| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 29901 | Phân Tích Nhân Tử | 9x^2-6xy-8y^2 | |
| 29902 | Viết ở Dạng y=mx+b | 10(x+3/5)=2y | |
| 29903 | Phân Tích Nhân Tử | 9c^2+24c+16 | |
| 29904 | Viết ở Dạng y=mx+b | 12x-3y-12=0 | |
| 29905 | Phân Tích Nhân Tử | 9w^2-48w+64 | |
| 29906 | Viết ở Dạng y=mx+b | 16x-4y-12=0 | |
| 29907 | Phân Tích Nhân Tử | 9n^2-4 | |
| 29908 | Viết ở Dạng y=mx+b | 2-(2y+4x)=6(x-y) | |
| 29909 | Phân Tích Nhân Tử | 9x+5 | |
| 29910 | Phân Tích Nhân Tử | 9x+9 | |
| 29911 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2-8xy+3y^2 | |
| 29912 | Viết ở Dạng y=mx+b | -2x+3y=-14 | |
| 29913 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2-4x-48 | |
| 29914 | Viết ở Dạng y=mx+b | 2x+3y=2y-7 | |
| 29915 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2-6x-4 | |
| 29916 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2-17x+18 | |
| 29917 | Viết ở Dạng y=mx+b | 2x+4y=18 | |
| 29918 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2-23x+15 | |
| 29919 | Viết ở Dạng y=mx+b | 2x+6y=5y-4 | |
| 29920 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-8x-20 | |
| 29921 | Viết ở Dạng y=mx+b | 2x+7y=6y-5 | |
| 29922 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^3-40x^2+84x | |
| 29923 | Phân Tích Nhân Tử | 4y^2+28y+49 | |
| 29924 | Viết ở Dạng y=mx+b | 2x+y-3=0 | |
| 29925 | Phân Tích Nhân Tử | 4x-20y+4 | |
| 29926 | Phân Tích Nhân Tử | 4xy+6-x-24y | |
| 29927 | Viết ở Dạng y=mx+b | 2x-3y-9=0 | |
| 29928 | Phân Tích Nhân Tử | 49-y^2 | |
| 29929 | Viết ở Dạng y=mx+b | 2x-5y+10=0 | |
| 29930 | Phân Tích Nhân Tử | 5x^2+28x-12 | |
| 29931 | Phân Tích Nhân Tử | 5x^2+20x+20 | |
| 29932 | Phân Tích Nhân Tử | 5x^2-15 | |
| 29933 | Viết ở Dạng y=mx+b | 2y+2=8+10x | |
| 29934 | Phân Tích Nhân Tử | 5x^2-28x-12 | |
| 29935 | Viết ở Dạng y=mx+b | 2y+4=9+9x | |
| 29936 | Phân Tích Nhân Tử | 5k^3+20k^2-15 | |
| 29937 | Phân Tích Nhân Tử | 5t^2+28t+32 | |
| 29938 | Phân Tích Nhân Tử | 5x^2-x-4 | |
| 29939 | Viết ở Dạng y=mx+b | -3x+2y-36=0 | |
| 29940 | Phân Tích Nhân Tử | 5x^3-5x | |
| 29941 | Viết ở Dạng y=mx+b | 3x+y+27=0 | |
| 29942 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^2-22y+8 | |
| 29943 | Viết ở Dạng y=mx+b | 3x+y-2=0 | |
| 29944 | Phân Tích Nhân Tử | 5z^2+7z+2 | |
| 29945 | Viết ở Dạng y=mx+b | 3x-4y=6 | |
| 29946 | Phân Tích Nhân Tử | 50-2x^2 | |
| 29947 | Viết ở Dạng y=mx+b | -3y+2x=3 | |
| 29948 | Phân Tích Nhân Tử | 54x^3-250y^3 | |
| 29949 | Viết ở Dạng y=mx+b | 3y+4x=12 | |
| 29950 | Phân Tích Nhân Tử | 5x+7 | |
| 29951 | Phân Tích Nhân Tử | 64x^2+144x+81 | |
| 29952 | Phân Tích Nhân Tử | 6-13x+6x^2 | |
| 29953 | Viết ở Dạng y=mx+b | 4x+6y=4y-6 | |
| 29954 | Phân Tích Nhân Tử | 6y^2+y-15 | |
| 29955 | Phân Tích Nhân Tử | 6y^2-11y+4 | |
| 29956 | Phân Tích Nhân Tử | 6y^2-13y+6 | |
| 29957 | Viết ở Dạng y=mx+b | 4x-2(x+2)=2y-x | |
| 29958 | Phân Tích Nhân Tử | 6y^2-5y-6 | |
| 29959 | Viết ở Dạng y=mx+b | 4x-2y=7 | |
| 29960 | Phân Tích Nhân Tử | 6x^2+25x+25 | |
| 29961 | Viết ở Dạng y=mx+b | -4x-2y=8 | |
| 29962 | Phân Tích Nhân Tử | 6x^2+25x+4 | |
| 29963 | Viết ở Dạng y=mx+b | 4x-5y=2 | |
| 29964 | Phân Tích Nhân Tử | 6x^2-15x | |
| 29965 | Viết ở Dạng y=mx+b | 4x-y=-2 | |
| 29966 | Phân Tích Nhân Tử | 6x^2-11x+5 | |
| 29967 | Viết ở Dạng y=mx+b | 4y=x-8 | |
| 29968 | Phân Tích Nhân Tử | 6x^2-41x-7 | |
| 29969 | Viết ở Dạng y=mx+b | -4y-3x=x+7 | |
| 29970 | Phân Tích Nhân Tử | 6x^2-9x | |
| 29971 | Phân Tích Nhân Tử | 6n^6+18n^4-24n | |
| 29972 | Phân Tích Nhân Tử | 6s^2-23s+10 | |
| 29973 | Phân Tích Nhân Tử | 6x^2+18x-60 | |
| 29974 | Phân Tích Nhân Tử | 6x^2+13x-28 | |
| 29975 | Viết ở Dạng y=mx+b | -5x+4y-2=0 | |
| 29976 | Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm | 8r^3-64r^2+r-8 | |
| 29977 | Viết ở Dạng y=mx+b | 5x+y-1=0 | |
| 29978 | Viết ở Dạng y=mx+b | 5x+y-6=0 | |
| 29979 | Viết ở Dạng y=mx+b | 5x+y-9=0 | |
| 29980 | Viết ở Dạng y=mx+b | 5x=3y | |
| 29981 | Viết ở Dạng y=mx+b | 5x-7y+6=0 | |
| 29982 | Rút gọn | (2 căn bậc hai của 10)/(3 căn bậc hai của 11) | |
| 29983 | Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ | căn bậc ba của 12 | |
| 29984 | Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ | 11 căn của 10^8 | |
| 29985 | Viết ở Dạng y=mx+b | 6x+12y=9 | |
| 29986 | Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ | căn bậc hai của 51 | |
| 29987 | Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ | căn bậc hai của -49 | |
| 29988 | Viết ở Dạng y=mx+b | 6x+8y=23 | |
| 29989 | Hoàn thành Bình Phương | x^2-12x | |
| 29990 | Hoàn thành Bình Phương | x^2-14x | |
| 29991 | Viết ở Dạng y=mx+b | 6x+y-3=0 | |
| 29992 | Hoàn thành Bình Phương | x^2+16x | |
| 29993 | Viết ở Dạng y=mx+b | 6x-3(x+2)=2y-x | |
| 29994 | Quy đổi sang Dạng Căn Thức | (4x+3)^(5/6) | |
| 29995 | Viết ở Dạng y=mx+b | 6x-7y+9=0 | |
| 29996 | Quy đổi sang Dạng Căn Thức | -(3x)^(1/5) | |
| 29997 | Viết ở Dạng y=mx+b | 6y+7x=42 | |
| 29998 | Viết ở Dạng y=mx+b | 6y-12=0 | |
| 29999 | Quy đổi sang Dạng Căn Thức | 8^(-2/3) | |
| 30000 | Viết ở Dạng y=mx+b | 7-(6y+2x)=8(x-y) |