| 30401 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2+4y-8x+4=0 |
|
| 30402 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x^2+4y^2+2x-24y+33=0 |
|
| 30403 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=3x-1 |
|
| 30404 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
h(x)=x^2+12x-45 |
|
| 30405 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=x-4 |
|
| 30406 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
f(x)=x^2-8x+19 |
|
| 30407 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x+9)^2 |
|
| 30408 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x-y)^5 |
|
| 30409 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x+8)^2 |
|
| 30410 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-2y)^2 |
|
| 30411 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+3y)^6 |
|
| 30412 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+1)^3 |
|
| 30413 |
Giải w |
21.88<=w<=22.12 |
|
| 30414 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(7x-1)^2 |
|
| 30415 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-1)^5 |
|
| 30416 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
-7x^4-26x^2-x+9=0 |
|
| 30417 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-3y)^4 |
|
| 30418 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
7x^5-2x^2+10=0 |
|
| 30419 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+1)^6 |
|
| 30420 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(w-3)^2 |
|
| 30421 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y-x)^4 |
|
| 30422 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
y=-14x^6+11x^5-11 |
|
| 30423 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 90)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 30424 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 108)/( căn bậc ba của 4) |
|
| 30425 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của -8)^3 |
|
| 30426 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-3x^2-33x+35=0 |
|
| 30427 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -75)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 30428 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 27) |
|
| 30429 |
Hoàn thành Bình Phương |
2x^2-4x-1 |
|
| 30430 |
Hoàn thành Bình Phương |
2x^2+8x+ |
|
| 30431 |
Ước Tính |
1/( căn bậc hai của 14) |
|
| 30432 |
Hoàn thành Bình Phương |
3x^2+12x+5 |
|
| 30433 |
Hoàn thành Bình Phương |
(7m-3)^2 |
|
| 30434 |
Ước Tính |
3/(9- căn bậc hai của 5) |
|
| 30435 |
Hoàn thành Bình Phương |
5x^2-70x+258 |
|
| 30436 |
Hoàn thành Bình Phương |
5x^2-30x+46 |
|
| 30437 |
Ước Tính |
(2+ căn bậc hai của 7)^2 |
|
| 30438 |
Hoàn thành Bình Phương |
a^2-7a |
|
| 30439 |
Hoàn thành Bình Phương |
y^2-24y |
|
| 30440 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 25)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 30441 |
Hoàn thành Bình Phương |
y^2-28y |
|
| 30442 |
Hoàn thành Bình Phương |
y^2-12y |
|
| 30443 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 30)/( căn bậc hai của 15) |
|
| 30444 |
Hoàn thành Bình Phương |
z^2-8z |
|
| 30445 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 13+6)^2 |
|
| 30446 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+10x+35 |
|
| 30447 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.25*10^-22 |
|
| 30448 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+5/3x+ |
|
| 30449 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+12x+40 |
|
| 30450 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
y=4x |
|
| 30451 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+11x+1 |
|
| 30452 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-1/3x+1 |
|
| 30453 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -432 |
|
| 30454 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-2/7x |
|
| 30455 |
Ước Tính |
- căn bậc ba của 216 |
|
| 30456 |
Hoàn thành Bình Phương |
w^2-16w+ |
|
| 30457 |
Ước Tính |
- căn bậc bốn của 243 |
|
| 30458 |
Hoàn thành Bình Phương |
r^2+26r |
|
| 30459 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 1/729 |
|
| 30460 |
Hoàn thành Bình Phương |
r^2+18r |
|
| 30461 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 80 |
|
| 30462 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2+24t |
|
| 30463 |
Ước Tính |
2( căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 30464 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2-18t |
|
| 30465 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2-26t |
|
| 30466 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 343 |
|
| 30467 |
Hoàn thành Bình Phương |
u^2-6u+ |
|
| 30468 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 20 |
|
| 30469 |
Hoàn thành Bình Phương |
w^2+16w+ |
|
| 30470 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 8 |
|
| 30471 |
Hoàn thành Bình Phương |
w^2+10w+ |
|
| 30472 |
Ước Tính |
5/(8- căn bậc hai của 6) |
|
| 30473 |
Hoàn thành Bình Phương |
v^2+2v+ |
|
| 30474 |
Hoàn thành Bình Phương |
v^2-4v+ |
|
| 30475 |
Hoàn thành Bình Phương |
n^2+22n |
|
| 30476 |
Ước Tính |
7/(1+ căn bậc hai của 7) |
|
| 30477 |
Hoàn thành Bình Phương |
m^2+24m |
|
| 30478 |
Ước Tính |
(7 căn bậc bốn của 162)/( căn bậc bốn của 2) |
|
| 30479 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+2x+26 |
|
| 30480 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -1/9 |
|
| 30481 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -1/4 |
|
| 30482 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+18x=-13 |
|
| 30483 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 18^2 |
|
| 30484 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+8x-29 |
|
| 30485 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 121/4 |
|
| 30486 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+9x-6 |
|
| 30487 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-10x-4=10 |
|
| 30488 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7/18 |
|
| 30489 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+6x-78 |
|
| 30490 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/81 |
|
| 30491 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-4x-26 |
|
| 30492 |
Ước Tính |
25 căn của 15 |
|
| 30493 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-2x-95 |
|
| 30494 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 0.008 |
|
| 30495 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-22x+ |
|
| 30496 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -729/1000 |
|
| 30497 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-16x-100 |
|
| 30498 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -128 |
|
| 30499 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-14x+n |
|
| 30500 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 2 |
|