| 49101 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-2y)^4 |
|
| 49102 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2+18x-4 |
|
| 49103 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4a-3)^2 |
|
| 49104 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+4)^3 |
|
| 49105 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2+18x-3 |
|
| 49106 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-y)^7 |
|
| 49107 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-3x^2+24x-51 |
|
| 49108 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-1/2)^2 |
|
| 49109 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2m-1)^4 |
|
| 49110 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a+3)^3 |
|
| 49111 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-6x^2+336x-4320 |
|
| 49112 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a+h)^2 |
|
| 49113 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-6x^2-9x+2 |
|
| 49114 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a-8)^2 |
|
| 49115 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
72t-16t^2 |
|
| 49116 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(8x+5)^2 |
|
| 49117 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-4x^2-12x+9 |
|
| 49118 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(9x-8)^2 |
|
| 49119 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(6x-5y)^2 |
|
| 49120 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
4x^3-48x^2+140x |
|
| 49121 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(7-x)^2 |
|
| 49122 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
4x^3-80x^2+384x |
|
| 49123 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(7x-y)^2 |
|
| 49124 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-3)^9 |
|
| 49125 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-3)^10 |
|
| 49126 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-5y)^5 |
|
| 49127 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-5)^5 |
|
| 49128 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
5x^2+13x-10 |
|
| 49129 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-x+3 |
|
| 49130 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
30x+5x^2 |
|
| 49131 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=x-4 |
|
| 49132 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-x^2-8x-14 |
|
| 49133 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=3x-4 |
|
| 49134 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2-40x+630 |
|
| 49135 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y)/( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y) |
|
| 49136 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-x^2-6x-6 |
|
| 49137 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-x^2-2x-2 |
|
| 49138 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^3-12x |
|
| 49139 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^3-1.5x+1 |
|
| 49140 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
3 , -4 |
, |
| 49141 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-x^3+6x^2-9x-7 |
|
| 49142 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 55)/( căn bậc hai của 11) |
|
| 49143 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5)/2 |
|
| 49144 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -72)/( căn bậc hai của 6) |
|
| 49145 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-16x^2+672x |
|
| 49146 |
Ước Tính |
( căn bậc bốn của 192)/( căn bậc bốn của 6) |
|
| 49147 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 2)/( căn bậc ba của 3) |
|
| 49148 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-16x^2+128x |
|
| 49149 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
192t-32t^2 |
|
| 49150 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-2.5x^2+600x |
|
| 49151 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2+12x+21 |
|
| 49152 |
Ước Tính |
2/( căn bậc hai của 5-1) |
|
| 49153 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3(x-1)^2-4 |
|
| 49154 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2-8x-5 |
|
| 49155 |
Ước Tính |
4/(5- căn bậc hai của 6) |
|
| 49156 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2-8x+11 |
|
| 49157 |
Ước Tính |
3/(9- căn bậc hai của 2) |
|
| 49158 |
Ước Tính |
3/( căn bậc hai của 8) |
|
| 49159 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2-16x-3 |
|
| 49160 |
Ước Tính |
(7+ căn bậc hai của 7)^2 |
|
| 49161 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2-16x+37 |
|
| 49162 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2-12x-6 |
|
| 49163 |
Ước Tính |
(6+ căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 49164 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x-3)/(x^2-2x-3) |
|
| 49165 |
Ước Tính |
(2 căn bậc hai của 7)^2 |
|
| 49166 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^2-2x-3)/(x^2-5x+6) |
|
| 49167 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^2+9x+20)/(x^2-16) |
|
| 49168 |
Ước Tính |
(3+ căn bậc hai của 7)^2 |
|
| 49169 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 27)^4 |
|
| 49170 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 21)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 49171 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=1/(x^2-9) |
|
| 49172 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=1/(2x-5) |
|
| 49173 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=3/(x^2-16) |
|
| 49174 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 12) |
|
| 49175 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(2x^2-50)/(6x^2+25x-9) |
|
| 49176 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 15)/( căn bậc hai của 12) |
|
| 49177 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -16)/( căn bậc hai của -8) |
|
| 49178 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(4x^2-16)/(2x-4) |
|
| 49179 |
Ước Tính |
(2 căn bậc hai của 24)(7 căn bậc hai của 18) |
|
| 49180 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(5x)/(x^3+5x^2+6x) |
|
| 49181 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.43*10^-4 |
|
| 49182 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=-6+2 ; (-1,2) |
; |
| 49183 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4*10^-4 |
|
| 49184 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+4=16 |
|
| 49185 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=3/5x-8 ; (-15,-23) |
; |
| 49186 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
25000 |
|
| 49187 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(-3,2) y=x-6 |
|
| 49188 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=3x-1 |
|
| 49189 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(5,-2) 5x+7y=9 |
|
| 49190 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
y=2x+3 |
|
| 49191 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(5,-4) 5x+6y=7 |
|
| 49192 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -3 |
|
| 49193 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(-5,-9) 6x+5y=11 |
|
| 49194 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 16^5 |
|
| 49195 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
2x-y=-4 (0,0) |
|
| 49196 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 625 |
|
| 49197 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
4x-y=-8 (0,0) |
|
| 49198 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 10 |
|
| 49199 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-3,5) , (2,6) |
|
| 49200 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 125 |
|