| 48901 |
Giải z |
-10<-2z-2<12 |
|
| 48902 |
Ước Tính |
2-13/8 |
|
| 48903 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 72-3 căn bậc hai của 32 |
|
| 48904 |
Ước Tính |
2 căn bậc bốn của 48+3 căn bậc bốn của 243 |
|
| 48905 |
Giải n |
-6<3n+9<21 |
|
| 48906 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của -180+3 căn bậc hai của -125-4 căn bậc hai của -20 |
|
| 48907 |
Đơn Giản Phân Số |
2/6 |
|
| 48908 |
Đơn Giản Phân Số |
1/7 |
|
| 48909 |
Đơn Giản Phân Số |
12/5 |
|
| 48910 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/5 |
|
| 48911 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
19/2 |
|
| 48912 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
12/25 |
|
| 48913 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
8/5 |
|
| 48914 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3-10x-12=0 |
|
| 48915 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
5x^3+x^2-7x+28=0 |
|
| 48916 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
13/3 |
|
| 48917 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
13/6 |
|
| 48918 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-x^3-8x^2-4x+1=0 |
|
| 48919 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
17/2 |
|
| 48920 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-3x^2-13x+15=0 |
|
| 48921 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
17/8 |
|
| 48922 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
19/4 |
|
| 48923 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
23/4 |
|
| 48924 |
Hoàn thành Bình Phương |
2x^2-8x-5 |
|
| 48925 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
34% |
|
| 48926 |
Hoàn thành Bình Phương |
2x^2-5x+ |
|
| 48927 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
22% |
|
| 48928 |
Hoàn thành Bình Phương |
2c^2+7c+ |
|
| 48929 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
16% |
|
| 48930 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1.5% |
|
| 48931 |
Hoàn thành Bình Phương |
3x^2-12x-11 |
|
| 48932 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6.25% |
|
| 48933 |
Hoàn thành Bình Phương |
2x^2-9x+ |
|
| 48934 |
Đơn Giản Phân Số |
8/12 |
|
| 48935 |
Hoàn thành Bình Phương |
(x^2-8x) |
|
| 48936 |
Đơn Giản Phân Số |
7/3 |
|
| 48937 |
Đơn Giản Phân Số |
6/7 |
|
| 48938 |
Hoàn thành Bình Phương |
9x^2+12x-32 |
|
| 48939 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=16x^2 |
|
| 48940 |
Hoàn thành Bình Phương |
a^2-11a |
|
| 48941 |
Hoàn thành Bình Phương |
a^2-16a+ |
|
| 48942 |
Rút gọn |
a/(a-1)+a+2 |
|
| 48943 |
Hoàn thành Bình Phương |
z^2+14z |
|
| 48944 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
560 |
|
| 48945 |
Hoàn thành Bình Phương |
z^2+24z |
|
| 48946 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
512 |
|
| 48947 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
432 |
|
| 48948 |
Hoàn thành Bình Phương |
z^2-28z |
|
| 48949 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
468 |
|
| 48950 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+2/5x+ |
|
| 48951 |
Ước Tính |
9*25 |
|
| 48952 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+14x+64 |
|
| 48953 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+1/2x+ |
|
| 48954 |
Ước Tính |
9÷2 |
|
| 48955 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-1/4x+ |
|
| 48956 |
Ước Tính |
9-6 |
|
| 48957 |
Hoàn thành Bình Phương |
w^2-12w+ |
|
| 48958 |
Nhân |
(7x^2)(2x^3+5)(x^2-4x-9) |
|
| 48959 |
Hoàn thành Bình Phương |
u^2+10u+ |
|
| 48960 |
Nhân |
12*6 |
|
| 48961 |
Hoàn thành Bình Phương |
u^2+5u+ |
|
| 48962 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x)/x |
|
| 48963 |
Hoàn thành Bình Phương |
v^2-16v+ |
|
| 48964 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-3x+2>=0 |
|
| 48965 |
Hoàn thành Bình Phương |
v^2+6v+ |
|
| 48966 |
Ước Tính |
tan(pi/4) |
|
| 48967 |
Hoàn thành Bình Phương |
v^2-10v+ |
|
| 48968 |
Ước Tính |
tan(pi/3) |
|
| 48969 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2+22t |
|
| 48970 |
Ước Tính |
sin(225) |
|
| 48971 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2+30t |
|
| 48972 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2+12t |
|
| 48973 |
Hoàn thành Bình Phương |
r^2+10r |
|
| 48974 |
Ước Tính |
5*14 |
|
| 48975 |
Hoàn thành Bình Phương |
r^2-12r |
|
| 48976 |
Hoàn thành Bình Phương |
s^2+3/4s+9/64 |
|
| 48977 |
Hoàn thành Bình Phương |
r^2-16r+ |
|
| 48978 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+22x+5=0 |
|
| 48979 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 27-2 căn bậc hai của 18+ căn bậc hai của 48 |
|
| 48980 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+24x+c |
|
| 48981 |
Ước Tính |
-6-(-8) |
|
| 48982 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+26x=33 |
|
| 48983 |
Hoàn thành Bình Phương |
-x^2+2x-6 |
|
| 48984 |
Ước Tính |
(4+i)/(4-i) |
|
| 48985 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+2x-39 |
|
| 48986 |
Ước Tính |
(-9)^4 |
|
| 48987 |
Hoàn thành Bình Phương |
-x^2+4x-8 |
|
| 48988 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-10x+n |
|
| 48989 |
Ước Tính |
-6-10 |
|
| 48990 |
Ước Tính |
7*6*5*4*3*2*1 |
|
| 48991 |
Ước Tính |
7*15 |
|
| 48992 |
Ước Tính |
7*2/3 |
|
| 48993 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-1x |
|
| 48994 |
Ước Tính |
7p |
|
| 48995 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-16x+17=0 |
|
| 48996 |
Ước Tính |
7-7 |
|
| 48997 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-13x+4=17 |
|
| 48998 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-5x+4/25 |
|
| 48999 |
Cộng |
(5y)/(y^2-6y+9)+5/(y^2-2y-3) |
|
| 49000 |
Ước Tính |
8*13 |
|