| 25601 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 9 |
|
| 25602 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 256z^16 |
|
| 25603 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y<=|x| y<-2x-1 |
|
| 25604 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của y^6 |
|
| 25605 |
Rút gọn |
(x-9)/(9-x) |
|
| 25606 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 24 |
|
| 25607 |
Rút gọn |
-2b căn bậc hai của 136b^2 |
|
| 25608 |
Giải Hệ chứa @WORD |
4x+2>14-21x+1>22 |
|
| 25609 |
Giải Hệ chứa @WORD |
logarit cơ số 4 của b>5 |
|
| 25610 |
Chia |
2/(5i) |
|
| 25611 |
Chia |
(2h^3j^-3k^4)/(3jk) |
|
| 25612 |
Giải Hệ chứa @WORD |
logarit cơ số 5 của 3x-4<=3 |
|
| 25613 |
Ước Tính |
2/( căn bậc hai của 6) |
|
| 25614 |
Giải x |
4+5e^(x+2)=11 |
|
| 25615 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+2x-3 |
|
| 25616 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2+2x-2y-14=0 |
|
| 25617 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2+4x-4y-17=0 |
|
| 25618 |
Tìm hàm ngược |
[[2,4,6],[8,10,12],[14,16,18]] |
|
| 25619 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2=100 |
|
| 25620 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y-1=0 |
|
| 25621 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y=3x |
|
| 25622 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-2y=8 |
|
| 25623 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
9x-7y=-7 |
|
| 25624 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+y=7 |
|
| 25625 |
Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số |
f(x)=x , g(x)=2x |
, |
| 25626 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-1 |
|
| 25627 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-4x+4 |
|
| 25628 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-2y=4 |
|
| 25629 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-4=y |
|
| 25630 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-4y=-6 |
|
| 25631 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-4=-9+x |
|
| 25632 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=x^7-x^4+3 |
|
| 25633 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-4 căn bậc hai của x-3=3 |
|
| 25634 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=x^5-x^4+3 |
|
| 25635 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^6-7x^3-8=0 |
|
| 25636 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x = square root of 2x+24 |
|
| 25637 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=ax^2+bx+c |
|
| 25638 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x- căn bậc hai của 3-2x=-6 |
|
| 25639 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=-1.22x^4-x^3+x^2-2x+4 |
|
| 25640 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-16=0 |
|
| 25641 |
Rút gọn Ma Trận |
[[2,5],[6,0]]-2[[3],[8]] |
|
| 25642 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x-3y=12 |
|
| 25643 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=1/3x |
|
| 25644 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-x+4 |
|
| 25645 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
3x^3+12x^2+3x-18 |
|
| 25646 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-9x |
|
| 25647 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-2x-3 |
|
| 25648 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-3x+7 |
|
| 25649 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+3y=9 |
|
| 25650 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-y=2 |
|
| 25651 |
Tìm Đường Tròn Đi Qua (6,4) với Tâm (-2,8) |
(-2,8) , (6,4) |
|
| 25652 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-7x+2=0 |
|
| 25653 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-13x-10=0 |
|
| 25654 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+5x-12=0 |
|
| 25655 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(5.2*10^6)(8*10^-3) |
|
| 25656 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x-3=8x^3-12x^2 |
|
| 25657 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(9.4*10^2)*(2.0*10^3) |
|
| 25658 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+8x^3+7x^2-40x-60=0 |
|
| 25659 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000103 |
|
| 25660 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-7x-6 |
|
| 25661 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000000005 |
|
| 25662 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x^2-6x)^2-22(x^2-6x)-135=0 |
|
| 25663 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000000007 |
|
| 25664 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x^2-6x)^2-50(x^2-6x)-275=0 |
|
| 25665 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000000000153 |
|
| 25666 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-2)^(2/3)=25 |
|
| 25667 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000021 |
|
| 25668 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-2)^(2/3)+(x-2)^(1/3)-20=0 |
|
| 25669 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000003 |
|
| 25670 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
4x^2-x-3=0 |
|
| 25671 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000000446 |
|
| 25672 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x+9=0 |
|
| 25673 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000006 |
|
| 25674 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x-5=0 |
|
| 25675 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000008 |
|
| 25676 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-4x-11=0 |
|
| 25677 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000000858 |
|
| 25678 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x+9=0 |
|
| 25679 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000144 |
|
| 25680 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x+13=0 |
|
| 25681 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000165 |
|
| 25682 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-4x=2 |
|
| 25683 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000182 |
|
| 25684 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000019 |
|
| 25685 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-14x=-45 |
|
| 25686 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000268 |
|
| 25687 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-14x=-48 |
|
| 25688 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000007914 |
|
| 25689 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000835 |
|
| 25690 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-10x+20=0 |
|
| 25691 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000032 |
|
| 25692 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-10x+18=0 |
|
| 25693 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000431 |
|
| 25694 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+16x+57=0 |
|
| 25695 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000047 |
|
| 25696 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+16x+53=0 |
|
| 25697 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000653 |
|
| 25698 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+14x+42=0 |
|
| 25699 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000722 |
|
| 25700 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000196 |
|