| 26101 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2-6z+9 |
|
| 26102 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 328 |
|
| 26103 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2+7z-18 |
|
| 26104 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 259 |
|
| 26105 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2-13z+12 |
|
| 26106 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 20.25 |
|
| 26107 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^5-81y |
|
| 26108 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 789 |
|
| 26109 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-y-2 |
|
| 26110 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-y-30 |
|
| 26111 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 279 |
|
| 26112 |
Phân Tích Nhân Tử |
10a^2-11a+3 |
|
| 26113 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0.45 |
|
| 26114 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2+9x-9 |
|
| 26115 |
Tính Căn Bậc Hai |
- căn bậc hai của 324/625 |
|
| 26116 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2+7x-12 |
|
| 26117 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 285 |
|
| 26118 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-90 |
|
| 26119 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9x-18 |
|
| 26120 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
800 , 756 , 810 , 836 , 731 , 542 , 589 |
, , , , , , |
| 26121 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7xy+10y^2 |
|
| 26122 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
12 18 28 14 18 20 12 |
|
| 26123 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-12x |
|
| 26124 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3y^3-125 |
|
| 26125 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
125 , 17 , 23 , 16 , 21 , 18 , 16 , 15 , 11 , 35 , 18 , 24 , 18 , 3 |
, , , , , , , , , , , , , |
| 26126 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
44 , 51 , 56 , 73 , 81 |
, , , , |
| 26127 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2-10x-8 |
|
| 26128 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=8 x=2 |
|
| 26129 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-13x^2+47x-35 |
|
| 26130 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=36 x=9 |
|
| 26131 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=4 x=6 |
|
| 26132 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+7x^2-4x-28 |
|
| 26133 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-11x-12 |
|
| 26134 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+6x^2-x-6 |
|
| 26135 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-4x^2-7x+10 |
|
| 26136 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-6x^2-7x |
|
| 26137 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-6x^2+9x |
|
| 26138 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6-2x^3+1 |
|
| 26139 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
6x^3+7x^2-3x+5 |
|
| 26140 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-4x^2+3 |
|
| 26141 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-6x^2+9 |
|
| 26142 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-6x^2-27 |
|
| 26143 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8x+6 |
|
| 26144 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8x-12 |
|
| 26145 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x+8 |
|
| 26146 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x+6=0 |
|
| 26147 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x+2x+10 |
|
| 26148 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3-10x^2+23x-14 |
|
| 26149 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x+12 |
|
| 26150 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+19x+361/4 |
|
| 26151 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^2+2x+8 |
|
| 26152 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+24x+23 |
|
| 26153 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3xy-28y^2 |
|
| 26154 |
Tìm Số Dư |
(x^5+243)÷(x+3) |
|
| 26155 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x-2 |
|
| 26156 |
Tìm Số Dư |
(x^5+2x^4-6x^3+x^2-5x+1)÷(x^3+1) |
|
| 26157 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5xy-36y^2 |
|
| 26158 |
Tìm Số Dư |
(x^3-6x^2-42x+79)÷(x+5) |
|
| 26159 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x-4 |
|
| 26160 |
Tìm Số Dư |
(x^3-3x^2-9)÷(x+2) |
|
| 26161 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x+5 |
|
| 26162 |
Tìm Số Dư |
(2x^2+5x-12)÷(x+4) |
|
| 26163 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x-4 |
|
| 26164 |
Tìm Số Dư |
(x^2+7x+3)÷(x+4) |
|
| 26165 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6xy-40y^2 |
|
| 26166 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+11a+30 |
|
| 26167 |
Tìm Số Dư |
(9x^3+3x^2-21x-7)÷(3x+4) |
|
| 26168 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+a-20 |
|
| 26169 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+a-6 |
|
| 26170 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-2a-63 |
|
| 26171 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a-b)^2+4(a-b)+4 |
|
| 26172 |
Tìm Số Dư |
(2x^3-12x^2+11x+2)÷(x-5) |
|
| 26173 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2+8t |
|
| 26174 |
Tìm Số Dư |
(3x^4-3x^3-11x^2+6x-1)÷(x^3+x^2-2) |
|
| 26175 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-16t+64 |
|
| 26176 |
Tìm Số Dư |
(3x^4-2x^3+4x-5)÷(x^2+4) |
|
| 26177 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-t-6 |
|
| 26178 |
Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật |
(1,0) , (-1,0) , (-1,-3) , (1,-3) |
, , , |
| 26179 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^3+3r^2-54r |
|
| 26180 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-1/169 |
|
| 26181 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-1/5x+1/100 |
|
| 26182 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
4x^2-2x+c |
|
| 26183 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-1/6x |
|
| 26184 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
z^2+12z |
|
| 26185 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
u^2+5u |
|
| 26186 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^3+8 |
|
| 26187 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+8x+ ? |
? |
| 26188 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2+11m+24 |
|
| 26189 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+14+c |
|
| 26190 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2-100 |
|
| 26191 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2+5m+6 |
|
| 26192 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-6x+n |
|
| 26193 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^2-9h^2 |
|
| 26194 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2-7y |
|
| 26195 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^2-16h^2 |
|
| 26196 |
Giải x |
9(x-2)=18 |
|
| 26197 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+26x+ ? |
? |
| 26198 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2+4r+3 |
|
| 26199 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+bx |
|
| 26200 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2+16r+64 |
|