Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
26301 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (0,1) , (2,3) ,
26302 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -3x+7y=-16 , -9x+5y=16 ,
26303 Tìm Các Tính Chất f(x)=(x-5)^2
26304 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-2)^9
26305 Tìm Các Tính Chất f(x)=(x+3)^2
26306 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x+1)^5
26307 Tìm Các Tính Chất f(x)=x^2-2x-15
26308 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x^3-3/(x^2))^5
26309 Phân Tích Nhân Tử n^2+7n-44
26310 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x/(x-2)+(x-1)/(x+1)=-1
26311 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4u+1)^4
26312 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4a-3b)^4
26313 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-5)^5
26314 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-1)^11
26315 Tìm Các Tính Chất f(x)=x^2+x-6
26316 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc ba của x+1
26317 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=x^2-10x+25
26318 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2m+n)^3
26319 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2-3x
26320 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức ( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 3)^8
26321 Tìm Tập Xác Định f(x)=4x^2-7x+3
26322 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-1)^7
26323 Tìm hàm ngược f(x)=7x
26324 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-2y)^15
26325 Vẽ Đồ Thị x^2+y^2+8x-8y-17=0
26326 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-3y)^12
26327 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2+y^2)^6
26328 Tìm Khoảng Biến Thiên y=2e^x-1
26329 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (m-5)^3
26330 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=1/4 , (-3,4) ,
26331 Tìm hàm ngược f(x) = square root of x+6
26332 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=1/4 , b=0 ,
26333 Tìm hàm ngược y=3x+1
26334 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=2/5 ; (0,4) ;
26335 Tìm hàm ngược f(x)=2x+6
26336 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-3/16 , (-8,16) ,
26337 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-5 , (8,9) ,
26338 Tìm hàm ngược f(x)=4x+6
26339 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-6 , (4,7) ,
26340 Tìm hàm ngược f(x)=5x+8
26341 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=2 , b=1 ,
26342 Tìm hàm ngược f(x)=9x+3
26343 Vẽ Đồ Thị x>=-5
26344 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m = square root of 3 , (0,0) ,
26345 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 10y
26346 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=1 , b=-1 ,
26347 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của x^2
26348 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=7 , (0,-8) ,
26349 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của e^2
26350 Tìm Độ Lớn || căn bậc hai của 17-5i căn bậc hai của 2||
26351 Tìm Tập Xác Định (x+1)^2+y^2=25
26352 Tìm Tập Xác Định (x-1)^2+(y-3)^2=36
26353 Ước Tính 10^( logarit của 4)
26354 Ước Tính 3^( logarit cơ số 3 của 8)
26355 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^3=x
26356 Tìm Tập Xác Định (x+6)^2+(y-3)^2=9
26357 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 16=2^4
26358 Tìm Tập Xác Định (x-8)^2+(y-3)^2=1
26359 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^5=3125
26360 Tìm Tập Xác Định 11/(6x)=7/(2x)-5/6
26361 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 64^(1/2)=8
26362 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 216^(1/3)=6
26363 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 36^(1/2)=6
26364 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 2 của 8=x
26365 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của 9=x
26366 Viết ở Dạng Lũy Thừa 5 = log base b of 32
26367 Tìm Tập Xác Định 1/(x^2-16)-6/(x-4)=1/(x+4)
26368 Ước Tính logarit của 2.8
26369 Tìm Tập Xác Định 1/(6x)=7/(2x)-5/6
26370 Ước Tính logarit cơ số 8 của 14
26371 Ước Tính logarit của 0.00001
26372 Ước Tính logarit cơ số 9 của 11
26373 Tìm Tập Xác Định y = square root of x^2-25
26374 Tìm Tập Xác Định y = square root of x+10
26375 Ước Tính logarit cơ số 3 của 80
26376 Tìm Tập Xác Định y=2 căn bậc hai của 2x+8
26377 Ước Tính logarit cơ số 5 của 1/125
26378 Ước Tính logarit cơ số 13 của 169
26379 Tìm Tập Xác Định y = square root of 7x-4
26380 Ước Tính logarit của (10)^5
26381 Tìm Tập Xác Định y = square root of 9x-7
26382 Ước Tính ( logarit của 3)/( logarit của 2)
26383 Tìm Tập Xác Định y=In(x+2)
26384 Ước Tính logarit tự nhiên của căn bậc bảy của e^6
26385 Ước Tính 2 logarit cơ số 2 của 5
26386 Tìm Tập Xác Định x=y^6
26387 Tìm Tập Xác Định x^2+(y-2)^2=36
26388 Ước Tính logarit của 48
26389 Tìm Tập Xác Định y=1/(x+6)
26390 Ước Tính logarit tự nhiên của 14
26391 Tìm Tập Xác Định y=5/(2x+24)
26392 Ước Tính logarit tự nhiên của 50
26393 Tìm Tập Xác Định y=-9/x
26394 Ước Tính logarit tự nhiên của 36
26395 Tìm Tập Xác Định y=(x^2-4)/(2x+4)
26396 Ước Tính logarit của 70
26397 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư P(x)=x^4+x^3-5x^2+9x-6 ; a=3 ;
26398 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x-2y=8 , x+2y=-4 ,
26399 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x+2y=10 , 2x+4y=40 ,
26400 Tìm Góc Phần Tư (3,-2)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.