| 27001 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.200 |
|
| 27002 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.30 |
|
| 27003 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.073 |
|
| 27004 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.067 |
|
| 27005 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.069 |
|
| 27006 |
Nhân |
13*13 |
|
| 27007 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.083 |
|
| 27008 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.048 |
|
| 27009 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-16x+63 |
|
| 27010 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.049 |
|
| 27011 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.052 |
|
| 27012 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 52)/( căn bậc hai của 13) |
|
| 27013 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
67/100 |
|
| 27014 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
7/81 |
|
| 27015 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-xy-56x^2 |
|
| 27016 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.055 |
|
| 27017 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.075 |
|
| 27018 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^-3 |
|
| 27019 |
Vẽ Đồ Thị |
-5x+2y=3 |
|
| 27020 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
85/26 |
|
| 27021 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=|2x-1| |
|
| 27022 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.011 |
|
| 27023 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
51/100 |
|
| 27024 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc ba của -x |
|
| 27025 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
52/65 |
|
| 27026 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
57/100 |
|
| 27027 |
Tìm hàm ngược |
y=-2x+5 |
|
| 27028 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
4/50 |
|
| 27029 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
43/14 |
|
| 27030 |
Giải x |
16x^3-x=0 |
|
| 27031 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
37/20 |
|
| 27032 |
Giải c |
a=(b+c)/d |
|
| 27033 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
38/100 |
|
| 27034 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
m=5/17 |
|
| 27035 |
Rút gọn |
(a^8)/(a^6) |
|
| 27036 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-5/4x+2 |
|
| 27037 |
Giải x |
x^2+y^2=25 |
|
| 27038 |
Rút gọn |
(2x^2+2x-4)/(2x^2-4x+2) |
|
| 27039 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-2/5x+7 |
|
| 27040 |
Rút gọn |
3/(x^2-9)+5/(x+3) |
|
| 27041 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
m=6/11 |
|
| 27042 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
x-9y=-5 |
|
| 27043 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=6/7x+5 |
|
| 27044 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-5/2x+3 |
|
| 27045 |
Giải x |
2^(4x)=8^(x-3) |
|
| 27046 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x-2 and g(x)=x^2-7x-9 find f(g(-1)) |
and find |
| 27047 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y+x=5 |
|
| 27048 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
6x-4+x^2 |
|
| 27049 |
Giải x |
(x+y)/3=5 |
|
| 27050 |
Giải x |
4^x=4096 |
|
| 27051 |
Giải x |
4^(3x)=64 |
|
| 27052 |
Giải x |
(4(x-7))/3=(3(x+7))/4 |
|
| 27053 |
Giải x |
3^(2x-5)=9 |
|
| 27054 |
Giải x |
3^(1-2x)=4^x |
|
| 27055 |
Tìm Các Biến |
[[4,5],[8,7.5]]=[[2x-4,6-10x],[2x,15t+1.5t]] |
|
| 27056 |
Giải x |
3^x=14 |
|
| 27057 |
Tìm Các Biến |
[[4,3],[-1,2]]=[[4,y],[x,2]] |
|
| 27058 |
Giải x |
3^(x+8)=5 |
|
| 27059 |
Giải x |
3/4x-1/2=7 |
|
| 27060 |
Giải x |
5^(x+1)=25 |
|
| 27061 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3x^2-24x-6 |
|
| 27062 |
Giải x |
49^x=7 |
|
| 27063 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-3x^2-24x-45 |
|
| 27064 |
Giải x |
logarit cơ số 64 của x=1/2 |
|
| 27065 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-x^2+6x-1 |
|
| 27066 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x+1- logarit cơ số 5 của x=2 |
|
| 27067 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-10x+22 |
|
| 27068 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x+1- logarit cơ số 5 của x=3 |
|
| 27069 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 5x=2 |
|
| 27070 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3x^2-18x-7 |
|
| 27071 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 32=3x |
|
| 27072 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(6x)/(x+3) |
|
| 27073 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 1/16=x |
|
| 27074 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-2x^2-12x-16 |
|
| 27075 |
Giải x |
e^(x+5)=1/e |
|
| 27076 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-x^2+7 |
|
| 27077 |
Giải x |
e^(3x)=8 |
|
| 27078 |
Giải h |
v=1/3*(s^2h) |
|
| 27079 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
11/x |
|
| 27080 |
Giải k |
-12=3-2k-3k |
|
| 27081 |
Giải n |
-2=-(n-8) |
|
| 27082 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
e^(3x)-4 |
|
| 27083 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x+6)/(x-5) |
|
| 27084 |
Giải p |
-10p+9p=12 |
|
| 27085 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^4-6x^3-4x^2+54x-45 |
|
| 27086 |
Giải d |
c=pd |
|
| 27087 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(6x+7)/(5x-6) |
|
| 27088 |
Giải g |
t=2p căn bậc hai của l/g |
|
| 27089 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2(x-8) |
|
| 27090 |
Giải b |
10(1+3b)=-20 |
|
| 27091 |
Giải x |
2^x=1/32 |
|
| 27092 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
4x^2-7x |
|
| 27093 |
Giải a |
1/10*(a+1)=1/6*(2-a) |
|
| 27094 |
Giải b |
1/a=1/b+1/c |
|
| 27095 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
e^(x-2)+4 |
|
| 27096 |
Giải x |
2/9x-1/3=-1 |
|
| 27097 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
arcsin(x) |
|
| 27098 |
Giải x |
16^x=8 |
|
| 27099 |
Giải x |
14^(x+1)=36 |
|
| 27100 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(1.4)^x+5 |
|