| 30101 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^(4x) |
|
| 30102 |
Rút gọn |
4(-10-9x) |
|
| 30103 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1/(e^9) |
|
| 30104 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
xy^4 |
|
| 30105 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
4x^2+3x^9-6x^3+5x-8 |
|
| 30106 |
Ước Tính |
logarit của 72 |
|
| 30107 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
(-2/5x)(5y)(-2x) |
|
| 30108 |
Ước Tính |
logarit của 80 |
|
| 30109 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f=((1,0),(3,4),(5,2),(8,9)) |
|
| 30110 |
Ước Tính |
logarit của 94 |
|
| 30111 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-4,-2) , (3,5) , (0,4) |
, , |
| 30112 |
Ước Tính |
logarit của e |
|
| 30113 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-3,-9) |
|
| 30114 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-2y=10 , x+2y=-2 |
, |
| 30115 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(0,9) , (8,6) |
, |
| 30116 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(0,-5) , (1,3) , (-2,8) , (-1,6) |
, , , |
| 30117 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=7 , y-x=7 |
, |
| 30118 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(2,8),(2,9),(2,10)} |
|
| 30119 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=9 , x-y=5 |
, |
| 30120 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(3,8),(3,9),(3,10)} |
|
| 30121 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=3 , y-x=3 |
, |
| 30122 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(3,5),(3,6),(3,7)} |
|
| 30123 |
Giải x |
3x-4y=16 |
|
| 30124 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=-121x^5-x^4+x+11 |
|
| 30125 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-2,4) |
|
| 30126 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=12x^3-91x^2+50x-7 |
|
| 30127 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(1,3) , (3,4) |
, |
| 30128 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=2x^4-x^3+17x^2-9x-9 |
|
| 30129 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 64- logarit cơ số 2 của 4 |
|
| 30130 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 16 của 4 |
|
| 30131 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit aric cơ số 5 của 12- logarit cơ số 5 của 8-2 logarit cơ số 5 của 3 |
|
| 30132 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x-2 logarit tự nhiên của c |
|
| 30133 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của x/(yz) |
|
| 30134 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của y^4x |
|
| 30135 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của 5x^3yz^2 |
|
| 30136 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của (x^2y)/(z^5) |
|
| 30137 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=3x^5+14x^4+22x^3+12x^2-x-2 |
|
| 30138 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 1/625 |
|
| 30139 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 10 |
|
| 30140 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=6x^3-53x^2-11x+18 |
|
| 30141 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 16 của 2 |
|
| 30142 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2+ logarit của 500 |
|
| 30143 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=5x^3+2x^2-x-20 |
|
| 30144 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 4x+3- logarit của x |
|
| 30145 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 9 |
|
| 30146 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^5-2x^4+8x^2-13x+6 |
|
| 30147 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^4-7x^3+8x^2+28x-48 |
|
| 30148 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^4+x^3-7x^2-5x+10 |
|
| 30149 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-6x-10y+30=0 |
|
| 30150 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+2x-2y-34=0 |
|
| 30151 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^4+6x^3+7x^2-6x-8 |
|
| 30152 |
Ước Tính |
0/-9 |
|
| 30153 |
Ước Tính |
-|-2| |
|
| 30154 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+4x^2-184x-187 |
|
| 30155 |
Ước Tính |
|-11| |
|
| 30156 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+4x^2-116x-119 |
|
| 30157 |
Ước Tính |
1/81 |
|
| 30158 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+5x^2-11x-15 |
|
| 30159 |
Ước Tính |
100/20 |
|
| 30160 |
Ước Tính |
100/3 |
|
| 30161 |
Ước Tính |
1/4+3/5 |
|
| 30162 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3-7x^2-12x-6 |
|
| 30163 |
Ước Tính |
2/3-1/2 |
|
| 30164 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+6x^2-60x-65 |
|
| 30165 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+6x^2-72x-77 |
|
| 30166 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+9x^2-179x-187 |
|
| 30167 |
Ước Tính |
1/2*-3 |
|
| 30168 |
Ước Tính |
(5.2*10^13)(7.1*10^-22) |
|
| 30169 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+9x^2-77x-85 |
|
| 30170 |
Ước Tính |
(16/81)^(1/2) |
|
| 30171 |
Ước Tính |
(16/25)^(-3/2) |
|
| 30172 |
Ước Tính |
(1/8)^-3 |
|
| 30173 |
Ước Tính |
(10/2)^2 |
|
| 30174 |
Ước Tính |
(100/81)^(3/2) |
|
| 30175 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
3 , -6 , 12 , -24 , 48 |
, , , , |
| 30176 |
Ước Tính |
(64)^(-4/3) |
|
| 30177 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
333 1/3 , 250 , 187 1/2 |
, , |
| 30178 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
-8 , 24 , -72 , 216 |
, , , |
| 30179 |
Ước Tính |
(8500)^(-1/3) |
|
| 30180 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
-1 , -6 , -36 , -216 |
, , , |
| 30181 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
1/3 , 2 , 12 , 72 |
, , , |
| 30182 |
Ước Tính |
(6^(2/3))^(1/2) |
|
| 30183 |
Ước Tính |
(5^3)^2 |
|
| 30184 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2sin(x) |
|
| 30185 |
Ước Tính |
(8/2)^2 |
|
| 30186 |
Ước Tính |
(9/16)^(1/2) |
|
| 30187 |
Ước Tính |
(0.6)^2 |
|
| 30188 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.75 |
|
| 30189 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.25 |
|
| 30190 |
Ước Tính |
2/3-3/4 |
|
| 30191 |
Ước Tính |
2/13 |
|
| 30192 |
Ước Tính |
15^0 |
|
| 30193 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=6sin(8(x-pi/2)) |
|
| 30194 |
Ước Tính |
16^(-5/2) |
|
| 30195 |
Ước Tính |
16/100 |
|
| 30196 |
Ước Tính |
125/3 |
|
| 30197 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-sin(8x-3)+5 |
|
| 30198 |
Ước Tính |
-12/2 |
|
| 30199 |
Ước Tính |
20/60 |
|
| 30200 |
Ước Tính |
20/28 |
|