| 26701 |
Tìm Trung Vị |
34 , 23 , 12 , 11 , 11 , 25 , 25 , 26 , 25 , 27 , 30 |
, , , , , , , , , , |
| 26702 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 320 |
|
| 26703 |
Tìm Trung Vị |
44 , 51 , 56 , 73 , 81 |
, , , , |
| 26704 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 5 |
|
| 26705 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của -84 |
|
| 26706 |
Ước Tính |
9/( căn bậc hai của 6) |
|
| 26707 |
Tìm Trung Vị |
7 , 8 , 10 , 12 , 15 , 18 , 23 , 19 |
, , , , , , , |
| 26708 |
Tìm Trung Vị |
125 , 110 , 250 , 115 , 117 , 128 , 115 , 125 , 115 , 110 |
, , , , , , , , , |
| 26709 |
Tìm Trung Vị |
12.5 , 9.8 , 13.5 , 11.2 , 12.3 , 14.2 , 11.7 , 9.8 , 12.6 , 10.4 |
, , , , , , , , , |
| 26710 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 1/121 |
|
| 26711 |
Tìm Trung Vị |
11 , 21 , 30 , 29 , 7 , 26 , 18 , 12 , 3 , 10 , 12 , 15 |
, , , , , , , , , , , |
| 26712 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 125/5 |
|
| 26713 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 64/49 |
|
| 26714 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 75/3 |
|
| 26715 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9/5 |
|
| 26716 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 9/16 |
|
| 26717 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 98/2 |
|
| 26718 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3/11 |
|
| 26719 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/11 |
|
| 26720 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 125/64 |
|
| 26721 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 5/27 |
|
| 26722 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 3/64 |
|
| 26723 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.575 |
|
| 26724 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.583 |
|
| 26725 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -108 |
|
| 26726 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.86602540 |
|
| 26727 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 86 |
|
| 26728 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-3.8 |
|
| 26729 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
6.1 |
|
| 26730 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.66666666 |
|
| 26731 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.44 |
|
| 26732 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.941941 |
|
| 26733 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3 căn bậc hai của 15 |
|
| 26734 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-6.25 |
|
| 26735 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -30 |
|
| 26736 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.08 |
|
| 26737 |
Giải x |
5^(x+2)=5^9 |
|
| 26738 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.1875 |
|
| 26739 |
Rút gọn |
6/( căn bậc hai của 3) |
|
| 26740 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.34 |
|
| 26741 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 232 |
|
| 26742 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.286 |
|
| 26743 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 233 |
|
| 26744 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.037 |
|
| 26745 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 205 |
|
| 26746 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.47 |
|
| 26747 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 111 |
|
| 26748 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1:4 |
|
| 26749 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.6% |
|
| 26750 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 157 |
|
| 26751 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-2.667 |
|
| 26752 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
x^2+4x+4 |
|
| 26753 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
144% |
|
| 26754 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
36 |
|
| 26755 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
170% |
|
| 26756 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.5625 |
|
| 26757 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
400% |
|
| 26758 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.215 |
|
| 26759 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-4 |
|
| 26760 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
16.8 |
|
| 26761 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-3/4x+4 |
|
| 26762 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.33333333 |
|
| 26763 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x=y^2 |
|
| 26764 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-8.4 |
|
| 26765 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4x-5 |
|
| 26766 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
147% |
|
| 26767 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = logarit của x-5 |
|
| 26768 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.83333333 |
|
| 26769 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
300% |
|
| 26770 |
Nhân |
căn bậc bốn của 7* căn bậc bốn của 7* căn bậc bốn của 7* căn bậc bốn của 7 |
|
| 26771 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.65 |
|
| 26772 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.74 |
|
| 26773 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
42.5 |
|
| 26774 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 137 |
|
| 26775 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.35 |
|
| 26776 |
Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung |
(9x+45)/(x^2+9x+20) |
|
| 26777 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y=3 |
|
| 26778 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y>6 |
|
| 26779 |
Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung |
( căn bậc hai của 4-2x)/(4x-8) |
|
| 26780 |
Vẽ Đồ Thị |
x=1/2y^2 |
|
| 26781 |
Giải r |
v=4/3*(pir^3) |
|
| 26782 |
Vẽ Đồ Thị |
x-5y=-10 |
|
| 26783 |
Vẽ Đồ Thị |
x=-6y^2 |
|
| 26784 |
Kết Hợp |
-10b-(-3b+(12b-(-13b+4))) |
|
| 26785 |
Kết Hợp |
3y+6-y |
|
| 26786 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-(x-2)^2-1 |
|
| 26787 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/(3^x) |
|
| 26788 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x-2|-4 |
|
| 26789 |
Kết Hợp |
4a+5b-6a+7b |
|
| 26790 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-6y<=-30 |
|
| 26791 |
Kết Hợp |
4p+6-3 |
|
| 26792 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-2x-3 |
|
| 26793 |
Kết Hợp |
(4m-5)-(6m-7+2n) |
|
| 26794 |
Vẽ Đồ Thị |
y+9=0 |
|
| 26795 |
Kết Hợp |
căn bậc hai của 243z^3+9z căn bậc hai của 3z |
|
| 26796 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=5^x+2 |
|
| 26797 |
Kết Hợp |
10/(x-3)-(2x+9)/(x-3)+(5x-7)/(x-3) |
|
| 26798 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = log base 4 of x+3 |
|
| 26799 |
Kết Hợp |
8mn^5-2m^6+5m^2n^4-m^3n^3+n^6-4m^6+9m^2n^4-mn^5-4m^3n^3 |
|
| 26800 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=e^(x-4) |
|