Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
43501 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=24-10x
43502 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-5x^2-61x-55
43503 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+45x=-200
43504 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+4x+40=0
43505 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-10x^2+23x-14
43506 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+9x^2-135x-143
43507 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+5x=2
43508 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+225=0
43509 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+18x+68=0
43510 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+3x^2-24x-26
43511 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+18x-4=0
43512 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+2x^2-5x-10
43513 Rút gọn (4+5i)(x+yi)
43514 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=8x^3-46x^2+31x-5
43515 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=9x^3+9x^2-16x+4
43516 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai t^2-19t+18=0
43517 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=54x^3-135x^2+93x-18
43518 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai t^2-22t+21=0
43519 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai t^2-98=0
43520 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai w^2-4=0
43521 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=3x^3+7x^2+147x+343
43522 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai v^2-2v=3
43523 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=3x^2-x-4
43524 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+11x=-30
43525 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=15x^3+113x^2-203x-45
43526 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=15x^4-x^2+25
43527 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+11x-6=0
43528 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=2x^3-4x^2-22x+44
43529 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+10x=10
43530 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=2x^3-23x^2+58x+35
43531 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+17x+49=3x
43532 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=2x^3-3x^2-11x+6
43533 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+12x=-35
43534 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=2x^3-3x^2-32x-15
43535 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+13x+22=0
43536 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=2x^3+x^2-4x-2
43537 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 0.6x^2-1.2x-0.6=0
43538 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(t)=25t^3-65t^2+51t+13
43539 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 100x^2-49=0
43540 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=10x^3-33x^2+8x+3
43541 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-3x-11=0
43542 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-3x=2
43543 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-5x=2
43544 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-6x+21=0
43545 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -x^2-4x=0
43546 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (6x+73)/((x-3)^2(x+4))
43547 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-4x=-2
43548 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-21=4x
43549 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-2x-17=0
43550 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (8x+74)/((x-2)^2(x+3))
43551 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-2x=48
43552 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-16x=-64
43553 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 2/(x^4-y^4)
43554 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-9x=36
43555 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-8x=48
43556 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (3x^2-11x-86)/((x^2-4)(x+1))
43557 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-80=0
43558 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 4/(x(x-4))
43559 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-6x=13
43560 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2+4y+13=0
43561 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2+9=8y
43562 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-10y+18=0
43563 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-10y+20=0
43564 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-y=6
43565 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-81=0
43566 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục y=(x^2-2x-8)/(x^2-16)
43567 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-10y+29=0
43568 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 71x+y=0
43569 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 25x^2-40x=-16
43570 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3m^2+7m=2
43571 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3n^2-2n-5=0
43572 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -3y^2=6y-10
43573 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-9=0
43574 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3y^2-5y=1
43575 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-5x=1
43576 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-5x-13=0
43577 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-10x+3=0
43578 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số (-7,-8) , (-7,-5) , (2,2) , (4,-8) , (10,6) , , , ,
43579 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-1=47
43580 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số (0,0) , (1,0) , (2,0) , (3,0) , , ,
43581 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-14x+8=0
43582 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số {(5,-4),(5,1),(5,4),(5,5)}
43583 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số (6,9) , (6,10) , (6,11) , ,
43584 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-16x+16=0
43585 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+3x-2=0
43586 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số (4,9) , (4,10) , (4,11) , ,
43587 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+39x+108=0
43588 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+6x=8
43589 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số {(-7,-12),(-3,-5),(1,16),(8,18)}
43590 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+6=0
43591 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+4x=4
43592 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -3x^2+7x=-5
43593 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 16x^2+9=24x
43594 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 18x^2-50=0
43595 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2-14x+4=0
43596 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2=2x-3
43597 Tìm Đạo Hàm - d/dy -xy
43598 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+9x+9=0
43599 Tìm Đạo Hàm - d/dy (dy)/(dx)
43600 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-11x+14=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.