Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
43401 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 220
43402 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 260
43403 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 648
43404 Giải x x+20+10x=20+9x
43405 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(x-5)=14
43406 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(x-4)=12
43407 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(9x-2)=11
43408 Tìm Các Giao Điểm y=-x^2+1 y=x^2
43409 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(2x+2)=-10
43410 Tìm Biệt Thức 5x^2-8x+2=0
43411 Tìm Biệt Thức 5x^2-10x-2=0
43412 Tìm Biệt Thức -5x^2+8x-1=0
43413 Tìm Biệt Thức -5x^2+9x-3=0
43414 Tìm Biệt Thức 5x^2+5=10x
43415 Tìm Biệt Thức 5x^2+10x+5=0
43416 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-144=0
43417 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-3x-3=0
43418 Xác định nếu Tuyến Tính 10x+9xy=5y
43419 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-3x-10=0
43420 Xác định nếu Tuyến Tính 11x+5(y+x)=3
43421 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-28x=-49
43422 Xác định nếu Tuyến Tính 3x(y+11)=5-3y(6-x)
43423 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-9x+4=0
43424 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-x-18=0
43425 Xác định nếu Tuyến Tính 4x(y+12)=5-4y(10-x)
43426 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+10x=-2
43427 Xác định nếu Tuyến Tính 4x+11xy=5y
43428 Xác định nếu Tuyến Tính 4x+11xy=9y
43429 Xác định nếu Tuyến Tính 4x+12xy=5y
43430 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+4x=63
43431 Xác định nếu Tuyến Tính 6x(y+12)=5-6y(7-x)
43432 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -4k^2-8k-3=-3-5k^2
43433 Xác định nếu Tuyến Tính 7x(y+10)=9-7y(1-x)
43434 Xác định nếu Tuyến Tính 7x(y+3)=2-7y(1-x)
43435 Xác định nếu Tuyến Tính 8x+2xy=11y
43436 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+8x-69=0
43437 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2=45
43438 Xác định nếu Tuyến Tính x+3xy=4y
43439 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-17x+6=0
43440 Xác định nếu Tuyến Tính y=|x|-6
43441 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-25=0
43442 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5k^2+7k-5=0
43443 Tìm Đối Xứng f(x)=(2x^2+3x-5)/(2x^2-5x)
43444 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 49x^2+9=42x
43445 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+13x+9=0
43446 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+20x=0
43447 Tìm Đối Xứng f(x)=-5/x
43448 Tìm Đối Xứng f(x)=(x^2-2x-15)/(x^2-1)
43449 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+1=2x
43450 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai t(4t+3)=0
43451 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai t(7t+6)=0
43452 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -9=9x^2+2x
43453 Tìm Đối Xứng f(x)=-10x^3+25x+x^5
43454 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2-8x-1=0
43455 Tìm Đối Xứng f(x)=10x^3-25x-x^5
43456 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2+42x+49=0
43457 Tìm Đối Xứng f(x)=-2x^4+4x^3
43458 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8x^2-48=0
43459 Tìm Đối Xứng f(x)=x căn bậc hai của 2-x^2
43460 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8x^2-3x-7=0
43461 Tìm Đối Xứng f(x)=x căn bậc hai của 6-x^2
43462 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8x^2+1=5x
43463 Tìm Đối Xứng f(x)=x^4-23x^2+112
43464 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8x^2+1=3x
43465 Tìm Đối Xứng f(x)=x^6-2x^2+3
43466 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8x^2-8x-5=0
43467 Tìm Đối Xứng h(x)=x căn bậc hai của x+8
43468 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 88=151t-16t^2
43469 Tìm Đối Xứng R(x)=(2x^2)/(x^2-1)
43470 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2+3x-15=0
43471 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2+4x+11=0
43472 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ p(x)=2x^4-9x^3+9x^2+x-3
43473 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2+12x+5=0
43474 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2+17x+5=0
43475 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4+2x^3-5x^2-8x+4
43476 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2-9x+2=0
43477 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2-2=0
43478 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-7x^2+13x-6
43479 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2-4x-2=0
43480 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-9x^2+23x-15
43481 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2-4x-3=0
43482 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ h(x)=2x^3-7x^2-17x+10
43483 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2=2x-1
43484 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4-7x^3+8x^2+28x-48
43485 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7v^2-42=-35v
43486 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4-9x^3-15x^2+325x-750
43487 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4-4x^3-4x^2+36x-45
43488 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x-5=-x^2
43489 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+4x^2-7x-10
43490 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-10x+25=9
43491 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+5x^2-10x-14
43492 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+8x^2+5x-14
43493 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-10x-50=0
43494 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+7x^2-79x-85
43495 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-11x=-24
43496 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+6x^2-72x-77
43497 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=4x-13
43498 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+6x^2-7x-60
43499 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=2x-10
43500 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-343
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.