| 25501 |
Rút gọn |
(x-2)/(2x-3)*(4x-6)/(x^2-4) |
|
| 25502 |
Giải Hệ chứa @WORD |
-4<(2x-1)/4<0 |
|
| 25503 |
Giải x |
-8<x-14 |
|
| 25504 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y<x+3y>-2x-1 |
|
| 25505 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6a^2-a-5=0 |
|
| 25506 |
Giải x |
4x+6<-6 |
|
| 25507 |
Giải x |
-3(x-3)>5-5x |
|
| 25508 |
Giải x |
-2x>1/9 |
|
| 25509 |
Giải x |
2x-2<-12 |
|
| 25510 |
Giải x |
1/5+1/3x>1/2x-1/4 |
|
| 25511 |
Giải x |
|x|=5 |
|
| 25512 |
Giải x |
|6-4x|=3 |
|
| 25513 |
Giải x |
|x-2|=6 |
|
| 25514 |
Giải x |
x^2-4x>0 |
|
| 25515 |
Giải Hệ chứa @WORD |
logarit cơ số 256 của b>1/4 |
|
| 25516 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 72 |
|
| 25517 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+3y<=-3x>=3 |
|
| 25518 |
Rút gọn |
3i(2+2i) |
|
| 25519 |
Rút gọn |
2x^2*(2x^2) |
|
| 25520 |
Rút gọn |
6x^0 |
|
| 25521 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của x-9 căn bậc hai của x |
|
| 25522 |
Rút gọn |
5(b-1) |
|
| 25523 |
Rút gọn |
5a^2(3a^4+3b) |
|
| 25524 |
Giải p |
p-1=5p+3p-8 |
|
| 25525 |
Giải w |
v=lwh |
|
| 25526 |
Giải a |
6=a/4+2 |
|
| 25527 |
Rút gọn |
g(x) |
|
| 25528 |
Giải Hệ chứa @WORD |
|11x+3|=6 |
|
| 25529 |
Rút gọn |
8x^-4 |
|
| 25530 |
Rút gọn |
7-2i |
|
| 25531 |
Giải Hệ chứa @WORD |
4x-18>2 , -17x-8<=-25 |
, |
| 25532 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+3y=2 , x+6y=4 |
, |
| 25533 |
Giải Hệ chứa @WORD |
4x-18<2-17x-8>=-25 |
|
| 25534 |
Ước Tính |
logarit của 2.4 |
|
| 25535 |
Nhân |
(x+2)(x-3) |
|
| 25536 |
Nhân |
(5x+4)(5x-4) |
|
| 25537 |
Nhân |
(3x-4)(3x+4) |
|
| 25538 |
Nhân |
( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 3) |
|
| 25539 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 2)^2 |
|
| 25540 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25-x^2 |
|
| 25541 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của a- căn bậc hai của b)^2 |
|
| 25542 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x-9)^2 |
|
| 25543 |
Nhân |
(8x^4y^2)/(3z^3)*(9xy^2z^6)/(4y^4) |
|
| 25544 |
Rút gọn |
(x^2+3x-18)/(x^2-36) |
|
| 25545 |
Rút gọn |
( căn bậc năm của x^4)/( căn bậc sáu của x^4) |
|
| 25546 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 4x^2)/( căn bậc ba của x) |
|
| 25547 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 5y^2)/( căn bậc ba của 4x^2) |
|
| 25548 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 64x^3y)/(4x^-3y) |
|
| 25549 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 3) |
|
| 25550 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 3) |
|
| 25551 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^13 căn bậc chín của x^6 |
|
| 25552 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^9y^11)/( căn bậc hai của xy) |
|
| 25553 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^5y^7)/( căn bậc hai của xy) |
|
| 25554 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 12x^3)/( căn bậc hai của 3x) |
|
| 25555 |
Rút gọn |
((2x^3z^2)^3)/(x^3y^4z^2*(x^-4z^3)) |
|
| 25556 |
Rút gọn |
((2x)^-4)/(x^-1*x) |
|
| 25557 |
Rút gọn |
(g^2-6g-55)/g |
|
| 25558 |
Rút gọn |
-4/( căn bậc hai của x-3) |
|
| 25559 |
Rút gọn |
(-9x)/(x-x^2) |
|
| 25560 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y<-1/3x+1y<=2x-3 |
|
| 25561 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 63z) |
|
| 25562 |
Nhân |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 21 |
|
| 25563 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^2y^6 |
|
| 25564 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 250h^4k^5 |
|
| 25565 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3y-8x^2y-30xy |
|
| 25566 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 24x^4y^2 |
|
| 25567 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 1/49 |
|
| 25568 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 192x^2 |
|
| 25569 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18a^6b^2 |
|
| 25570 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12x^5 |
|
| 25571 |
Rút gọn |
căn bậc hai của y^24 |
|
| 25572 |
Rút gọn |
căn bậc hai của y^18 |
|
| 25573 |
Giải Hệ chứa @WORD |
2x-5<7 , 4x+10>6 |
, |
| 25574 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (y^4)/9 |
|
| 25575 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1/36 |
|
| 25576 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x-6)^2 |
|
| 25577 |
Rút gọn |
v((x-2)^2) |
|
| 25578 |
Rút gọn |
v((x-1)^2) |
|
| 25579 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4/5 |
|
| 25580 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x/(8y) |
|
| 25581 |
Rút gọn |
căn bậc hai của w^8 |
|
| 25582 |
Rút gọn |
căn bậc hai của A/(4p) |
|
| 25583 |
Tìm Tập Xác Định |
(25x^2-4)/67 |
|
| 25584 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72a^8b^5 |
|
| 25585 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^10 |
|
| 25586 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48x^4 |
|
| 25587 |
Giải Hệ chứa @WORD |
-3<=5-2x<3 |
|
| 25588 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5x^2 |
|
| 25589 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 529 |
|
| 25590 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y<3x+5y>3x-1 |
|
| 25591 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 162x^6y^7 |
|
| 25592 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 24x^3 |
|
| 25593 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y<1/2x-2y<=-2x+4 |
|
| 25594 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 5/(9x^2) |
|
| 25595 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -8a^8b^5 |
|
| 25596 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -8x^9 |
|
| 25597 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -64x^6y^12 |
|
| 25598 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 625x^5 |
|
| 25599 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81x^4 |
|
| 25600 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 875 |
|