Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
21901 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+5x^2-139x-143
21902 Ước Tính căn bậc hai của 16/36
21903 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+5x^2-30x-34
21904 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+8x^2-180x-187
21905 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+7x^2-2x-14
21906 Ước Tính -4 căn bậc hai của 160
21907 Ước Tính 7 căn bậc hai của 5
21908 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+6x^2+3x-10
21909 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-133x+132
21910 Ước Tính căn bậc bốn của 81/8
21911 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ n(t)=4t^3-2t^2+8t+5
21912 Ước Tính - căn bậc năm của 1024
21913 Ước Tính căn bậc bốn của 16/625
21914 Ước Tính (3- căn bậc hai của 7)^2
21915 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 13x-2y=70 2x-2y=4
21916 Ước Tính (5 căn bậc hai của 2)^2
21917 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 14x-2y=78 2x-2y=6
21918 Ước Tính ( căn bậc hai của 11)/( căn bậc hai của 2)
21919 Ước Tính ( căn bậc hai của 147)/( căn bậc hai của 3)
21920 Ước Tính ( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 48)
21921 Ước Tính ( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 7)^2
21922 Ước Tính ( căn bậc ba của 135)/( căn bậc ba của 5)
21923 Ước Tính ( căn bậc hai của 4)/(5 căn bậc hai của 3)
21924 Ước Tính ( căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 5)
21925 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+4y=-5 , 2x-y=7 ,
21926 Ước Tính ( căn bậc hai của 7)^2
21927 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (6x-1)^2
21928 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (8x-9)^2
21929 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-3y)^5
21930 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+7)^4
21931 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x-3y=7 -3x+y=7
21932 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+2y)^12
21933 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x+2=-y , 2x+y=0 ,
21934 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2y-3)^2
21935 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-2)^2
21936 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-y)^2
21937 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (y-1)^2
21938 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=-2x+1
21939 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x+5y=3 x+2y=0
21940 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=-3/4x+4
21941 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x) = cube root of x-4
21942 Tìm Đỉnh y=-x^2+8x-7
21943 Tìm Đỉnh y=x^2+7x+10
21944 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4x+13y=40 4x+3y=-40
21945 Tìm Đỉnh y=2x^2+4x-1
21946 Tìm Đỉnh y=2x^2-4
21947 Tìm Đỉnh y=-2x^2-4x+6
21948 Tìm Đỉnh y=x^2-8x+11
21949 Tìm Đỉnh y=3x^2-2
21950 Vẽ Đồ Thị x^2-y^2=1
21951 Vẽ Đồ Thị e^(-x)
21952 Vẽ Đồ Thị y^2=2x
21953 Vẽ Đồ Thị 25x^2+9y^2=225
21954 Vẽ Đồ Thị x-5<=0
21955 Giải x x^2+2x-15=0
21956 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x=4-y 5x=3-y
21957 Vẽ Đồ Thị 8x-3y=24
21958 Vẽ Đồ Thị 6x+3y=18
21959 Vẽ Đồ Thị 5y-2x=10
21960 Vẽ Đồ Thị 4x+5y>20
21961 Vẽ Đồ Thị 4x+3y=0
21962 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 6x-3y=5 y-2x=8
21963 Vẽ Đồ Thị 3x-y=-2
21964 Vẽ Đồ Thị f(x)=(3/5)^x
21965 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 8x^2+y^2=72 , xy=8 ,
21966 Cộng 2 căn bậc hai của 18+3 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 162
21967 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/2x-3
21968 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+7y=33 3x-2y=7
21969 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/x+4
21970 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/4x
21971 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+6)^2=16
21972 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-2)^2=1
21973 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai m^2=125
21974 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-5)^2=18
21975 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-9)^2=9
21976 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-9)^2=20
21977 Rút gọn (2+5)-3/(3-4)+(2(3+3))/2
21978 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2-27=0
21979 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-15=0
21980 Vẽ Đồ Thị (y^2)/16-(x^2)/4=1
21981 Vẽ Đồ Thị (x^2)/25+(y^2)/36=1
21982 Quy đổi sang Phần Trăm 0.3
21983 Quy đổi sang Phần Trăm 5/4
21984 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+2y=-13 , 12x+5y=-4 ,
21985 Tìm Độ Dốc x+2y=-8
21986 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+2y=8 2x+y=7
21987 Tìm Độ Dốc x+6=0
21988 Tìm Độ Dốc 5x+2y=6
21989 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+3y=7 2x-4y=24
21990 Tìm Độ Dốc 2x-y=2
21991 Tìm Độ Dốc y=4x-3
21992 Tìm Độ Dốc y=-14
21993 Tìm Độ Dốc y=-10
21994 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2-4x+6
21995 Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm 1/2
21996 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=5-x
21997 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x^2+y^2+8x-8y-49=0
21998 Vẽ Đồ Thị y=x^2+3x-4
21999 Vẽ Đồ Thị y=X^2+2X-15
22000 Vẽ Đồ Thị y=x^2+x-6
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.