| 25901 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+5=2x |
|
| 25902 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=|x|-1 |
|
| 25903 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4=4x |
|
| 25904 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x) = cube root of 1-x |
|
| 25905 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10=-3x |
|
| 25906 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-3(x+5)^3+2 |
|
| 25907 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+7x-7=0 |
|
| 25908 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
m(x)=-2 căn bậc hai của x-4 |
|
| 25909 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=|x-4|+3 |
|
| 25910 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=|x-3| |
|
| 25911 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x^2-x-6=0 |
|
| 25912 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=(x-1)^3+5 |
|
| 25913 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x=9+x^2 |
|
| 25914 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2+11x=10 |
|
| 25915 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2+13x+6=0 |
|
| 25916 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-4x-1=0 |
|
| 25917 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2+7x-5=0 |
|
| 25918 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
97=215t-16t^2 |
|
| 25919 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=(1/4x)^2 |
|
| 25920 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8m^2-2m=7 |
|
| 25921 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=1/(x-6)+1 |
|
| 25922 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=1-3^(-x) |
|
| 25923 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+3x+8=0 |
|
| 25924 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=9(3)^(x-2)-6 |
|
| 25925 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = square root of 16x-48 |
|
| 25926 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x) = cube root of -x |
|
| 25927 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
49x^2-36=0 |
|
| 25928 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+7x-66=0 |
|
| 25929 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = square root of x+7+5 |
|
| 25930 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
p(x)=(x-4)^3 |
|
| 25931 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-7x=1 |
|
| 25932 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=(x+2)^2-4 |
|
| 25933 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-65=0 |
|
| 25934 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
s(x)=-2 căn bậc hai của x+5+1 |
|
| 25935 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=2|x-4| |
|
| 25936 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+8x+4=0 |
|
| 25937 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
3(2)^(-x)+2 |
|
| 25938 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+16x+16=0 |
|
| 25939 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-52=0 |
|
| 25940 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
m(x)=(x+2)^3 |
|
| 25941 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-7x+3=0 |
|
| 25942 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=-3x+2 |
|
| 25943 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-3x+1=0 |
|
| 25944 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x+2)=-3 |
|
| 25945 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=- căn bậc hai của x+2-1 |
|
| 25946 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(5x+12)=9 |
|
| 25947 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=e^(-x+3) |
|
| 25948 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(5x+14)=3 |
|
| 25949 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=(x+4)^2-1 |
|
| 25950 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 448 |
|
| 25951 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=3e^(x-4)+1 |
|
| 25952 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 432 |
|
| 25953 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 272 |
|
| 25954 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+6)^3 |
|
| 25955 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 146 |
|
| 25956 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x+6)/(7x^2-8) |
|
| 25957 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 1521 |
|
| 25958 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(3x^2+1)/(x^2-5) |
|
| 25959 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2-6x+2=0 |
|
| 25960 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-6)+3 |
|
| 25961 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-7x+4=0 |
|
| 25962 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=((x+1)(x-2))/(x(x-2)) |
|
| 25963 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+4x+5=0 |
|
| 25964 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-5x-3=0 |
|
| 25965 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 79 |
|
| 25966 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/9-(y^2)/64=1 |
|
| 25967 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2-x-6)/(x^3-x^2+x-6) |
|
| 25968 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
4x=y^2 |
|
| 25969 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2/(x+7) |
|
| 25970 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+6x-56 |
|
| 25971 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+3x-4 |
|
| 25972 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=4^(x-1) |
|
| 25973 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+4x-3 |
|
| 25974 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+19x+35 |
|
| 25975 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(y^2)/36-(x^2)/121=1 |
|
| 25976 |
Phân Tích Nhân Tử |
2n^2+n-6 |
|
| 25977 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3x-1 |
|
| 25978 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(3x-5)/(x^2-4) |
|
| 25979 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-3x^2-4x+6 |
|
| 25980 |
Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần |
2x^5+14-3x^4+7x+3x^3 |
|
| 25981 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-70xy+49y^2 |
|
| 25982 |
Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần |
-3x^5+6x^2-9x^3-x |
|
| 25983 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^3-55x^2-60x |
|
| 25984 |
Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần |
4x^3+3x^7-9x+x^12 |
|
| 25985 |
Phân Tích Nhân Tử |
-24-10x+x^2 |
|
| 25986 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^3y-20x^2y^2-24xy^3 |
|
| 25987 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2-54x+36 |
|
| 25988 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(-9,-2) |
|
| 25989 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2-7x-6 |
|
| 25990 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^3+13x^2+2x |
|
| 25991 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(-6,1) |
|
| 25992 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2+37x+15 |
|
| 25993 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(-9,-5) |
|
| 25994 |
Phân Tích Nhân Tử |
216x^3-125y^3 |
|
| 25995 |
Phân Tích Nhân Tử |
17+18m+m^2 |
|
| 25996 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(-2,9) |
|
| 25997 |
Phân Tích Nhân Tử |
16y^2+12y |
|
| 25998 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(-5,7) |
|
| 25999 |
Phân Tích Nhân Tử |
16y^2-25 |
|
| 26000 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(4,-9) |
|