| 49501 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+x+5/4 |
|
| 49502 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2-4x-1 |
|
| 49503 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2-12x |
|
| 49504 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2-18x+157 |
|
| 49505 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2-18x+60 |
|
| 49506 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+y^2+2x-2y-2=0 |
|
| 49507 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2-18x+77 |
|
| 49508 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2-4x+13 |
|
| 49509 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=4x^2-16x+16 |
|
| 49510 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=4x^2-8x-5 |
|
| 49511 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2-8x+1 |
|
| 49512 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+4x+10 |
|
| 49513 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-4x |
|
| 49514 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+10x+35 |
|
| 49515 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-6x+4 |
|
| 49516 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-8x+19 |
|
| 49517 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=3x^2 |
|
| 49518 |
Tìm Đạo Hàm 4th |
f(x) = natural log of x |
|
| 49519 |
Tìm tung độ gốc |
3x-4y=12 |
|
| 49520 |
Tìm Độ Dốc |
y=-15 |
|
| 49521 |
Tìm Độ Dốc |
y=5x+8 |
|
| 49522 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(2x^2-x-9)/((x+1)(x^2+5)) |
|
| 49523 |
Tìm Độ Dốc |
y=-5x+1 |
|
| 49524 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(7x+71)/((x-2)^2(x+3)) |
|
| 49525 |
Tìm Độ Dốc |
y=1/3x-4 |
|
| 49526 |
Tìm Độ Dốc |
y=-1/2 |
|
| 49527 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(4x-38)/((x-2)^2(x+3)) |
|
| 49528 |
Tìm tung độ gốc |
y+6=0 |
|
| 49529 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(5x+118)/((x-3)^2(x+4)) |
|
| 49530 |
Tìm tung độ gốc |
y-4=0 |
|
| 49531 |
Tìm tung độ gốc |
y=2x |
|
| 49532 |
Tìm Độ Dốc |
3x+5y=4 |
|
| 49533 |
Tìm Độ Dốc |
3x+4y=4 |
|
| 49534 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^2)/(x^2+12x+36) |
|
| 49535 |
Tìm Độ Dốc |
3y=x+3 |
|
| 49536 |
Tìm Độ Dốc |
5x+4y=4 |
|
| 49537 |
Tìm Độ Dốc |
5x+4y=0 |
|
| 49538 |
Tìm Độ Dốc |
4x-3y=24 |
|
| 49539 |
Tìm Độ Dốc |
x-4y=8 |
|
| 49540 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^2-10x+13)/((x^2-5x+6)(x-1)) |
|
| 49541 |
Tìm Độ Dốc |
x=2y |
|
| 49542 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^3+2x^2-x+1)/(x^2+3x-4) |
|
| 49543 |
Tìm Độ Dốc |
x=4y |
|
| 49544 |
Tìm Độ Dốc |
2x-3y=7 |
|
| 49545 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
c(x)=2x^4-7x^3-17x^2+58x-24 |
|
| 49546 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
19/25 |
|
| 49547 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3/25 |
|
| 49548 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/50 |
|
| 49549 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=24x^3+32x^2-14x-12 |
|
| 49550 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
15 |
|
| 49551 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=24x^3+40x^2-2x-12 |
|
| 49552 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2 |
|
| 49553 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3.5 |
|
| 49554 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=12x^3+77x^2-48x+7 |
|
| 49555 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1.4 |
|
| 49556 |
Giải x |
(x-2)^(2/3)=9 |
|
| 49557 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/25+(y^2)/49=1 |
|
| 49558 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-2)^2-1 |
|
| 49559 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=3x^4-7x^3-6x^2+12x+8 |
|
| 49560 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=9x^3+9x^2-4x-4 |
|
| 49561 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=78x^4+143x^3-39x^2-26x |
|
| 49562 |
Vẽ Đồ Thị |
-3/2 |
|
| 49563 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+3x^2-2x-6 |
|
| 49564 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+11x^2-3x-33 |
|
| 49565 |
Vẽ Đồ Thị |
|x|+2 |
|
| 49566 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+9x^2-13x-21 |
|
| 49567 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
6(x^2-2)=12 |
|
| 49568 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+9x^2-111x-119 |
|
| 49569 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
784=16t^2 |
|
| 49570 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3-10x^2+27x-12 |
|
| 49571 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2=12 |
|
| 49572 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3-6x^2+9x-18 |
|
| 49573 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2-35=0 |
|
| 49574 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3-37x+6 |
|
| 49575 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4k^2=5k |
|
| 49576 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=18 |
|
| 49577 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+6x^2-9x-14 |
|
| 49578 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+7x^2-113x-119 |
|
| 49579 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=4 |
|
| 49580 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+6x^2-50x-55 |
|
| 49581 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
m^2=12 |
|
| 49582 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
m^2-25=0 |
|
| 49583 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+7x^2-59x-65 |
|
| 49584 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
a^2=9 |
|
| 49585 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+8x^2-58x-65 |
|
| 49586 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
a^2=16 |
|
| 49587 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-3)^2=8 |
|
| 49588 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-7)^2=24 |
|
| 49589 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=22 |
|
| 49590 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+4x^2-184x-187 |
|
| 49591 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-24 |
|
| 49592 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=128 |
|
| 49593 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^4-2x^3+78x^2+166x+85 |
|
| 49594 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-169 |
|
| 49595 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-19=0 |
|
| 49596 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-25=0 |
|
| 49597 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-64=0 |
|
| 49598 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-72 |
|
| 49599 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=38 |
|
| 49600 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=34 |
|