| 30001 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(2/3) |
|
| 30002 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7x+2y=8 |
|
| 30003 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
256^(1/4) |
|
| 30004 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7x+9y=6y-4 |
|
| 30005 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
343^(1/3) |
|
| 30006 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7x+y=2 |
|
| 30007 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
169^(1/2) |
|
| 30008 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7x-5y=15 |
|
| 30009 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x|>8 |
|
| 30010 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7y+6x=42 |
|
| 30011 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7y-2=-3(5-x) |
|
| 30012 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
-8x+4y=12 |
|
| 30013 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
-8x+4y=28 |
|
| 30014 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1.69 |
|
| 30015 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x+7y-56=0 |
|
| 30016 |
Giải x |
2^(x+4)-12=20 |
|
| 30017 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của x^4 |
|
| 30018 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x+y-7=0 |
|
| 30019 |
Giải x |
3(3x-1)+2(3-x)=0 |
|
| 30020 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8y-3=-2(4-x) |
|
| 30021 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
9-(2y+2x)=5(x-y) |
|
| 30022 |
Nhân |
8*7 |
|
| 30023 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
9x-3y-9=0 |
|
| 30024 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
m=-11/12 , (-6,12) |
, |
| 30025 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x-5=x-1 |
|
| 30026 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x+4y+14=0 |
|
| 30027 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x+8y=7y-2 |
|
| 30028 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=0 |
|
| 30029 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-2y-7=0 |
|
| 30030 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
-x-3y=3 |
|
| 30031 |
Giải a |
a^b=N |
|
| 30032 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-3y-4=0 |
|
| 30033 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-3y-5=0 |
|
| 30034 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-3y=-6 , -x+3y=6 |
, |
| 30035 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=8 , x-y=4 |
, |
| 30036 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-5y=-2 |
|
| 30037 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-9y-2=0 |
|
| 30038 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-y=30 |
|
| 30039 |
Rút gọn |
2/(3 căn bậc ba của 5) |
|
| 30040 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y+11=-14(x-2) |
|
| 30041 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y+6=3/2(x-4) |
|
| 30042 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(8,8) , (-8,7) |
, |
| 30043 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-1=5/6(x-4) |
|
| 30044 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
16x-10y=10 , -8x-6y=6 |
, |
| 30045 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2+8x+12 |
|
| 30046 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-2=-1/3(x-6) |
|
| 30047 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-2=2(x-4) |
|
| 30048 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-8x+12 |
|
| 30049 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-8x-9 |
|
| 30050 |
Rút gọn |
(-7+3i)-(2-6i) |
|
| 30051 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-3=-3(x-2) |
|
| 30052 |
Rút gọn |
2/9+(-1/2) |
|
| 30053 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-3=5(x-4) |
|
| 30054 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-3x-5=0 |
|
| 30055 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-4=2(x-4) |
|
| 30056 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x+2)/(x^2-4) |
|
| 30057 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-5=2(x-4) |
|
| 30058 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-5=5(x-4) |
|
| 30059 |
Giải n |
14/(n+7)=10/(n-4) |
|
| 30060 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-6=5(x-2) |
|
| 30061 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=7x-6 |
|
| 30062 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
a^2-a+11=0 |
|
| 30063 |
Vẽ Đồ Thị |
-9x+2y=3 |
|
| 30064 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/4x |
|
| 30065 |
Nhân Các Ma Trận |
[[3,-2],[-1,1]][[63,4,20,37,18,19,48,36],[88,6,21,51,27,19,69,48]] |
|
| 30066 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-4x+5 |
|
| 30067 |
Nhân Các Ma Trận |
[[5,0]][[6],[8]] |
|
| 30068 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x-6 |
|
| 30069 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6x-2 |
|
| 30070 |
Nhân Các Ma Trận |
[[a,a],[-a,-a]]*[[a,a],[b,b]] |
|
| 30071 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6x-3 |
|
| 30072 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=9x+2 |
|
| 30073 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-7/10 |
|
| 30074 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x^2y |
|
| 30075 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1000000x |
|
| 30076 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(4/5) |
|
| 30077 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 6) |
|
| 30078 |
Ước Tính |
3^( logarit cơ số 3 của 7) |
|
| 30079 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^7=2187 |
|
| 30080 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(0)=3/5 |
|
| 30081 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^(3/2)=8 |
|
| 30082 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1296^(1/4)=6 |
|
| 30083 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của n=x |
|
| 30084 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sec(x)=-13/5 |
|
| 30085 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 11 |
|
| 30086 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 14 |
|
| 30087 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 17 |
|
| 30088 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 80 |
|
| 30089 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 16 |
|
| 30090 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc hai của 32 |
|
| 30091 |
Ước Tính |
logarit cơ số 27 của 1/3 |
|
| 30092 |
Ước Tính |
logarit của (10)^6 |
|
| 30093 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(0)=3/5 |
|
| 30094 |
Ước Tính |
logarit của 20^2 |
|
| 30095 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của x |
|
| 30096 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=9+3i |
|
| 30097 |
Ước Tính |
logarit của 5*125 |
|
| 30098 |
Rút gọn |
-6(y-3) |
|
| 30099 |
Ước Tính |
logarit của 5*8 |
|
| 30100 |
Ước Tính |
10 logarit của 5 |
|