Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
30601 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 7x^2=25
30602 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-5)^2=39
30603 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^2+2x-15
30604 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-2=-164
30605 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^2-6x-7
30606 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-6x+9=49
30607 Ước Tính căn bậc bốn của (-6)^4
30608 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-3)^2=48
30609 Vẽ Đồ Thị f(x)=4*2^x
30610 Vẽ Đồ Thị f(x)=3x+3
30611 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x+5)^2=27
30612 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai y^2=4/100
30613 Vẽ Đồ Thị f(x)=2x^2-4
30614 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5x^2+1=21
30615 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+1)^2-25=0
30616 Rút gọn ((4mn)/(m^-2n^6))^-2
30617 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-4)^2=-6
30618 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x-3)^2=39
30619 Vẽ Đồ Thị y=2x+9
30620 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (13x-7)^2=110
30621 Tìm hàm ngược f(x)=-x
30622 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2-255=0
30623 Trừ -1-1
30624 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-1)^2=3
30625 Vẽ Đồ Thị y=-3x+9
30626 Vẽ Đồ Thị y=-6x^2-12x-1
30627 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 18-x^2=0
30628 Vẽ Đồ Thị y=-4x+7
30629 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 7x^2-9=0
30630 Rút gọn - căn bậc hai của -54
30631 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2=162
30632 Vẽ Đồ Thị y=7x+2
30633 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x-7)^2=-9
30634 Vẽ Đồ Thị y=7x-3
30635 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-18x+81=5
30636 Vẽ Đồ Thị y-2x=4
30637 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-2)^2=11
30638 Vẽ Đồ Thị y-6=0
30639 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2=128
30640 Vẽ Đồ Thị y=5/4x
30641 Vẽ Đồ Thị y=3/4x+3
30642 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-6)^2=144
30643 Vẽ Đồ Thị y=3/5x+1
30644 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (7x-6)^2=-25
30645 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5x^2=180
30646 Vẽ Đồ Thị y=-4/3x+2
30647 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x+1)^2=12
30648 Vẽ Đồ Thị y=1/5x+2
30649 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-2)^2+3=10
30650 Vẽ Đồ Thị y=2^x+5
30651 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-7)^2=-81
30652 Vẽ Đồ Thị y=2^(x-2)
30653 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai y^2-8y+16=-400
30654 Vẽ Đồ Thị y = cube root of x+3
30655 Vẽ Đồ Thị y<-7
30656 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 25x^2-1=0
30657 Vẽ Đồ Thị y = cube root of x+1
30658 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 9x^2=108
30659 Vẽ Đồ Thị y=-x^2+9
30660 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x+5)^2=12
30661 Vẽ Đồ Thị y=10x^2
30662 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+8)^2-2=0
30663 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -7x^2=-448
30664 Vẽ Đồ Thị y=x^2-4x-3
30665 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (4x+1)^2=36
30666 Rút gọn căn bậc bốn của 3x^4y^2
30667 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x+4)^2=32
30668 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-3)^2=2
30669 Tìm Các Thừa Số Có Thể 162
30670 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2=4/49
30671 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (y+3)^2=36
30672 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-5)^2=45
30673 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (4x+11)^2=50
30674 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+2x-8
30675 Xác Định Dãy 6 , 7 , 7.5 , 7.75 , , ,
30676 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=-x^2+2x+3
30677 Xác Định Dãy 1 , 1/2 , 1/3 , 1/4 , , ,
30678 Tìm Độ Dốc y-5=0
30679 Xác Định Dãy 8 , 12 , 16 , 20 , , ,
30680 Xác Định Dãy 1 , 6 , 15 , 28 , 45 , , , ,
30681 Tìm Độ Dốc y=-11
30682 Xác Định Dãy 3 , 15 , 75 , ,
30683 Xác Định Dãy 2.4 , -4.8 , 9.6 , -19.2 , , ,
30684 Tìm Độ Dốc y=14
30685 Xác Định Dãy 1/4 , 3/8 , 1/2 , ,
30686 Xác Định Dãy -4 , 12 , -36 , 108 , , ,
30687 Xác Định Dãy 4 , -4 , 4 , -4 , , ,
30688 Tìm Độ Dốc y=x-2
30689 Xác Định Dãy 5 , 10 , 15 , 20 , 25 , 30 , , , , ,
30690 Tìm Độ Dốc y=-5/2x-5
30691 Xác Định Dãy 4 , 16 , 36 , 64 , 100 , , , ,
30692 Tìm tung độ gốc y=2x-3
30693 Xác Định Dãy -73 , -44 , -15 , 14 , , ,
30694 Tìm Độ Dốc 2x-3y=5
30695 Xác Định Dãy 1 , 16 , 81 , 256 , 625 , , , ,
30696 Xác Định Dãy 1 , -5 , 25 , -125 , , ,
30697 Xác Định Dãy 5 , 2 , -1 , -4 , , ,
30698 Xác Định Dãy 123 , 116 , 109 , 102 , 95 , , , ,
30699 Tìm Độ Dốc 6x-5y=10
30700 Xác Định Dãy -9 , -6 , -3 , 0 , , ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.