Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49601 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ g(x)=6x^3-41x^2-8x+7
49602 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-7x^2+9x+9
49603 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2=43
49604 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-7x^2-12x-6
49605 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-13=0
49606 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-8x^2-31x-22
49607 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-121=0
49608 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-2)^2=7
49609 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4+7x^2+18x+10
49610 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-1)^2=18
49611 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4+x^3-5x^2+x-6
49612 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ p(x)=3x^3+43x^2+43x+27
49613 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+7)^2=81
49614 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ p(x)=x^4+22x^2-16x-12
49615 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+6)^2=-25
49616 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+2)^2=44
49617 Tìm Nguyên Hàm x^2dx
49618 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (7x-2)^2=64
49619 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính 6x^3+37x^2-34x+7=0
49620 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5x-3)^2=25
49621 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính 8x^4-11x^2+3=0
49622 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x-3)^2=25
49623 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính 5|2x-3|=35
49624 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x-1)^2=9
49625 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính 21x^2=-12x
49626 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x-3)^2=81
49627 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x-5)^2=49
49628 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/2x-2
49629 Rút gọn căn bậc hai của 5x^2*2y
49630 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính y=-3x^2-29x+30
49631 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/4x-2
49632 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính 1/4x-3=1/2x+8
49633 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính 2/(9x)+1/4=67/(18x)-1/3
49634 Vẽ Đồ Thị f(x)=-1/3x^2
49635 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x-5)^2-4
49636 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x-5)^3
49637 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính 12x+1=3(4x+1)-2
49638 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x-5)^2+6
49639 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính (x-2)^(2/5)=9
49640 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x-4)^2-4
49641 Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu 60 , 40 , 35 , 45 , 39 , , , ,
49642 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x+5)^2-1
49643 Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu 18 , 14 , 16 , 14 , 12 , 9 , 5 , 0 , 7 , 13 , 18 , 17 , , , , , , , , , , ,
49644 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x+4)^2-6
49645 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,20],[3,14],[5,10]]
49646 Rút gọn căn bậc hai của x^2y^5* căn bậc hai của xy
49647 Xác đinh nếu Mối Liên Hệ là Tuyến Tính (2,4) , (3,9) , (4,16) , (5,25)
49648 Rút gọn (((a+5)(a-2))/(a^2-a))÷((3(a+5))/((a-1)(a-2)))
49649 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 1/(2x-10)-2/(x-5)=3/4
49650 Sắp Xếp theo Thứ Tự -0.6 , 3/5 , -3/10 , ,
49651 Vẽ Đồ Thị f(x)=|x+5|
49652 Sắp Xếp theo Thứ Tự 5/8 , 8/12 , 3/4 , ,
49653 Vẽ Đồ Thị f(x)=(1/9)^x
49654 Sắp Xếp theo Thứ Tự 2/5 , 1/4 , 3/8 , ,
49655 Vẽ Đồ Thị f(x)=(1/4)^(x+2)
49656 Sắp Xếp theo Thứ Tự -3/10 , 3/5 , -0.6 , ,
49657 Vẽ Đồ Thị 9x+45=0
49658 Tìm (Các) Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc q(x)=(x-5)/(2x-1)
49659 Vẽ Đồ Thị 9x+y=0
49660 Vẽ Đồ Thị 4x-y=0
49661 Vẽ Đồ Thị 4x+2y=-8
49662 Vẽ Đồ Thị 4x+20=0
49663 Vẽ Đồ Thị 4x+6y=24
49664 Vẽ Đồ Thị 4x-3y=-12
49665 Vẽ Đồ Thị 4x^2+y^2=36
49666 Xác định nếu Đúng 1/11 1/2=2/23
49667 Vẽ Đồ Thị 4x^2-25y^2=100
49668 Xác định nếu Đúng 1/2*8=-3
49669 Vẽ Đồ Thị 6x-4y=24
49670 Vẽ Đồ Thị 9x^2-25y^2=225
49671 Vẽ Đồ Thị 9y^2-16x^2=144
49672 Vẽ Đồ Thị 9x^2+4y^2-36=0
49673 Xác định nếu Đúng 1/5 1/2=2/11
49674 Vẽ Đồ Thị 5x-3y>15
49675 Vẽ Đồ Thị 2x-4y=4
49676 Xác định nếu Đúng 118/2-3*6=53
49677 Vẽ Đồ Thị 2y=-1
49678 Xác định nếu Đúng 15/5>4
49679 Vẽ Đồ Thị 2x+3y=5
49680 Xác định nếu Đúng 2/4 3/4=8/19
49681 Xác định nếu Đúng 2/5 3/4=8/23
49682 Vẽ Đồ Thị 3x+2y=5
49683 Xác định nếu Đúng 3/3 5/6=18/23
49684 Vẽ Đồ Thị 3x+2y=0
49685 Xác định nếu Đúng 3/4=15/20
49686 Vẽ Đồ Thị 3x+2y=10
49687 Xác định nếu Đúng 3/4=12
49688 Vẽ Đồ Thị 3x+y=-6
49689 Xác định nếu Đúng 5/8<7/12
49690 Xác định nếu Đúng 5/8=15/24
49691 Vẽ Đồ Thị 3x+3y=9
49692 Vẽ Đồ Thị 3x+5y=10
49693 Xác định nếu Đúng căn bậc hai của 1.9+ căn bậc hai của 1.8>2
49694 Vẽ Đồ Thị x^2+6x+5=0
49695 Xác định nếu Đúng căn bậc hai của -2(-7)-5=-7+4
49696 Xác định nếu Đúng căn bậc hai của 4=4
49697 Vẽ Đồ Thị căn bậc ba của x+5
49698 Vẽ Đồ Thị x^2+y^2<4
49699 Xác định nếu Đúng |-0.08|>0.4
49700 Vẽ Đồ Thị căn bậc hai của x-5
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.