Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49701 Vẽ Đồ Thị logarit cơ số 3 của x+1
49702 Vẽ Đồ Thị logarit cơ số 3 của x+3
49703 Xác định nếu Đúng 0.0093>0.01
49704 Xác định nếu Đúng -0.5<=2.5
49705 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=-x^2+4x
49706 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 121
49707 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=(x-1)^2-4
49708 Tìm Trục Đối Xứng x^2+4x+3
49709 Hoàn thành Bình Phương x^2-4/5x
49710 Hoàn thành Bình Phương x^2+4x-3
49711 Xác định nếu Đúng 0=4
49712 Hoàn thành Bình Phương x^2+4x+4
49713 Xác định nếu Đúng 0=7(2)+9
49714 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=9-(x-4)^2
49715 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2-9
49716 Viết ở Dạng Tổng Quát (x+2)^2
49717 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-4x-3
49718 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-9
49719 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-2x-6
49720 Cộng (3x-2)/(x+2)+(2x)/(4x-1)
49721 Xác định nếu Đúng 11.949>12.000
49722 Cộng 1/(x+1)+1/(x-1)
49723 Cộng (4x-5)/(12x+4)+(3x-1)/(3x+1)
49724 Cộng 5/x+2/(3x^2)
49725 Xác định nếu Đúng -14(0)+2(-3)=-6
49726 Cộng (5x)/(4x^2)+7/(x+1)
49727 Tìm Hàm Số Mũ (0,5)
49728 Xác định nếu Đúng -18(3)+2(-5)=8
49729 Phân Tích Nhân Tử f(x)=x^4-2x^3-12x^2+40x-32
49730 Xác định nếu Đúng 19<=1-64
49731 Rút gọn (xy)^8
49732 Trừ (-6x^2+x-3)/(x^2+9)-(-2x-4)/(x^2+9)
49733 Trừ 7/(4z^3y)-1/(14z^2y)
49734 Trừ (6x-1)/(x^2-25)-(7x-6)/(x^2-25)
49735 Trừ 7/x-6/(x+1)
49736 Trừ 5/(2x-12)-20/(x^2-4x-12)
49737 Rút gọn (x^2-16)/(2x+8)*(x^3-2x^2+x)/(x^2+3x-4)
49738 Xác định nếu Đúng 2(2)-3*0=-8
49739 Trừ x/(x^2+11x+30)-5/(x^2+9x+20)
49740 Trừ x/(5x-8)-(x+4)/(6x)
49741 Nhân (8y-4)/(10y-5)*(5y-15)/(3y-9)
49742 Xác định nếu Đúng căn bậc bốn của 1296=6
49743 Xác định nếu Đúng -2.5<-1.9
49744 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x^2-9=0
49745 Rút gọn (x^(4/5))^5
49746 Rút gọn (a^2+2a+1)(a+1)
49747 Xác định nếu Đúng 2>=15/5-1
49748 Nhân (x^4)(3x^3-2)(4x^2+5x)
49749 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 15x^2+23x-41=0
49750 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 356
49751 Xác định nếu Đúng 2>1
49752 Giải x 4(x+2)=48
49753 Giải x 4|x+3|>=8
49754 Vẽ Đồ Thị y-2x=3
49755 Rút gọn (-2+3i căn bậc hai của 2)(5-4i căn bậc hai của 2)
49756 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2-21=0
49757 Giải x logarit của x+ logarit của x+1 = logarit của x^2+2
49758 Giải a 1/(3a^2)-1/a=1/(6a^2)
49759 Giải s 7=1/6s+11
49760 Rút gọn ( căn bậc hai của -700)/( căn bậc hai của -100)
49761 Giải x căn bậc hai của x<12
49762 Xác định nếu Đúng 3(-7)+9(3)>-18
49763 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -10x^2+12x-9=0
49764 Vẽ Đồ Thị y=3x^2+7x+2
49765 Giải a 1/a-5/(3a)=1/3
49766 Giải y căn bậc hai của 2y-1-3=0
49767 Rút gọn (4a+x)(a-x)
49768 Rút gọn a^5*(3b^9)*(6a)
49769 Phân Tích Nhân Tử 14x^2-39x-35
49770 Xác định nếu Đúng 3<8
49771 Vẽ Đồ Thị x-4y=-4
49772 Vẽ Đồ Thị x=9
49773 Vẽ Đồ Thị y=-1/3x-1
49774 Vẽ Đồ Thị y=x^3-4x
49775 Vẽ Đồ Thị -6x+5y>=-30
49776 Vẽ Đồ Thị x=-2y^2
49777 Vẽ Đồ Thị y=x^2-16
49778 Xác định nếu Đúng 4(6)+8(-4)<-8
49779 Tìm hàm ngược f(x)=3x
49780 Giải x 13-3/2x=37
49781 Xác định nếu Đúng 4.9+4.4=19.1
49782 Giải x 10(x-3)=5(3x-8)
49783 Giải x -10+x+4-5=7x-5
49784 Giải x 1.2x+4.3=2.1-x
49785 Xác định nếu Đúng 4<6
49786 Giải x 16x-15-9x=13
49787 Giải x 2(x-3)+5=3(x-1)
49788 Giải x 2(x-3)-17=13-3(x+2)
49789 Xác định nếu Đúng 4>6
49790 Giải x x^2+y^2=16
49791 Giải x x^2+9x=0
49792 Cộng (8b)/(b^2-4b+4)+6/(b^2-1b-2)
49793 Giải x x^-2+7x^-1+12=0
49794 Xác định nếu Đúng 5(-1)-8*3=-29
49795 Vẽ Đồ Thị 6y=(x+2)^2-6
49796 Giải x x/a+b=c
49797 Giải x x/a-1=y/b
49798 Xác định nếu Đúng -5(7)+4(0)=2
49799 Giải x x^(3/4)=8
49800 Giải x x/5=2
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.