| 25701 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
(x^2)/2+3/2x=6 |
|
| 25702 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00023 |
|
| 25703 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5+4i)/(4+i) |
|
| 25704 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00025 |
|
| 25705 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5i)/(2-i) |
|
| 25706 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00029 |
|
| 25707 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3i)/(4+4i) |
|
| 25708 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000387 |
|
| 25709 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00043 |
|
| 25710 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2-i)/(2+i) |
|
| 25711 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000532 |
|
| 25712 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/(7-8i) |
|
| 25713 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000567 |
|
| 25714 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2+3i)/(1-i) |
|
| 25715 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000589 |
|
| 25716 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4+9i)/(9-i) |
|
| 25717 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000653 |
|
| 25718 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
n^3-6n^2-n+6=0 |
|
| 25719 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000695 |
|
| 25720 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
n^3-3n^2-n+3=0 |
|
| 25721 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000722 |
|
| 25722 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000727 |
|
| 25723 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2x+3=5 |
|
| 25724 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00073 |
|
| 25725 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2x-3=5 |
|
| 25726 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000779 |
|
| 25727 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/(x+6)+12/(x^2-36)=1 |
|
| 25728 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000896 |
|
| 25729 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12/x+3/4=3/2 |
|
| 25730 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0015 |
|
| 25731 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
15/4=6/x+3 |
|
| 25732 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0043 |
|
| 25733 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/4+1/6=1/x |
|
| 25734 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00897 |
|
| 25735 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2/10=11/x |
|
| 25736 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.026 |
|
| 25737 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(3x+1)/(x-2)+4/x=-8/(x^2-2x) |
|
| 25738 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.028 |
|
| 25739 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-7x^2+12x=0 |
|
| 25740 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.054 |
|
| 25741 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2-x+5=0 |
|
| 25742 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.061 |
|
| 25743 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-x^3+2x^2-4x-8=0 |
|
| 25744 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.081 |
|
| 25745 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-7x^2-18=0 |
|
| 25746 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0960 |
|
| 25747 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
10 căn bậc hai của 9x=60 |
|
| 25748 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.63*10^1 |
|
| 25749 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1+1/x=90/(x^2) |
|
| 25750 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
1.998*10^27 |
|
| 25751 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
10^-3.5 |
|
| 25752 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^4-20y^2+64=0 |
|
| 25753 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
100000000 |
|
| 25754 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(y+1)/(y+6)-y/(y^2-36)=(y-3)/(y-6) |
|
| 25755 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
100000000000 |
|
| 25756 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^2+9=10z |
|
| 25757 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
11.4 |
|
| 25758 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-15x=8 |
|
| 25759 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
11700000 |
|
| 25760 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+3x-2=0 |
|
| 25761 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
121000 |
|
| 25762 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2(h-8)-h=h-16 |
|
| 25763 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
14000 |
|
| 25764 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2+6x=0 |
|
| 25765 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
1800 |
|
| 25766 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-11x^2+10x=0 |
|
| 25767 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
20000000 |
|
| 25768 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2=81x+243 |
|
| 25769 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-16x-32=0 |
|
| 25770 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
23000000 |
|
| 25771 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x=12 |
|
| 25772 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
24000000000 |
|
| 25773 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x=0 |
|
| 25774 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
250 , 0 , 0 , 0 |
, , , |
| 25775 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9x+14=0 |
|
| 25776 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
250000000 |
|
| 25777 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-13x+42=0 |
|
| 25778 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
26000 |
|
| 25779 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-144=0 |
|
| 25780 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
291.7 |
|
| 25781 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
300 , 0 |
, |
| 25782 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x/(x-2)=2/(x-2)+3 |
|
| 25783 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
3200000 |
|
| 25784 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x/(x-3)+x/2=(6x)/(2x-6) |
|
| 25785 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
3760000000 |
|
| 25786 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^-2-x^-1-20=0 |
|
| 25787 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
450000 |
|
| 25788 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5x-9-6=0 |
|
| 25789 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
46000 |
|
| 25790 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5x+1=6 |
|
| 25791 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
490 |
|
| 25792 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 6-5x=x |
|
| 25793 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
49000 |
|
| 25794 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
52 , 0 |
, |
| 25795 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
52000000 |
|
| 25796 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
6561 |
|
| 25797 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 21x=-3 |
|
| 25798 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 3x-1=-4 |
|
| 25799 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
74000 |
|
| 25800 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
75000 |
|