| 30201 |
Ước Tính |
2^30 |
|
| 30202 |
Ước Tính |
22/5 |
|
| 30203 |
Ước Tính |
22/2 |
|
| 30204 |
Ước Tính |
216/6 |
|
| 30205 |
Ước Tính |
24/28 |
|
| 30206 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
1/4x |
|
| 30207 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-x^2=2x^2+4 |
|
| 30208 |
Ước Tính |
3/18 |
|
| 30209 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-16x+145=0 |
|
| 30210 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-2x+50=0 |
|
| 30211 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-x^2+4x=x-4 |
|
| 30212 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+5x+8=4 |
|
| 30213 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-16x+73=0 |
|
| 30214 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(45-3x)1/2=x-9 |
|
| 30215 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
1/4x^2=-1/2x+2 |
|
| 30216 |
Ước Tính |
33/4 |
|
| 30217 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^3-x^2+3x-1=0 |
|
| 30218 |
Ước Tính |
35/12 |
|
| 30219 |
Ước Tính |
-343^(1/3) |
|
| 30220 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+4x=17 |
|
| 30221 |
Ước Tính |
4/24 |
|
| 30222 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
9r^2+4r+4=0 |
|
| 30223 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
8x^2-56x=0 |
|
| 30224 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2.1x^2-6x-7.3=0 |
|
| 30225 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
145x^2+1=16x |
|
| 30226 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x+6-5=x+1 |
|
| 30227 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 48- căn bậc hai của 27 |
|
| 30228 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81* căn bậc hai của -1 |
|
| 30229 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 18 |
|
| 30230 |
Tìm Đối Xứng |
(x^2-16)/x |
|
| 30231 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 28+4 căn bậc hai của 63-2 căn bậc hai của 7 |
|
| 30232 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -15* căn bậc hai của -25 |
|
| 30233 |
Ước Tính |
i^30 |
|
| 30234 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.46089784 |
|
| 30235 |
Ước Tính |
i^29 |
|
| 30236 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.73205080 |
|
| 30237 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 12* căn bậc hai của 18 |
|
| 30238 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
10.95445115 |
|
| 30239 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.33333333 |
|
| 30240 |
Ước Tính |
100-36 |
|
| 30241 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.16666666 |
|
| 30242 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
4.16992500 |
|
| 30243 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
6.70820393 |
|
| 30244 |
Ước Tính |
12*12*12 |
|
| 30245 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
8.66 |
|
| 30246 |
Ước Tính |
(6!)/(4!) |
|
| 30247 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
8.66025403 |
|
| 30248 |
Ước Tính |
6/(2/3) |
|
| 30249 |
Rút gọn |
-4/(2-5i) |
|
| 30250 |
Ước Tính |
6.5^2 |
|
| 30251 |
Rút gọn |
8/(3+7i) |
|
| 30252 |
Ước Tính |
54/9 |
|
| 30253 |
Đơn Giản Phân Số |
1/512 |
|
| 30254 |
Đơn Giản Phân Số |
10/65 |
|
| 30255 |
Ước Tính |
5/6-1/2 |
|
| 30256 |
Đơn Giản Phân Số |
10/80 |
|
| 30257 |
Đơn Giản Phân Số |
11/24 |
|
| 30258 |
Đơn Giản Phân Số |
11/60 |
|
| 30259 |
Ước Tính |
42^2 |
|
| 30260 |
Đơn Giản Phân Số |
111/250 |
|
| 30261 |
Ước Tính |
45/8 |
|
| 30262 |
Đơn Giản Phân Số |
12/120 |
|
| 30263 |
Ước Tính |
45/9 |
|
| 30264 |
Đơn Giản Phân Số |
12/37 |
|
| 30265 |
Ước Tính |
48/5 |
|
| 30266 |
Đơn Giản Phân Số |
12/49 |
|
| 30267 |
Ước Tính |
7/8-1/2 |
|
| 30268 |
Đơn Giản Phân Số |
12/65 |
|
| 30269 |
Ước Tính |
60/8 |
|
| 30270 |
Đơn Giản Phân Số |
120/100 |
|
| 30271 |
Đơn Giản Phân Số |
125/175 |
|
| 30272 |
Ước Tính |
8/32 |
|
| 30273 |
Ước Tính |
85/100 |
|
| 30274 |
Đơn Giản Phân Số |
14/34 |
|
| 30275 |
Ước Tính |
80/100 |
|
| 30276 |
Đơn Giản Phân Số |
15/33 |
|
| 30277 |
Ước Tính |
96/4 |
|
| 30278 |
Đơn Giản Phân Số |
15/90 |
|
| 30279 |
Ước Tính |
3-(-6) |
|
| 30280 |
Đơn Giản Phân Số |
16/121 |
|
| 30281 |
Ước Tính |
3.14*4 |
|
| 30282 |
Đơn Giản Phân Số |
16/144 |
|
| 30283 |
Đơn Giản Phân Số |
17/30 |
|
| 30284 |
Ước Tính |
3 căn bậc ba của 16+ căn bậc ba của 54 |
|
| 30285 |
Đơn Giản Phân Số |
17/85 |
|
| 30286 |
Đơn Giản Phân Số |
-18/5 |
|
| 30287 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 27-2 căn bậc hai của 18+ căn bậc hai của 12 |
|
| 30288 |
Đơn Giản Phân Số |
19/16 |
|
| 30289 |
Ước Tính |
-3 căn bậc hai của 27-3 căn bậc hai của 27-3 căn bậc hai của 27 |
|
| 30290 |
Đơn Giản Phân Số |
19/60 |
|
| 30291 |
Ước Tính |
32*5 |
|
| 30292 |
Đơn Giản Phân Số |
2/38 |
|
| 30293 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 10*(3 căn bậc hai của 6) |
|
| 30294 |
Đơn Giản Phân Số |
2/60 |
|
| 30295 |
Đơn Giản Phân Số |
20/18 |
|
| 30296 |
Đơn Giản Phân Số |
20/90 |
|
| 30297 |
Ước Tính |
-4-(-7) |
|
| 30298 |
Đơn Giản Phân Số |
216/343 |
|
| 30299 |
Ước Tính |
-4*-4*-4 |
|
| 30300 |
Đơn Giản Phân Số |
23/10 |
|