Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
25801 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 8000
25802 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 800000
25803 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=8/(x^2-x-6)
25804 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 8860000
25805 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 9000
25806 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 9540000
25807 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6^2+8^2=c^2
25808 Viết ở Dạng Tổng Quát f(x)=3x+x^4
25809 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (m+1)(4m-10)=3(m+4)-9
25810 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-3)(x+5)=0
25811 Viết ở Dạng Tổng Quát f(x)=2x+x^6
25812 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-9)(x-8)=0
25813 Làm tròn đến Hàng Phần Trăm 0.66666666
25814 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-2)(x+1)=0
25815 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-2x+7
25816 Tìm Đối Xứng 6x^2+x^3
25817 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2-8x+15
25818 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2-x-20
25819 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức căn bậc hai của 4x+24=x+3
25820 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^3
25821 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=4^x
25822 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(x-3)^2-4
25823 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x+7y=0
25824 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |x-4|=8
25825 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 2x^2-4x+7=0
25826 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+3x-14=0
25827 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 25=20x-4x^2
25828 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 16x^2=100
25829 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^2+10x-25=0
25830 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+6x-7=0
25831 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 4x^2+8x-77=0
25832 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+2x-4=0
25833 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 4x^2+32x+60=0
25834 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 3x^2+x+7=0
25835 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức (5y+6)^2=24
25836 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức (8x-8)3/2=64
25837 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^2-10x+106=0
25838 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức -x^2+9x-7=0
25839 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-4x-5=0
25840 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^2-9=16
25841 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-11x-21=0
25842 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức X^2-16X+89=0
25843 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^5-3=0
25844 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 16x^2-40x+25=0
25845 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^2-4x+68=0
25846 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 16x^2+24x+9=0
25847 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+36=0
25848 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+2x-6=0
25849 Quy đổi từ Độ sang Radian arcsin(0.8)
25850 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+x-14=0
25851 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-2x=1
25852 Tìm Bậc sin(B)=11/18
25853 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-15x+18=0
25854 Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính (5,3) , (4,-7) ,
25855 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-12x+7=0
25856 Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính (-1,5) , (5,-3)
25857 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-9x=0
25858 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=300(1.6)^x
25859 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x(x+2)=3
25860 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=(0.9)^x
25861 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3y(y+4)=15
25862 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=200(1.1)^x
25863 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 36x^2-49=0
25864 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=2.5(0.8)^x
25865 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3m^2-5m=7
25866 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=(1.2)^x
25867 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 0.2x^2=0.4x+0.2
25868 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=(x-5)^2-7
25869 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 0.2x-0.6x^2=-2
25870 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 0.2x^2+1.2=3.4
25871 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có 2x^4-x^3-12x^2-25x+5=0
25872 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 10b^2=27b-18
25873 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có -2x^2-7x-2=0
25874 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-8x=33
25875 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=-|x-2|+3
25876 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-25x=0
25877 Mô Tả Phép Biến Đổi y=1/(6x)
25878 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-15x=0
25879 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=|2x|
25880 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-14x+53=0
25881 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-14x+50=0
25882 Mô Tả Phép Biến Đổi y=(x-4)^3-2
25883 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-14x+24=0
25884 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=1/4|x|-5
25885 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-3=2x
25886 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=4^x+5
25887 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-4x=45
25888 Mô Tả Phép Biến Đổi y=(x-10)^3
25889 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=5/x
25890 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai v^2-22v+21=0
25891 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+13x=-42
25892 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=|11x|
25893 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+16x+57=0
25894 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+16x+51=0
25895 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=(x-4)^3
25896 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+10x-21=0
25897 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=-2(x-1)^2+3
25898 Mô Tả Phép Biến Đổi v(x)=(x+4)^3
25899 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+6x+34=0
25900 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=|x-3|+5
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.