| 29801 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+2a-48 |
|
| 29802 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
272/6 |
|
| 29803 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
55/9 |
|
| 29804 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
43/12 |
|
| 29805 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-13ab+42b^2 |
|
| 29806 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
3.875 |
|
| 29807 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-9ab+18b^2 |
|
| 29808 |
Rút gọn |
3<=3-9y+24-4+y^2 |
|
| 29809 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-9ab+20b^2 |
|
| 29810 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-5a-6 |
|
| 29811 |
Rút gọn |
3x+x>=4x-16+x^2 |
|
| 29812 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-7a+10 |
|
| 29813 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-1)^3 |
|
| 29814 |
Tìm Các Tính Chất |
9x^2+7y^2=42 |
|
| 29815 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/3x^2+1/3x-4 |
|
| 29816 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^4-2401 |
|
| 29817 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^3-27 |
|
| 29818 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^4-81 |
|
| 29819 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2+2t-15 |
|
| 29820 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
11x^3+123x^2+23x+11 |
|
| 29821 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2+14t+48 |
|
| 29822 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
12x^3+53x^2-34x+5 |
|
| 29823 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^4-2401 |
|
| 29824 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
24x^7+3x^6+4x^3-x-28 |
|
| 29825 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^3-3r^2+6r-18 |
|
| 29826 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+4x^2-218x-221 |
|
| 29827 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-16s+64 |
|
| 29828 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-8x^3-30x^2+400x-875 |
|
| 29829 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-2s-63 |
|
| 29830 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2+13s+42 |
|
| 29831 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4+x^3-15x^2-13x+26 |
|
| 29832 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2/5x+1/25 |
|
| 29833 |
Phân Tích Nhân Tử |
-a^3-8 |
|
| 29834 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^4-a^2-6 |
|
| 29835 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-12b+36 |
|
| 29836 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2+6b+9 |
|
| 29837 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-8x^2-23x+30 |
|
| 29838 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2-14c+49 |
|
| 29839 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2-5c+6 |
|
| 29840 |
Phân Tích Nhân Tử |
g^2-32g+256 |
|
| 29841 |
Phân Tích Nhân Tử |
g^4+24g^3+12g^2+4g |
|
| 29842 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-31x+30 |
|
| 29843 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2+m-20 |
|
| 29844 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2+13m+42 |
|
| 29845 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+6x^2-138x-143 |
|
| 29846 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2-81 |
|
| 29847 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+7x^2-113x-119 |
|
| 29848 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^3+125n^3 |
|
| 29849 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
49y^2-35y+6 |
|
| 29850 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^3-n^3 |
|
| 29851 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
50 |
|
| 29852 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^3-8 |
|
| 29853 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
81a^2 |
|
| 29854 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2-10n+25 |
|
| 29855 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
25b^2-5b+10 |
|
| 29856 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^4-256 |
|
| 29857 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
256m^2 |
|
| 29858 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2-9 |
|
| 29859 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
12x^27y^125 |
|
| 29860 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2-2p-15 |
|
| 29861 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc hai của 17/13 |
|
| 29862 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2-16 |
|
| 29863 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2+4p+4 |
|
| 29864 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc bốn của 7^5 |
|
| 29865 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2+2r-63 |
|
| 29866 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3 |
|
| 29867 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2+4r-12 |
|
| 29868 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x(x-4)-16x^2-(9x-1) |
|
| 29869 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc hai của 9x^2)÷( căn bậc hai của 5x) |
|
| 29870 |
Phân Tích Nhân Tử |
6xy-8x+15y-20 |
|
| 29871 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-26x-8 |
|
| 29872 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-42x+56 |
|
| 29873 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc hai của x+8- căn bậc hai của x)/8 |
|
| 29874 |
Phân Tích Nhân Tử |
729y^3-1 |
|
| 29875 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc hai của x+5)/( căn bậc hai của x-5) |
|
| 29876 |
Phân Tích Nhân Tử |
7t-44+t^2 |
|
| 29877 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc bốn của 81)^5 |
|
| 29878 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x+28 |
|
| 29879 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2-25y^2 |
|
| 29880 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2-36 |
|
| 29881 |
Phân Tích Nhân Tử |
81r+48rt |
|
| 29882 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc ba của 121x)/( căn bậc ba của y) |
|
| 29883 |
Phân Tích Nhân Tử |
8st+36t-10s-45 |
|
| 29884 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
1/2(2y+10)=7x |
|
| 29885 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x-16 |
|
| 29886 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(2x-5y)/3=(3x-1)/6 |
|
| 29887 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x-2 |
|
| 29888 |
Phân Tích Nhân Tử |
8b^2-9b+1 |
|
| 29889 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(4x-y)/3=(3x-3)/6 |
|
| 29890 |
Phân Tích Nhân Tử |
8m^2-6m-5 |
|
| 29891 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-6x-27 |
|
| 29892 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3-800x |
|
| 29893 |
Phân Tích Nhân Tử |
x+9 |
|
| 29894 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(x-2y)/2=(x-1)/4 |
|
| 29895 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+48xy+64y^2 |
|
| 29896 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
0.02x+0.08y=0.16 |
|
| 29897 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+6xy-8y^2 |
|
| 29898 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^3+12x^2-45x |
|
| 29899 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-9x-54 |
|
| 29900 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-6xy+y^2 |
|