| 26501 |
Ước Tính |
-3/3 |
|
| 26502 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x^(1/2)y^(1/4)z)^-2 |
|
| 26503 |
Ước Tính |
(2pi)/4 |
|
| 26504 |
Ước Tính |
3^2.4 |
|
| 26505 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(xy)^(1/11) |
|
| 26506 |
Ước Tính |
32^(-3/5) |
|
| 26507 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
10^(1/3) |
|
| 26508 |
Ước Tính |
30/4 |
|
| 26509 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
11^(3/2) |
|
| 26510 |
Ước Tính |
35/100 |
|
| 26511 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
11^(3/7) |
|
| 26512 |
Ước Tính |
4/(7/6) |
|
| 26513 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
125 2/3 |
|
| 26514 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2^(2/3)x^(1/2)y^(1/4) |
|
| 26515 |
Ước Tính |
4^(3/5) |
|
| 26516 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2^(7/9) |
|
| 26517 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
23^(4/3) |
|
| 26518 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
24x^(13/14) |
|
| 26519 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2x^(-1/2) |
|
| 26520 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -4* căn bậc hai của -16 |
|
| 26521 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2x^(5/6)y^(11/2) |
|
| 26522 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3^(7/8) |
|
| 26523 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
30^7 |
|
| 26524 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3x^(2/3) |
|
| 26525 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7* căn bậc hai của 21 |
|
| 26526 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
49 3/2 |
|
| 26527 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4x^(3/2) |
|
| 26528 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5c^(2/5)*3c^(4/5) |
|
| 26529 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 18- căn bậc hai của 50 |
|
| 26530 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
6^(3/7) |
|
| 26531 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
6^(5/7) |
|
| 26532 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
64 1/2 |
|
| 26533 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
6x3/5 |
|
| 26534 |
Ước Tính |
i^6 |
|
| 26535 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7 1/3 |
|
| 26536 |
Ước Tính |
e^2.6 |
|
| 26537 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7^(7/3) |
|
| 26538 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7x^(1/2) |
|
| 26539 |
Ước Tính |
100-64 |
|
| 26540 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7x^(2/5) |
|
| 26541 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7x^(9/2) |
|
| 26542 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
80^(1/4) |
|
| 26543 |
Ước Tính |
1 1/4 |
|
| 26544 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
8k^(4/3) |
|
| 26545 |
Ước Tính |
1-3/2 |
|
| 26546 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
9^(1/8x) |
|
| 26547 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
a2/3 |
|
| 26548 |
Ước Tính |
13*6 |
|
| 26549 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
b^(1/3) |
|
| 26550 |
Ước Tính |
-12+5 |
|
| 26551 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
b^(5/4) |
|
| 26552 |
Ước Tính |
5/8-1/20 |
|
| 26553 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
b^(7/6) |
|
| 26554 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
m^(3/5) |
|
| 26555 |
Ước Tính |
5^2+12^2 |
|
| 26556 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
r2/3t1/3 |
|
| 26557 |
Ước Tính |
5/30 |
|
| 26558 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
u^(2/5) |
|
| 26559 |
Ước Tính |
41^2 |
|
| 26560 |
Ước Tính |
(7!)/(5!) |
|
| 26561 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x3/5 |
|
| 26562 |
Ước Tính |
(7!)/(3!) |
|
| 26563 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(-13/12) |
|
| 26564 |
Ước Tính |
7/12-4/9 |
|
| 26565 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(8/3)y^(-4/3) |
|
| 26566 |
Ước Tính |
7/100 |
|
| 26567 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(5/11) |
|
| 26568 |
Ước Tính |
7/21 |
|
| 26569 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(7/2) |
|
| 26570 |
Ước Tính |
75/2 |
|
| 26571 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
z^(3/7) |
|
| 26572 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
căn bậc hai của 3 , 4i |
, |
| 26573 |
Ước Tính |
72/12 |
|
| 26574 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^5-3x^3-3x^2-10x+15)÷(x^2-5) |
|
| 26575 |
Ước Tính |
96/2 |
|
| 26576 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4-5x^3+7x^2-4x+3)÷(x-3) |
|
| 26577 |
Ước Tính |
3.14*2^2 |
|
| 26578 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
36x^3+60x^2-143x-242 ; x-2 |
; |
| 26579 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 18+3 căn bậc hai của 12+2 căn bậc hai của 27 |
|
| 26580 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 6-4 căn bậc hai của 6 |
|
| 26581 |
Ước Tính |
45*3 |
|
| 26582 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-5x^2+2x+2)÷(x-1) |
|
| 26583 |
Ước Tính |
-4-(-4) |
|
| 26584 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-3x^2+7x-5)÷(x-1) |
|
| 26585 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2+x-20)÷(x-4) |
|
| 26586 |
Ước Tính |
4 2/3 |
|
| 26587 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
((x^2-2x-15)/(x-3))÷((x-5)/(x^2-9)) |
|
| 26588 |
Ước Tính |
24*5 |
|
| 26589 |
Ước Tính |
25*6 |
|
| 26590 |
Ước Tính |
2-2/3 |
|
| 26591 |
Ước Tính |
-(2(2/5))/(1/5) |
|
| 26592 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4/6 |
|
| 26593 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/16 |
|
| 26594 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11/4 |
|
| 26595 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^4+x^3-19x^2+18x+5)÷(2x-5) |
|
| 26596 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11/20 |
|
| 26597 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
150% |
|
| 26598 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.8% |
|
| 26599 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
11/4 |
|
| 26600 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
250% |
|