |
|
| 49307 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = logarit của 2-x |
|
| 49308 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(2x^2)/(x^2-9) |
|
| 49309 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/(x-2) |
|
| 49310 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-x>=6 |
|
| 49311 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3/x |
|
| 49312 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(1/5)^x |
|
| 49313 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
p(x)=2x-3 |
|
| 49314 |
Vẽ Đồ Thị |
x+4y<=4 |
|
| 49315 |
Vẽ Đồ Thị |
H(x)=1/3x^2 |
|
| 49316 |
Vẽ Đồ Thị |
x+3<3x-4 |
|
| 49317 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x-1 |
|
| 49318 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=|x|-4 |
|
| 49319 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2 căn bậc hai của X-1 |
|
| 49320 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=2^(x-2) |
|
| 49321 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=3^x+2 |
|
| 49322 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 3 của x+3 = logarit cơ số 0.3 của x-1 |
|
| 49323 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=3^(-x) |
|
| 49324 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3 căn bậc hai của x+1 if 0<=x<3; 5-x if 3<=x<=5 |
|
| 49325 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=4^x+2 |
|
| 49326 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-x-3 |
|
| 49327 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=3^(x-3) |
|
| 49328 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x^3-2x^2 |
|
| 49329 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=4^x-1 |
|
| 49330 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x) = square root of x-1 |
|
| 49331 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-3x+2 |
|
| 49332 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x) |
|
| 49333 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit của x-1 |
|
| 49334 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit của x-3 |
|
| 49335 |
Vẽ Đồ Thị |
m=0 |
|
| 49336 |
Vẽ Đồ Thị |
y=f(x-5) |
|
| 49337 |
Rút gọn |
(x+8)(y+3) |
|
| 49338 |
Vẽ Đồ Thị |
x=3/2 |
|
| 49339 |
Vẽ Đồ Thị |
x=1/24y^2 |
|
| 49340 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<6 |
|
| 49341 |
Vẽ Đồ Thị |
x+3y<-9 |
|
| 49342 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
7sin(-(3pi)/4x-pi/4)+6 |
|
| 49343 |
Rút gọn |
(4k+2)/(k^2-4)*(k-2)/(2k+1) |
|
| 49344 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
X^3-125=0 |
|
| 49345 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y>4 |
|
| 49346 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y=9 |
|
| 49347 |
Tìm Giới Hạn Trên và Dưới |
x^4-120x^2-121 |
|
| 49348 |
Vẽ Đồ Thị |
xy>0 |
|
| 49349 |
Tìm Giới Hạn Trên và Dưới |
x^5-2x^4-4x^3-8x^2+x+2 |
|
| 49350 |
Vẽ Đồ Thị |
xy=6 |
|
| 49351 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-x+6 |
|
| 49352 |
Tìm Giới Hạn Trên và Dưới |
4x^3-7x^2+3x-2 |
|
| 49353 |
Tìm Giới Hạn Trên và Dưới |
5x^4+5x^3-x^2-20x-20 |
|
| 49354 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+8)^2 |
|
| 49355 |
Tìm Định Thức |
[[3,2],[4,6]] |
|
| 49356 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-5)^2+1 |
|
| 49357 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+2)(x-4) |
|
| 49358 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-(1/3)^x |
|
| 49359 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-x+4 |
|
| 49360 |
Vẽ Đồ Thị |
y<5x-1 |
|
| 49361 |
Tìm Định Thức |
[[-2,3,5],[1,0,-4],[2,0,1]] |
|
| 49362 |
Tìm Định Thức |
[[-10,54],[12,-21],[6,-73]] |
|
| 49363 |
Tìm Định Thức |
[[1,3,4],[3,1,0],[5,3,1]] |
|
| 49364 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-10x^2+9x |
|
| 49365 |
Tìm Định Thức |
[[-1,0,8],[7,3,4],[2,2,5]] |
|
| 49366 |
Tìm Định Thức |
[[x,0,-2],[3,x,x^2],[-5,x,1]] |
|
| 49367 |
Rút gọn |
3/(x+1)+1/(x-1) |
|
| 49368 |
Giải x |
2(3^(x+1))+4=22 |
|
| 49369 |
Tìm Định Thức |
[[-8,-8],[6,9]] |
|
| 49370 |
Tìm Định Thức |
[[4,-2],[5,3]] |
|
| 49371 |
Tìm Định Thức |
[[-4,5],[2,1]] |
|
| 49372 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = square root of x-2+1 |
|
| 49373 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
193 |
|
| 49374 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = cube root of x+1 |
|
| 49375 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
1900 |
|
| 49376 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^4-5x^2+4 |
|
| 49377 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
1701 |
|
| 49378 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^4-16x^2 |
|
| 49379 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
164 |
|
| 49380 |
Ước Tính |
logarit của 20 |
|
| 49381 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
157 |
|
| 49382 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x>=-1 |
|
| 49383 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
1331 |
|
| 49384 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
242 |
|
| 49385 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-4=y |
|
| 49386 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
257 |
|
| 49387 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2/(x+1) |
|
| 49388 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2^(x-4) |
|
| 49389 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
572 |
|
| 49390 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
550 |
|
| 49391 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = log base 2 of x-2 |
|
| 49392 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = log base 2 of x-3 |
|
| 49393 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
442 |
|
| 49394 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=6x-x^2-5 |
|
| 49395 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
377 |
|
| 49396 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=5x-2 |
|
| 49397 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
369 |
|
| 49398 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
390 |
|
| 49399 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=- logarit tự nhiên của x |
|
| 49400 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
352 |
|