Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
26901 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.2*10^9
26902 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 25x^2=49
26903 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.5*10^6
26904 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-8)^2=49
26905 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.3*10^-2
26906 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-8)^2=36
26907 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.3*10^4
26908 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai t^2=50
26909 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 9.57*10^-6
26910 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai m^2=75
26911 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.4*10^6
26912 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+20=4
26913 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.39*10^-4
26914 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+144=0
26915 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai y^2=81
26916 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.2*10^-4
26917 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.8*10^4
26918 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-3)^2=1
26919 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.3*10^4
26920 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+6)^2=36
26921 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường -5.8*10^-6
26922 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+9)^2=4
26923 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.63*10^4
26924 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.8*10^8
26925 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.96*10^8
26926 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (7x-3)^2=9
26927 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (4y+6)^2=36
26928 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/2x+7
26929 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.9*10^-5
26930 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.8*10^-3
26931 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=4x^2+4x-24
26932 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.68*10^-4
26933 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/(x-2)+1
26934 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.5*10^3
26935 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/4x+2
26936 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.5*10^-5
26937 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.3*10^5
26938 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.8*10^8
26939 Tìm BCNN bằng cách sử dụng ƯCLN 5/6 , 8/12 , 4/7 , ,
26940 Rút gọn i^2(2i^2-5)
26941 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x^2-9)/(x-3)
26942 Rút gọn (10x^6+20x^4-15x^2)÷5x^2
26943 Rút gọn (a^2m+4m)/(a^2+4)
26944 Vẽ Đồ Thị 3x-2y<6
26945 Vẽ Đồ Thị 3x-y<6
26946 Rút gọn (6x^2+11xy-10y^2)/(3x^2+10xy-8y^2)
26947 Vẽ Đồ Thị 4x+3y=9
26948 Rút gọn (4x^4y^3)/(-8x^2y)
26949 Vẽ Đồ Thị 5x+3y=-15
26950 Rút gọn (54^x)/(6^x)
26951 Vẽ Đồ Thị 2x-y<3
26952 Rút gọn (42^x)/(6^x)
26953 Rút gọn (36x5/6)÷(4x2/3)
26954 Vẽ Đồ Thị 2x+7y=14
26955 Rút gọn (x(x-1))/(xz(x-1))
26956 Xác định nếu Hữu Tỷ 10.45358983
26957 Vẽ Đồ Thị 3x+2y=2
26958 Xác định nếu Hữu Tỷ 0.151
26959 Xác định nếu Hữu Tỷ 13pi
26960 Vẽ Đồ Thị 3x+y=-4
26961 Vẽ Đồ Thị x^2-4x-5=0
26962 Quy đổi sang Phần Trăm 200/1000
26963 Vẽ Đồ Thị y^2=-6x
26964 Quy đổi sang Phần Trăm 18/100
26965 Quy đổi sang Phần Trăm 17/54
26966 Quy đổi sang Phần Trăm 24/80
26967 Vẽ Đồ Thị logarit cơ số 2 của x+1
26968 Quy đổi sang Phần Trăm 3/5%
26969 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2-4x+c
26970 Quy đổi sang Phần Trăm 14/54
26971 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2-22x
26972 Quy đổi sang Phần Trăm 7.7
26973 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2-x
26974 Quy đổi sang Phần Trăm 7^6.27
26975 Quy đổi sang Phần Trăm 2 3/5
26976 Tìm Trục Đối Xứng y=x^2+3
26977 Quy đổi sang Phần Trăm 5.97
26978 Quy đổi sang Phần Trăm 6 1/4
26979 Quy đổi sang Phần Trăm 4 1/5
26980 Phân Tích Nhân Tử f(x)=2^-2
26981 Quy đổi sang Phần Trăm 4.00
26982 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 4x^2-12x+9=0
26983 Quy đổi sang Phần Trăm 3 1/8
26984 Quy đổi sang Phần Trăm 3.12
26985 Trừ x/(x^2-4)-1/(x^2-4x+4)
26986 Quy đổi sang Phần Trăm 0.74
26987 Quy đổi sang Phần Trăm 0.725
26988 Quy đổi sang Phần Trăm 0.895
26989 Trừ (y+3)/(y^2+7y+12)-5/(y^2-9)
26990 Quy đổi sang Phần Trăm 1 1/3
26991 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x=2
26992 Quy đổi sang Phần Trăm 1.02
26993 Rút gọn (-12x^3y^4+6x^2y^2)÷6x^2y^2
26994 Quy đổi sang Phần Trăm 1.04
26995 Giải Hệ chứa @WORD y=x^2-36 , x-y=-6 ,
26996 Quy đổi sang Phần Trăm 1.327
26997 Xác định nếu Đúng logarit cơ số 8 của 512=3
26998 Quy đổi sang Phần Trăm 1.051
26999 Quy đổi sang Phần Trăm 1.07
27000 Vẽ Đồ Thị y<=-x+1
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.