| 30801 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+19x |
|
| 30802 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 6 |
|
| 30803 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-2x^2+4x-5 |
|
| 30804 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
9x^2-12x+4=0 |
|
| 30805 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2-12x+14 |
|
| 30806 |
Trừ |
3/(8x^3y^3)-1/(4xy) |
|
| 30807 |
Trừ |
2/(9z^3y)-1/(6z^2y) |
|
| 30808 |
Tìm tung độ gốc |
y=7/4x-1 |
|
| 30809 |
Trừ |
x/(x^2-49)-7/(x^2-49) |
|
| 30810 |
Trừ |
(y+4)/(y^2+6y+5)-7/(y^2-1) |
|
| 30811 |
Tìm tung độ gốc |
x-4y=-16 |
|
| 30812 |
Tìm tung độ gốc |
8y=56 |
|
| 30813 |
Tìm tung độ gốc |
-6y=6 |
|
| 30814 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc ba của 27=3 |
|
| 30815 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=6 |
|
| 30816 |
Tìm tung độ gốc |
-6y=54 |
|
| 30817 |
Vẽ Đồ Thị |
1/(x-2) |
|
| 30818 |
Tìm tung độ gốc |
5x+10=0 |
|
| 30819 |
Tìm tung độ gốc |
4x+8=0 |
|
| 30820 |
Tìm tung độ gốc |
5y+8=0 |
|
| 30821 |
Tìm tung độ gốc |
3y=-6 |
|
| 30822 |
Tìm tung độ gốc |
2y=6 |
|
| 30823 |
Rút gọn |
(24x^4y)/(3x^-4y^-1) |
|
| 30824 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của e |
|
| 30825 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-2i , 5 |
, |
| 30826 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
2 , 5i , -5i |
, , |
| 30827 |
Tìm hàm ngược |
(x-4)^2-2/3=6y-12 |
|
| 30828 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
0 , 2 , 4 |
, , |
| 30829 |
Giải m |
(2m)/(2m+3)-(2m)/(2m-3)=1 |
|
| 30830 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
1+3i , -1 , 2 |
, , |
| 30831 |
Vẽ Đồ Thị |
4x^2+y^2=4 |
|
| 30832 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
1 , 3i |
, |
| 30833 |
Rút gọn |
5x( căn bậc ba của x^2y)+2( căn bậc ba của x^5y) |
|
| 30834 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
1 , 2i |
, |
| 30835 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 16=2 |
|
| 30836 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
căn bậc hai của 2 , 2i |
, |
| 30837 |
Giải a |
ab+c=d |
|
| 30838 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
- căn bậc hai của 3 , căn bậc hai của 3 , -2 |
, , |
| 30839 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-7 , 0 , 1 |
, , |
| 30840 |
Giải x |
15x-10=-9x+2 |
|
| 30841 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-5i , căn bậc hai của 8 |
, |
| 30842 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
5i , 5-i |
, |
| 30843 |
Rút gọn |
(4n)/(4n-4)*(n-1)/(n+1) |
|
| 30844 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
3-5i , 3+5i |
, |
| 30845 |
Giải x |
4^(x+3)=64 |
|
| 30846 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-4 , -1 |
, |
| 30847 |
Giải x |
x^2=-12 |
|
| 30848 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-4 , 3-i |
, |
| 30849 |
Phân Tích Nhân Tử |
450a^2+242c^2+660ac |
|
| 30850 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
4+5i , 4-5i , -1 |
, , |
| 30851 |
Giải x |
x^4-6x^2+8=0 |
|
| 30852 |
Giải x |
x^4-14x^2+45=0 |
|
| 30853 |
Giải x |
4^(3x-5)=16 |
|
| 30854 |
Giải x |
4^(3x-7)=16 |
|
| 30855 |
Giải x |
3^(2x-5)=81 |
|
| 30856 |
Giải x |
3^x=1 |
|
| 30857 |
Giải x |
3/4x=9 |
|
| 30858 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=x^4+64x^2 |
|
| 30859 |
Giải x |
3/5=x/15 |
|
| 30860 |
Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn |
27 , 9 , 3 , 1 |
, , , |
| 30861 |
Giải x |
7^x=9 |
|
| 30862 |
Tìm Nghịch Đảo của Mối Liên Hệ |
f=((5,2),(3,4),(0,6)) |
|
| 30863 |
Giải x |
5^x=55 |
|
| 30864 |
Giải x |
5^x=11 |
|
| 30865 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của x=3 |
|
| 30866 |
Giải x |
logarit cơ số 8 của x=0 |
|
| 30867 |
Tìm Định Thức |
[[-2,5],[1,-1]] |
|
| 30868 |
Giải x |
logarit cơ số 64 của x=2/3 |
|
| 30869 |
Tìm Định Thức |
[[2,-5],[-1,3]] |
|
| 30870 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của 216=x |
|
| 30871 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 1/125=x |
|
| 30872 |
Giải x |
logarit cơ số x của 27=3/2 |
|
| 30873 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x=-2 |
|
| 30874 |
Giải x |
e^(7x-1)=(e^5)^x |
|
| 30875 |
Giải x |
e^(3x)=7 |
|
| 30876 |
Giải x |
81^(4x)=27^(x+3) |
|
| 30877 |
Giải x |
8^x=20 |
|
| 30878 |
Giải x |
8^x=3 |
|
| 30879 |
Giải x |
8^x=1/( căn bậc hai của 2) |
|
| 30880 |
Giải m |
K=1/2*(mv^2) |
|
| 30881 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 5x = logarit cơ số 5 của 2x+8 |
|
| 30882 |
Giải l |
s=prl+pr^2 |
|
| 30883 |
Tìm Định Thức |
[[1,1],[10,7]] |
|
| 30884 |
Giải k |
D=1/3*(fk) |
|
| 30885 |
Tìm Định Thức |
[[7,1,0],[7,-7,1],[6,-1,0]] |
|
| 30886 |
Giải k |
1/2k-3=2-3/4k |
|
| 30887 |
Tìm Định Thức |
[[-7,9],[1,1]] |
|
| 30888 |
Tìm Định Thức |
[[6,4],[7,8]] |
|
| 30889 |
Giải r |
-1=-3r+2r |
|
| 30890 |
Giải n |
(n-5)/8+(n+4)/9=19/36 |
|
| 30891 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
187 |
|
| 30892 |
Giải n |
10n=40 |
|
| 30893 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
1925 |
|
| 30894 |
Giải n |
21=-7n |
|
| 30895 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
149 |
|
| 30896 |
Giải n |
4(5n-7)=10n+2 |
|
| 30897 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
155 |
|
| 30898 |
Giải p |
3+p=8 |
|
| 30899 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
1300 |
|
| 30900 |
Giải b |
15+b=23 |
|