| 26401 |
Tìm a,b,c |
5x^2-8x-5=15 |
|
| 26402 |
Tìm Góc Phần Tư |
(3,-1) |
|
| 26403 |
Tìm a,b,c |
4x^2=5x+9 |
|
| 26404 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 160- logarit cơ số 2 của 5 |
|
| 26405 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/8* logarit tự nhiên của y+ logarit tự nhiên của z |
|
| 26406 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của căn bậc hai của 8 |
|
| 26407 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(9,-9) , (-6,-8) |
|
| 26408 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của (x^2y)/(z^8) |
|
| 26409 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(9,6) , (4,1) |
|
| 26410 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của (x^2y)/(z^9) |
|
| 26411 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-1) , (5,4) |
, |
| 26412 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 256x |
|
| 26413 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5 căn bậc hai của 3,7 căn bậc hai của 5) , ( căn bậc hai của 3,- căn bậc hai của 5) |
, |
| 26414 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 16^x |
|
| 26415 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3 căn bậc hai của 3,7 căn bậc hai của 5) , ( căn bậc hai của 3,- căn bậc hai của 5) |
, |
| 26416 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 5/y |
|
| 26417 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-2,7) , (7,9) |
|
| 26418 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 7-2 logarit của 12 |
|
| 26419 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (6,8) |
|
| 26420 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 8 |
|
| 26421 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
( căn bậc hai của 5,- căn bậc hai của 3) , (4 căn bậc hai của 5,-7 căn bậc hai của 3) |
|
| 26422 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x-8y+4=0 |
|
| 26423 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+2x-2y-2=0 |
|
| 26424 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,-1) , (1,6) |
, |
| 26425 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x-10y+4=0 |
|
| 26426 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-2,3) , (10,2) |
|
| 26427 |
Ước Tính |
(5/6)/2 |
|
| 26428 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,3) , (-2,5) |
|
| 26429 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,2) , (5,5) |
|
| 26430 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,2) , (8,-6) |
|
| 26431 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,-2) , (3,-3) |
, |
| 26432 |
Ước Tính |
-|-5| |
|
| 26433 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(12,12) , (12,129) |
, |
| 26434 |
Ước Tính |
11/16 |
|
| 26435 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,-5) , (6,7) |
|
| 26436 |
Ước Tính |
11/25 |
|
| 26437 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,-8) , (3,-6) |
|
| 26438 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,4) , (-8,6) |
|
| 26439 |
Ước Tính |
1/2-1/2 |
|
| 26440 |
Ước Tính |
1/2-1/5 |
|
| 26441 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,0) , (-6,4) |
|
| 26442 |
Ước Tính |
1/2-3/4 |
|
| 26443 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,-8) , (-10,-4) |
|
| 26444 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-8,17) , (-8,-8) |
|
| 26445 |
Ước Tính |
(1/243)^(1/5) |
|
| 26446 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-4,0) , (2,-2) |
|
| 26447 |
Ước Tính |
(-1/3)^0 |
|
| 26448 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,4) , (1,6) |
|
| 26449 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,2) , (2,9) |
, |
| 26450 |
Ước Tính |
(-27/8)^(4/3) |
|
| 26451 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(43,-15) , (29,-3) |
|
| 26452 |
Ước Tính |
(256/625)^(1/4) |
|
| 26453 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(4,5) , (10,13) |
|
| 26454 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(4,6) , (7,-3) |
|
| 26455 |
Ước Tính |
(1/64)^(-1/3) |
|
| 26456 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-11)^2+(y+2)^2=16 |
|
| 26457 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-3)^2+(y-3)^2=16 |
|
| 26458 |
Ước Tính |
(3/8)^2 |
|
| 26459 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
3x^2+12x-3=0 |
|
| 26460 |
Ước Tính |
-(4/5)^3 |
|
| 26461 |
Ước Tính |
(5/2)^-2 |
|
| 26462 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
x^2+9x+14=0 |
|
| 26463 |
Ước Tính |
(5/3)^3 |
|
| 26464 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/25+(y^2)/100=1 |
|
| 26465 |
Ước Tính |
(64/125)^(1/3) |
|
| 26466 |
Ước Tính |
(8/27)^(-1/3) |
|
| 26467 |
Tìm Tiêu Điểm |
((y-2)^2)/16-((x+1)^2)/144=1 |
|
| 26468 |
Ước Tính |
(9/16)^(3/2) |
|
| 26469 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x-3)^2)/81-((y+5)^2)/144=1 |
|
| 26470 |
Ước Tính |
(-1)^6 |
|
| 26471 |
Ước Tính |
(-11)^0 |
|
| 26472 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x-2)^2)/36-((y+1)^2)/64=1 |
|
| 26473 |
Ước Tính |
(-12)^0 |
|
| 26474 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x+7)^2)/25-((y-5)^2)/121=1 |
|
| 26475 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.04 |
|
| 26476 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.1 |
|
| 26477 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
7.2 |
|
| 26478 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
87.5 |
|
| 26479 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/4+(y^2)/64=1 |
|
| 26480 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/25+(y^2)/64=1 |
|
| 26481 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((125^2)/(125^(4/3))) |
|
| 26482 |
Ước Tính |
2/16 |
|
| 26483 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(25/81)^(3/2) |
|
| 26484 |
Ước Tính |
2/20 |
|
| 26485 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((x^2y^3)^(1/3))/( căn bậc ba của x^2y) |
|
| 26486 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/(x-3/6) |
|
| 26487 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(16x^6y^4)^(1/3) |
|
| 26488 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(36x)^(1/2) |
|
| 26489 |
Ước Tính |
17^(1/3) |
|
| 26490 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(6x)^(3/7) |
|
| 26491 |
Ước Tính |
16^-2 |
|
| 26492 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(8x)2/3 |
|
| 26493 |
Ước Tính |
12/10 |
|
| 26494 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(8x)^(4/3) |
|
| 26495 |
Ước Tính |
2^64 |
|
| 26496 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(8x)^(4/5) |
|
| 26497 |
Ước Tính |
-25^(-1/2) |
|
| 26498 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(9x^4y)^(1/2) |
|
| 26499 |
Ước Tính |
-27^(4/3) |
|
| 26500 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(cd)1/2(d1/3) |
|