| 26001 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^3+54 |
|
| 26002 |
Phân Tích Nhân Tử |
16xy^2-9x |
|
| 26003 |
Tìm Phương Sai |
13 , 11 , 4 , 5 , 6 , 9 , 10 , 12 , 15 , 16 |
, , , , , , , , , |
| 26004 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^3y-33x^2y^2-30xy^3 |
|
| 26005 |
Tìm Phương Sai |
4 , 6 , 8 , 12 , 15 , 17 , 10 , 24 |
, , , , , , , |
| 26006 |
Phân Tích Nhân Tử |
2c^2+7c+5 |
|
| 26007 |
Tìm Phương Sai |
46 , 53 , 38 , 67 , 46 , 57 , 61 , 42 , 63 , 55 , 46 |
, , , , , , , , , , |
| 26008 |
Phân Tích Nhân Tử |
2b^2+10b+12 |
|
| 26009 |
Tìm Phương Sai |
600 , 470 , 170 , 430 , 300 |
, , , , |
| 26010 |
Phân Tích Nhân Tử |
2k^2-13k-24 |
|
| 26011 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
4xyz+4xz |
|
| 26012 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^4-32 |
|
| 26013 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
6x+6y+3z |
|
| 26014 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-x |
|
| 26015 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
a^4b^2-6abc+9c^2 |
|
| 26016 |
Phân Tích Nhân Tử |
192x^3-3 |
|
| 26017 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
8y^3-6y^2-23y+6 |
|
| 26018 |
Phân Tích Nhân Tử |
16j^2+24j+9 |
|
| 26019 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
16x^2-14x |
|
| 26020 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-121y^2 |
|
| 26021 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
2x+4xyz |
|
| 26022 |
Phân Tích Nhân Tử |
144-9f^2 |
|
| 26023 |
Tìm dx/dy |
y=x^2e^x |
|
| 26024 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+30x+48 |
|
| 26025 |
Tìm dx/dy |
y=19^x |
|
| 26026 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+16x-35 |
|
| 26027 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+26x+16 |
|
| 26028 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+27 |
|
| 26029 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+25x-18 |
|
| 26030 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+21x-24 |
|
| 26031 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+24x |
|
| 26032 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-33x+84 |
|
| 26033 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-15x+12 |
|
| 26034 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3+12x^2+18x |
|
| 26035 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-9x^2 |
|
| 26036 |
Phân Tích Nhân Tử |
3n^2-12n+12 |
|
| 26037 |
Phân Tích Nhân Tử |
3n^2-8n+5 |
|
| 26038 |
Phân Tích Nhân Tử |
3r^2+10r+8 |
|
| 26039 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-3/4x>=-11/12+1/3x |
|
| 26040 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^2+30a+63 |
|
| 26041 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-6/5(4-x)<=-4(x+1/2) |
|
| 26042 |
Phân Tích Nhân Tử |
3b^2-10b+8 |
|
| 26043 |
Phân Tích Nhân Tử |
3d^2+23d+14 |
|
| 26044 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x/5>=1-x/10 |
|
| 26045 |
Phân Tích Nhân Tử |
3d^2-17d+20 |
|
| 26046 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|4x-10|>=5 |
|
| 26047 |
Phân Tích Nhân Tử |
25z^2-9 |
|
| 26048 |
Phân Tích Nhân Tử |
25y^2-49 |
|
| 26049 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^3+343 |
|
| 26050 |
Phân Tích Nhân Tử |
27-r^3 |
|
| 26051 |
Phân Tích Nhân Tử |
27u^3+125 |
|
| 26052 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
3x-3>=5+x |
|
| 26053 |
Phân Tích Nhân Tử |
28x^2-7 |
|
| 26054 |
Phân Tích Nhân Tử |
28x^3-7x |
|
| 26055 |
Phân Tích Nhân Tử |
28x^4+16x^3-80x^2 |
|
| 26056 |
Tìm dy/dx |
y=17^x |
|
| 26057 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2x-4 |
|
| 26058 |
Phân Tích Nhân Tử |
2xy-3x-4y+6 |
|
| 26059 |
Phân Tích Nhân Tử |
36y^2-1 |
|
| 26060 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^4-243 |
|
| 26061 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2+14y-5 |
|
| 26062 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2+15a+9 |
|
| 26063 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 373 |
|
| 26064 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+25x+6 |
|
| 26065 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 346 |
|
| 26066 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+49y^2 |
|
| 26067 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 276 |
|
| 26068 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+16x+12 |
|
| 26069 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 1746 |
|
| 26070 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+16x-48 |
|
| 26071 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 7688 |
|
| 26072 |
Phân Tích Nhân Tử |
4c^2+21c+5 |
|
| 26073 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 585 |
|
| 26074 |
Phân Tích Nhân Tử |
4c^2+15c+9 |
|
| 26075 |
Tính Căn Bậc Hai |
10 căn bậc hai của 10 |
|
| 26076 |
Phân Tích Nhân Tử |
4r^2+36r+81 |
|
| 26077 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 8000 |
|
| 26078 |
Phân Tích Nhân Tử |
1000x^3+27 |
|
| 26079 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 22.5 |
|
| 26080 |
Phân Tích Nhân Tử |
12q^2+34q-28 |
|
| 26081 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+2x-2 |
|
| 26082 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 2.1 |
|
| 26083 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-24x-9 |
|
| 26084 |
Tính Căn Bậc Hai |
6 căn bậc hai của -63 |
|
| 26085 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-x-1 |
|
| 26086 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 433 |
|
| 26087 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-8x-15 |
|
| 26088 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 211 |
|
| 26089 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^2-5 |
|
| 26090 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0.1 |
|
| 26091 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+12y+27 |
|
| 26092 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 482 |
|
| 26093 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+7y-30 |
|
| 26094 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 213 |
|
| 26095 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+6y-27 |
|
| 26096 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 4500 |
|
| 26097 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-2y-3 |
|
| 26098 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 756 |
|
| 26099 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^3-64 |
|
| 26100 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 219 |
|