| 22101 |
Giải x |
12^(2x-8)=15 |
|
| 22102 |
Tìm ƯCLN |
8x^4-4x^3-18x^2 |
|
| 22103 |
Giải b |
3^b=17 |
|
| 22104 |
Tìm ƯCLN |
8x^6y^5-3x^8y^3 |
|
| 22105 |
Giải a |
a-2+3=-2 |
|
| 22106 |
Giải n |
(216^(n-2))/((1/36)^(3n))=216 |
|
| 22107 |
Tìm ƯCLN |
7x^6y^8+14x^7y^7 |
|
| 22108 |
Phân Tích Nhân Tử |
5a^2b^2-30ab |
|
| 22109 |
Tìm ƯCLN |
-7x-42 |
|
| 22110 |
Giải n |
3n+2=-2n-8 |
|
| 22111 |
Tìm ƯCLN |
xyz+xy |
|
| 22112 |
Giải m |
6m-8=2+9m-1 |
|
| 22113 |
Giải M |
f=(GMm)/(r^2) |
|
| 22114 |
Giải n |
10/8=n/10 |
|
| 22115 |
Giải x |
e^(2x)=4 |
|
| 22116 |
Tìm Bậc |
f(x)=2x+x^2 |
|
| 22117 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x=-5 |
|
| 22118 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+4)^2(x-2)^3(x-1) |
|
| 22119 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 2=x |
|
| 22120 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+4)^2(x-3)^3(x-2) |
|
| 22121 |
Giải x |
logarit cơ số x của 5=1/2 |
|
| 22122 |
Tìm Bậc |
f(x)=-x^3-x^4-9+6x |
|
| 22123 |
Giải x |
logarit cơ số x của 4=2 |
|
| 22124 |
Tìm Số Hạng 7th |
1 , 3 , 9 , 27 , 81 |
, , , , |
| 22125 |
Giải x |
7^x=1/49 |
|
| 22126 |
Tìm Số Hạng 7th |
2 , 6 , 10 , 14 , 18 |
, , , , |
| 22127 |
Giải x |
5/6x-1/3=-2 |
|
| 22128 |
Tìm Số Hạng 7th |
3 , 6 , 12 , 24 , 48 |
, , , , |
| 22129 |
Giải x |
5^(x-3)=3^(2x) |
|
| 22130 |
Tìm Số Hạng 7th |
3 , 6 , 12 , 24 , 48 , 96 |
, , , , , |
| 22131 |
Giải x |
3^(-x)=1/27 |
|
| 22132 |
Giải x |
3/10x-2/5=-1 |
|
| 22133 |
Tìm Số Hạng 6th |
3 , 6 , 12 , 24 , 48 |
, , , , |
| 22134 |
Giải x |
4^x=11 |
|
| 22135 |
Giải x |
4^x=17 |
|
| 22136 |
Tìm Số Hạng 6th |
4 , 12 , 36 , 108 , 324 |
, , , , |
| 22137 |
Giải x |
4^x=15 |
|
| 22138 |
Giải x |
4^(x-3)=3^(2x) |
|
| 22139 |
Tìm Số Hạng 6th |
2 , 6 , 10 , 14 , 18 |
, , , , |
| 22140 |
Tìm Số Hạng 6th |
1 , 3 , 9 , 27 , 81 |
, , , , |
| 22141 |
Giải x |
(3x)/4=(5x+1)/3 |
|
| 22142 |
Tìm Số Hạng 6th |
1 , 7 , 49 , 343 |
, , , |
| 22143 |
Giải x |
x^2-13x+36=0 |
|
| 22144 |
Tìm Số Hạng 6th |
1 , 8 , 64 , 512 |
, , , |
| 22145 |
Giải x |
x^2-11x+30=0 |
|
| 22146 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3^x+5 |
|
| 22147 |
Tìm Số Hạng 8th |
3 , 6 , 12 , 24 , 48 , 96 |
, , , , , |
| 22148 |
Giải x |
(x+7)(x-1)=(x+1)^2 |
|
| 22149 |
Tìm Số Hạng 8th |
3 , -6 , 12 , -24 , 48 , -96 |
, , , , , |
| 22150 |
Rút gọn |
(5x^2)^0 |
|
| 22151 |
Tìm Số Hạng 4th |
1 , 2 , 4 |
, , |
| 22152 |
Giải x |
x/3=5 |
|
| 22153 |
Tìm Số Hạng 3rd |
3n+3 |
|
| 22154 |
Giải x |
14=-(x-8) |
|
| 22155 |
Giải x |
-5x-10=2-(x+4) |
|
| 22156 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^6y^7z |
|
| 22157 |
Giải x |
4x-9=7x+12 |
|
| 22158 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^6y^8z |
|
| 22159 |
Giải x |
9x-(7x-1)=2 |
|
| 22160 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^4y^5z |
|
| 22161 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x-2+ logarit tự nhiên của x+1 = logarit tự nhiên của x-3 |
|
| 22162 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x=1 |
|
| 22163 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^2- căn bậc hai của x-3 |
|
| 22164 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x^2=2 |
|
| 22165 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x^2=6 |
|
| 22166 |
Giải x |
3x-2y=4 |
|
| 22167 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-5mn^4+2mn-7 |
|
| 22168 |
Giải x |
3x-5=0 |
|
| 22169 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
5x^2y^3z |
|
| 22170 |
Giải x |
3x-6=0 |
|
| 22171 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
6-2x^3-3x+6x^3 |
|
| 22172 |
Giải x |
3x=18 |
|
| 22173 |
Giải x |
3x-y=8 |
|
| 22174 |
Giải x |
3x-y=7 |
|
| 22175 |
Giải x |
4x^2+5x-2=0 |
|
| 22176 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
11x^2+3x^4-7.3 |
|
| 22177 |
Giải x |
2 logarit của x=-4 |
|
| 22178 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(x^4-3x^2+4x-3) |
|
| 22179 |
Giải x |
2x+6y=12 |
|
| 22180 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
2/3x^-2+x+1 |
|
| 22181 |
Giải x |
2x-3y=3 |
|
| 22182 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(4m^3)/(n^2)-3mn^5+ căn bậc hai của 8 |
|
| 22183 |
Giải x |
x-1=5x+3x-8 |
|
| 22184 |
Giải x |
x-7=13 |
|
| 22185 |
Giải x |
x+4y=-8 |
|
| 22186 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-2x+y=3 , 5y=10x-15 |
, |
| 22187 |
Giải x |
-x+3y=6 |
|
| 22188 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 80a^2 |
|
| 22189 |
Giải x |
logarit của x- logarit của 2=1 |
|
| 22190 |
Rút gọn |
(2x^2+5x-4)-(3x^2-7x+1) |
|
| 22191 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 121/16 |
|
| 22192 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
((5+i)(6-5i))/(2i(-3+7i)) |
|
| 22193 |
Giải y |
y=-2x+5 |
|
| 22194 |
Rút gọn |
(3x+5y)(3x-5y) |
|
| 22195 |
Rút gọn |
(3x+1)(3x-1) |
|
| 22196 |
Rút gọn |
(3-4i)(3+4i) |
|
| 22197 |
Rút gọn |
(-3i)(-7i)(2i) |
|
| 22198 |
Rút gọn |
4u^3+4u^2+2+(6u^3-2u+8) |
|
| 22199 |
Rút gọn |
4x^2+12x-9+(7x^2-x+3) |
|
| 22200 |
Rút gọn |
(3-4i)(2+i) |
|