| 22301 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=(x^2-36)/(x+6) , g(x)=x-6 |
, |
| 22302 |
Giải y |
y<7 |
|
| 22303 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=6/(1-7x) , g(x)=1/x |
, |
| 22304 |
Nhân |
( căn bậc hai của a+ căn bậc hai của b)( căn bậc hai của a- căn bậc hai của b) |
|
| 22305 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 28)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 22306 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 10- căn bậc hai của 3) |
|
| 22307 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^11y^9)/( căn bậc hai của xy) |
|
| 22308 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x+2 , g(x)=4x^2-7x-2 |
, |
| 22309 |
Rút gọn |
-8/( căn bậc hai của x-5) |
|
| 22310 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=(x^2-36)/(x+6) , g(x)=x-6 |
, |
| 22311 |
Rút gọn |
(3x^2y^2)/(2x^-1*(4yx^2)) |
|
| 22312 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 80z) |
|
| 22313 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 33 |
|
| 22314 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20x^2y |
|
| 22315 |
Tìm f(g(x)) |
f(x) = square root of x+5 , g(x)=x^2-5 |
, |
| 22316 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 23 |
|
| 22317 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=6x-7 , g(x)=(x+7)/6 |
, |
| 22318 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25a^2b^20 |
|
| 22319 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28x^4 |
|
| 22320 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x+8 , g(x)=x-8 |
, |
| 22321 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 294 |
|
| 22322 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 27x^5 |
|
| 22323 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -144 |
|
| 22324 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^16 |
|
| 22325 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18k^6 |
|
| 22326 |
Rút gọn |
căn bậc hai của y^20 |
|
| 22327 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x-3 , g(x)=(x+3)/2 |
, |
| 22328 |
Rút gọn |
căn bậc hai của z^18 |
|
| 22329 |
Rút gọn |
căn bậc hai của z^20 |
|
| 22330 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 100x^4 |
|
| 22331 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 108x^6y^4z^5 |
|
| 22332 |
Tìm f(g(x)) |
f(x) = cube root of (x-3)/5 , g(x)=5x^3+3 |
, |
| 22333 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -108x^7 |
|
| 22334 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 12k^7q^8 |
|
| 22335 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (y^6)/64 |
|
| 22336 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=6/(1-7x) , g(x)=1/x |
, |
| 22337 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (y^4)/25 |
|
| 22338 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2/9 |
|
| 22339 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (50x^5)/(2x) |
|
| 22340 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64/25 |
|
| 22341 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x^2-1 , g(x)=2/x |
, |
| 22342 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x-1 g(x)=3x |
|
| 22343 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2y^5 căn bậc hai của xy |
|
| 22344 |
Rút gọn |
căn bậc năm của y^1125 căn của y^2*0 |
|
| 22345 |
Rút gọn |
căn bậc hai của q^2 |
|
| 22346 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(0,2),(2,3),(4,2),(-1,0)} |
|
| 22347 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81/16 |
|
| 22348 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9/64 |
|
| 22349 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 98/x |
|
| 22350 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(1,1) , (2,2) , (3,3) , (4,3) , (1,2) |
, , , , |
| 22351 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^19 |
|
| 22352 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(5,9),(5,10),(5,11)} |
|
| 22353 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x-6)/(x-2) |
|
| 22354 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(6,1) , (8,-3) , (6,7) |
, , |
| 22355 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x-8 |
|
| 22356 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(-3,2) , (2,-4) , (2,6) , (-3,-5) , (0,-3) |
, , , , |
| 22357 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^14y^30 |
|
| 22358 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(7,9) , (7,10) , (7,11) |
, , |
| 22359 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4y^6 |
|
| 22360 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48n^3 |
|
| 22361 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50p^5 |
|
| 22362 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^3y^6 |
|
| 22363 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y-2=3(x-3) |
|
| 22364 |
Rút gọn |
căn bậc ba của z^3 |
|
| 22365 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
1.32y-6x=9-5 |
|
| 22366 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 7/(9x^2) |
|
| 22367 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64x^12 |
|
| 22368 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
1/(x-2)-5/(x+7)=9/(x^2+5x-14) |
|
| 22369 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 54y^10 |
|
| 22370 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x căn bậc hai của x |
|
| 22371 |
Rút gọn |
căn bậc năm của x^30 |
|
| 22372 |
Rút gọn |
căn bậc chín của y^9 |
|
| 22373 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
2/x+3=4/(5x)+31/10 |
|
| 22374 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 50x^5 |
|
| 22375 |
Tìm BCNN |
3 , 4 , 5 |
, , |
| 22376 |
Tìm BCNN |
12y^2 , 6x^2 |
, |
| 22377 |
Chia |
(x^2-49)/(7-x) |
|
| 22378 |
Chia |
(x^5+3x^3-4)/(x-1) |
|
| 22379 |
Tìm BCNN |
45 , 36 |
, |
| 22380 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 5-x |
|
| 22381 |
Tìm BCNN |
5 , 2 |
, |
| 22382 |
Tìm BCNN |
6 , 15 |
, |
| 22383 |
Tìm Tập Xác Định |
x=-5 |
|
| 22384 |
Tìm BCNN |
6 , 2 |
, |
| 22385 |
Tìm BCNN |
11 , 4 |
, |
| 22386 |
Tìm BCNN |
12 , 36 , 54 , 85 , 92 , 13 |
, , , , , |
| 22387 |
Tìm BCNN |
9 , 10 |
, |
| 22388 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x=1 |
|
| 22389 |
Tìm BCNN |
10 , 14 |
, |
| 22390 |
Tìm BCNN |
2x+10 , x+5 |
, |
| 22391 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 6) |
|
| 22392 |
Tìm BCNN |
5 , 10 |
, |
| 22393 |
Tìm BCNN |
41a^3c , 8b^4 , b^2c^2 |
, , |
| 22394 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+y=1 |
|
| 22395 |
Tìm BCNN |
6 4 |
|
| 22396 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x+y=4 |
|
| 22397 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2+10x+25 |
|
| 22398 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[6,-5],[5,4]]X=[[3],[4]] |
|
| 22399 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
-x^4+5x^3-3 |
|
| 22400 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-2y=20 |
|