| 21701 |
Ước Tính |
(32/243)^(-3/5) |
|
| 21702 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=2x^2-16x+35 |
|
| 21703 |
Ước Tính |
(4/49)^(3/2) |
|
| 21704 |
Ước Tính |
(4^3)^2 |
|
| 21705 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-5/6x^5 |
|
| 21706 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
m(x)=4x^2-5x-7 |
|
| 21707 |
Ước Tính |
(49)^(3/2) |
|
| 21708 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
q(x)=(x-4)^2+8 |
|
| 21709 |
Ước Tính |
(18/2)^2 |
|
| 21710 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x+3y=4 |
|
| 21711 |
Ước Tính |
(1/7)^-3 |
|
| 21712 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=4x^2-4x-3 |
|
| 21713 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5Y=6x+6 |
|
| 21714 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x-5y=-31 |
|
| 21715 |
Ước Tính |
(1/2)^6 |
|
| 21716 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5x+y=-23 |
|
| 21717 |
Ước Tính |
(1/25)^(1/2) |
|
| 21718 |
Ước Tính |
1/1 |
|
| 21719 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=2x-12 |
|
| 21720 |
Ước Tính |
1/10000 |
|
| 21721 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
8x+3y=0 |
|
| 21722 |
Ước Tính |
1/4-1 |
|
| 21723 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4y=-4 |
|
| 21724 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=f(x-5) |
|
| 21725 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-10x+18 |
|
| 21726 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
g(x)=f(x)+2 |
|
| 21727 |
Ước Tính |
11^-2 |
|
| 21728 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
c(n)=-6+5(n-1) |
|
| 21729 |
Ước Tính |
1024^(3/5) |
|
| 21730 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x+y+z=0 |
|
| 21731 |
Ước Tính |
1/5+1/10 |
|
| 21732 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5x-4y=17 |
|
| 21733 |
Ước Tính |
1/6+1/2 |
|
| 21734 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
7x+2y-14z=56 |
|
| 21735 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=|x-9| |
|
| 21736 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=f(x-3) |
|
| 21737 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x=-y+2 |
|
| 21738 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=3x+13 |
|
| 21739 |
Ước Tính |
(25^(1/6))/(25^(2/3)) |
|
| 21740 |
Ước Tính |
8*1/4 |
|
| 21741 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
r(x)=x^2+5x+4 |
|
| 21742 |
Ước Tính |
-7*-7 |
|
| 21743 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-9x+3 |
|
| 21744 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
r(x)=-x^2+8x-15 |
|
| 21745 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 27-2 căn bậc hai của 18+ căn bậc hai của 12 |
|
| 21746 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
f(x) = square root of x+4 |
|
| 21747 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
f(x)=1/6(2/5)^x |
|
| 21748 |
Ước Tính |
-9-5 |
|
| 21749 |
Ước Tính |
cos(pi) |
|
| 21750 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-4x^2+4x-3 |
|
| 21751 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
r(x)=-x^2+6x-5 |
|
| 21752 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y+8=4(x-5) |
|
| 21753 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
h(x)=(x-6)^2-1 |
|
| 21754 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
198 |
|
| 21755 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-1/3x-6 |
|
| 21756 |
Nhân |
7*4 |
|
| 21757 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^4-64y^8 |
|
| 21758 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
44/55 |
|
| 21759 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
38/40 |
|
| 21760 |
Giải g |
-6g+3g+12>-18 |
|
| 21761 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 15/2 |
|
| 21762 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
47/100 |
|
| 21763 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.5% |
|
| 21764 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.043 |
|
| 21765 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
16% |
|
| 21766 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.018 |
|
| 21767 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
14% |
|
| 21768 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.0043 |
|
| 21769 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
6% |
|
| 21770 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.38 |
|
| 21771 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
75% |
|
| 21772 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.01 |
|
| 21773 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
12/5 |
|
| 21774 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
6/50 |
|
| 21775 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
7/2 |
|
| 21776 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.063 |
|
| 21777 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/11 |
|
| 21778 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.076 |
|
| 21779 |
Đơn Giản Phân Số |
1/8 |
|
| 21780 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.205 |
|
| 21781 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.158 |
|
| 21782 |
Ước Tính |
(1.0*10^-15)/(4.2*10^-7) |
|
| 21783 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1.82 |
|
| 21784 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.97 |
|
| 21785 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 27-3 căn bậc hai của 48 |
|
| 21786 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.79 |
|
| 21787 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.371 |
|
| 21788 |
Ước Tính |
24*6 |
|
| 21789 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
6.1 |
|
| 21790 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
6.9 |
|
| 21791 |
Ước Tính |
19*4 |
|
| 21792 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5÷30 |
|
| 21793 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2.95 |
|
| 21794 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2÷30 |
|
| 21795 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
8.2 |
|
| 21796 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
7.3 |
|
| 21797 |
Ước Tính |
-4-(-6) |
|
| 21798 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
7.9 |
|
| 21799 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
9 1/2 |
|
| 21800 |
Ước Tính |
-3-9 |
|