Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
30501 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 16.5
30502 Giải x 7^x=14
30503 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 12.8
30504 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 0.15
30505 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 0.514
30506 Ước Tính căn bậc hai của 480
30507 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 6.63
30508 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 5.65685424
30509 Ước Tính căn bậc hai của 336
30510 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 2236.8
30511 Ước Tính căn bậc hai của 3 căn bậc ba của 2
30512 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 8.9
30513 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 9.3
30514 Ước Tính căn bậc hai của 1300
30515 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 9.625
30516 Ước Tính căn bậc hai của -120
30517 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án 7+y>x , (7,3) ,
30518 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x+10)(x+10)=0
30519 Ước Tính căn bậc hai của 122
30520 Tìm Đường Vuông Góc -3x-6y=17 ; (6,3) ;
30521 Ước Tính - căn bậc hai của 11
30522 Tìm Đường Vuông Góc y=3/2x (2,3)
30523 Ước Tính căn bậc hai của 1.21
30524 Tìm Đường Vuông Góc y=4/5x (5,4)
30525 Ước Tính căn bậc hai của 15(2 căn bậc hai của 10-4 căn bậc hai của 6)
30526 Tìm Đường Vuông Góc 2x+9y=-30 ; (-8,0) ;
30527 Ước Tính căn bậc hai của 1500
30528 Tìm Đường Vuông Góc y=2/3x (3,2)
30529 Ước Tính - căn bậc hai của 150
30530 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-7)^2=11
30531 Phân Tích Nhân Tử a^8-12a^4+36
30532 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-2=-77
30533 Ước Tính căn bậc hai của 169-25
30534 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-6)^2=33
30535 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5x-2)^2=4
30536 Tìm Phương Trình Bậc Hai (-6,5)
30537 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2-180=0
30538 Tìm Phương Trình Bậc Hai (3,0)
30539 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x-3)^2=33
30540 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = square root of 2x+1
30541 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x-3)^2=64
30542 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = square root of x-3
30543 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x+1)^2=36
30544 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x
30545 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-8)^2=-6
30546 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=9-(x-4)^2
30547 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-3)^2=10
30548 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=|x-1|+2
30549 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3(x+1)^2=54
30550 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên p(x)=2x-8
30551 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2=9/4
30552 Xác định nếu đó là một Đa Thức 4x^3-3.6x^2- căn bậc hai của 2
30553 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2y^2=36
30554 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2=16/25
30555 Vẽ Đồ Thị g(x)=5^(x-1)
30556 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x+3)^2=27
30557 Vẽ Đồ Thị g(x) = log base 5 of x
30558 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (6y+17)^2=75
30559 Phân Tích Nhân Tử 16ax+4x^2+16a^2
30560 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x+5)^2=18
30561 Vẽ Đồ Thị x+y<1
30562 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2(5x+2)^2=64
30563 Vẽ Đồ Thị x<=-3
30564 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-9=-209
30565 Vẽ Đồ Thị y=1/(x-2)
30566 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-36=0
30567 Giải x 6(x-3)=3x+9
30568 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-1)^2=30
30569 Vẽ Đồ Thị x-y<4
30570 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-4)^2=12
30571 Vẽ Đồ Thị x>3y
30572 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-5)^2=11
30573 Vẽ Đồ Thị x>-6
30574 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3y^2=54
30575 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-1)^2=22
30576 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-8)^2=144
30577 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x-5)^2=64
30578 Vẽ Đồ Thị y=1/2
30579 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-22)^2=12
30580 Vẽ Đồ Thị y=-1/2
30581 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x)^2-64=0
30582 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-7)^2=-7
30583 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-128=0
30584 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-7=-79
30585 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -2(x+7)^2=-162
30586 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x-1)^2=11
30587 Vẽ Đồ Thị f(x)=6^(-x)
30588 Vẽ Đồ Thị f(x)=e^(x-1)
30589 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3(x+6)^2=54
30590 Vẽ Đồ Thị f(x)=2/(x-1)
30591 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -2(y+7)^2=-128
30592 Vẽ Đồ Thị f(x)=2/3x-1
30593 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+6x-3=12
30594 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-243=0
30595 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2y+3)^2=-49
30596 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2-256=0
30597 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^2-2x-1
30598 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-3)^2=32
30599 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-2)^2=19
30600 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^2+16x+8
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.