| 26601 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2+10x+24)÷(x+4) |
|
| 26602 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
92 |
|
| 26603 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-6x^3+19x^2+8x+12)/(3x^2+x+1) |
|
| 26604 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
189 |
|
| 26605 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
117 |
|
| 26606 |
Phân Tích Nhân Tử |
6n^4-24n^3+18n |
|
| 26607 |
Trừ |
-3-1 |
|
| 26608 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^2+14x-30)/(4x-5) |
|
| 26609 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+3x^2-4x-12)/(x^2+5x+6) |
|
| 26610 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5a^2+6a-9)/(25a^4+19a^2-a-78) |
|
| 26611 |
Ước Tính |
-5-(-3) |
|
| 26612 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(12x^3-11x^2+22x-5)/(4x-1) |
|
| 26613 |
Ước Tính |
-6*-3 |
|
| 26614 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(110x-11000)÷(x-150) |
|
| 26615 |
Ước Tính |
6*6*6*6 |
|
| 26616 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-14x^7+8x^5-6x^4+5x)/(x^3) |
|
| 26617 |
Ước Tính |
-8*4 |
|
| 26618 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4-2x^2-8)/(x+2) |
|
| 26619 |
Ước Tính |
-64^(1/3) |
|
| 26620 |
Ước Tính |
-|4| |
|
| 26621 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-25x^3+35x^2-2x-6)÷(5x-3) |
|
| 26622 |
Ước Tính |
-8-(-2) |
|
| 26623 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(20x^3-35x+18)÷(5x-5) |
|
| 26624 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2+18x+29 |
|
| 26625 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-24x^2-22x+7)÷(-4x+1) |
|
| 26626 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2+5 |
|
| 26627 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(24x^3-14x^2+20x+6)÷(4x^2-3x+5) |
|
| 26628 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-6x+6 |
|
| 26629 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-8x-7 |
|
| 26630 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-4x+3 |
|
| 26631 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-4x-32 |
|
| 26632 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+4x-6 |
|
| 26633 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+10x-21 |
|
| 26634 |
Tìm Bậc |
3x^5y-2x^3y^4-7xy^3 |
|
| 26635 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+7x+12 |
|
| 26636 |
Tìm Bậc |
-3y^10-y^5+5+6y^2 |
|
| 26637 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+5x-6 |
|
| 26638 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-10x+2 |
|
| 26639 |
Tìm Bậc |
2x^5y^2-3x^2y^7-2x^4 |
|
| 26640 |
Tìm Bậc |
3x^3y^4 |
|
| 26641 |
Tìm Bậc |
-3x^3 |
|
| 26642 |
Tìm Bậc |
3x^2y^2-2xy^5 |
|
| 26643 |
Tìm Bậc |
3x^2y^2-5xy^2-3x^2y^2+2x^2 |
|
| 26644 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-e^x |
|
| 26645 |
Tìm Bậc |
-17-4y+8y^2+3y^3 |
|
| 26646 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 8-x |
|
| 26647 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của x-4 |
|
| 26648 |
Tìm Bậc |
x^7y^5z |
|
| 26649 |
Chia |
(6x^3+11x^2-4x-4)/(3x-2) |
|
| 26650 |
Tìm Bậc |
x^6y^7z |
|
| 26651 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = cube root of x+1 |
|
| 26652 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+4x |
|
| 26653 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = log base 3 of x |
|
| 26654 |
Tìm Bậc |
x^3y |
|
| 26655 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^3+1/x)^10 |
|
| 26656 |
Tìm Bậc |
arctan(5) |
|
| 26657 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=2x+4 |
|
| 26658 |
Tìm Bậc |
-8m^3+11m |
|
| 26659 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=x-3 |
|
| 26660 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(27pi)/10 |
|
| 26661 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-y)^6 |
|
| 26662 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(2pi)/9 |
|
| 26663 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-8)^2 |
|
| 26664 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(4pi)/5 |
|
| 26665 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+5y)^2 |
|
| 26666 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-2)^4 |
|
| 26667 |
Trừ |
x/(x^2-2x-15)-4/(x^2+2x-35) |
|
| 26668 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(17pi)/9 |
|
| 26669 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(m+n)^6 |
|
| 26670 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-325 |
|
| 26671 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-4y)^2 |
|
| 26672 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(7pi)/2 |
|
| 26673 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-2)^7 |
|
| 26674 |
Tìm Góc Phần Tư |
(a,-b) |
|
| 26675 |
Tìm Góc Phần Tư |
(5,10) |
|
| 26676 |
Ước Tính |
15/( căn bậc hai của 5) |
|
| 26677 |
Ước Tính |
12/( căn bậc hai của 2) |
|
| 26678 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/49-(y^2)/81=1 |
|
| 26679 |
Ước Tính |
(4 căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 26680 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 26681 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/36+y^2=1 |
|
| 26682 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 11) |
|
| 26683 |
Tìm Các Đỉnh |
x^2+(y^2)/36=1 |
|
| 26684 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 4)/(4 căn bậc hai của 5) |
|
| 26685 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/81-(y^2)/9=1 |
|
| 26686 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/64+(y^2)/64=1 |
|
| 26687 |
Tìm Các Đỉnh |
(y^2)/25-(x^2)/144=1 |
|
| 26688 |
Tìm Các Đỉnh |
(y^2)/16-(x^2)/36=1 |
|
| 26689 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.02*10^23 |
|
| 26690 |
Tìm Các Đỉnh |
25x^2+9y^2-150x+72y+144=0 |
|
| 26691 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 3375 |
|
| 26692 |
Tìm Các Đỉnh |
3x^2+7y^2=21 |
|
| 26693 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 512 |
|
| 26694 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 324 |
|
| 26695 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 144 |
|
| 26696 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 15 |
|
| 26697 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của -9 |
|
| 26698 |
Tìm Trung Vị |
24 , 26 , 26 , 28 , 29 , 31 , 33 , 35 , 37 , 38 , 40 , 42 , 43 , 46 , 48 |
, , , , , , , , , , , , , , |
| 26699 |
Ước Tính |
căn bậc tám của 16 |
|
| 26700 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 250 |
|