| 21601 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2(x+3)^2-4 |
|
| 21602 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-2x^2+12x-9 |
|
| 21603 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x-1)^2+7 |
|
| 21604 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x^2-x+7 |
|
| 21605 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-2(x-1)^2+2 |
|
| 21606 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,-4) , (2,5) |
|
| 21607 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(1/3)^x+3 |
|
| 21608 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-3y=9 , x+3y=-3 |
, |
| 21609 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(8x)/(9x-1) |
|
| 21610 |
Ước Tính |
logarit của 58 |
|
| 21611 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
5^x-3 |
|
| 21612 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 2 của x+4 |
|
| 21613 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 55 |
|
| 21614 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
6x^2+7x |
|
| 21615 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 25 |
|
| 21616 |
Ước Tính |
logarit của 28.9 |
|
| 21617 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-3x^2-30x-63 |
|
| 21618 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của ex |
|
| 21619 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 77 |
|
| 21620 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^e |
|
| 21621 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
5+1/x |
|
| 21622 |
Ước Tính |
logarit cơ số 0.5 của 5 |
|
| 21623 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-3x^2-30x-72 |
|
| 21624 |
Ước Tính |
logarit của 2.3 |
|
| 21625 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-2x^2+4x-4 |
|
| 21626 |
Ước Tính |
( logarit của 5)/( logarit của 2) |
|
| 21627 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/3|x| |
|
| 21628 |
Ước Tính |
logarit cơ số 13 của 87.5 |
|
| 21629 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
arctan(x) |
|
| 21630 |
Ước Tính |
logarit cơ số 13 của 1/( căn bậc hai của 13) |
|
| 21631 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
100^x |
|
| 21632 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 42 |
|
| 21633 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
12x^2-48x+21 |
|
| 21634 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 54 |
|
| 21635 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 3^5 |
|
| 21636 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x^2-20x-4 |
|
| 21637 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 1/729 |
|
| 21638 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 1/1024 |
|
| 21639 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-x^2+8x-1 |
|
| 21640 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 20 |
|
| 21641 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(4x-3)/(x-1) |
|
| 21642 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 13 |
|
| 21643 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của x-5-1 |
|
| 21644 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/64=4^-3 |
|
| 21645 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^6=729 |
|
| 21646 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
6+e^x |
|
| 21647 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
7^0=1 |
|
| 21648 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
4x^2+8x-7 |
|
| 21649 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
81=9^2 |
|
| 21650 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e=2.7183 |
|
| 21651 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (e)^8 |
|
| 21652 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 100000x |
|
| 21653 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
5^x-4 |
|
| 21654 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-2x^2+4x-9 |
|
| 21655 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2 căn bậc hai của x+7 |
|
| 21656 |
Ước Tính |
4/5-2/3 |
|
| 21657 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/((x-7)^2) |
|
| 21658 |
Ước Tính |
4/-1 |
|
| 21659 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
3x^2-18x+23 |
|
| 21660 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-x^2-10x-20 |
|
| 21661 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-3x^2-6x+5 |
|
| 21662 |
Ước Tính |
3/36 |
|
| 21663 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-3x^2-15x+74 |
|
| 21664 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
6x^2+12x-10 |
|
| 21665 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
5x+7y=6 |
|
| 21666 |
Ước Tính |
25/30 |
|
| 21667 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
m=6/13 |
|
| 21668 |
Ước Tính |
25/6 |
|
| 21669 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y+2x=2 |
|
| 21670 |
Ước Tính |
27/5 |
|
| 21671 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
4x+7y=9 |
|
| 21672 |
Ước Tính |
26/3 |
|
| 21673 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=8x-6 |
|
| 21674 |
Ước Tính |
27^(5/3) |
|
| 21675 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-5/4x+1 |
|
| 21676 |
Ước Tính |
28/35 |
|
| 21677 |
Ước Tính |
21/24 |
|
| 21678 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=7x-9 |
|
| 21679 |
Ước Tính |
14/21 |
|
| 21680 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=9x-7 |
|
| 21681 |
Ước Tính |
14/16 |
|
| 21682 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
5x-8y=9 |
|
| 21683 |
Ước Tính |
14/7 |
|
| 21684 |
Ước Tính |
13/16 |
|
| 21685 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=3x^2-18x+29 |
|
| 21686 |
Ước Tính |
13/10 |
|
| 21687 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
h(x)=(x-1)^2 |
|
| 21688 |
Ước Tính |
144/4 |
|
| 21689 |
Ước Tính |
144/12 |
|
| 21690 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
a(x)=19(2.046)^x |
|
| 21691 |
Ước Tính |
15/7 |
|
| 21692 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x căn bậc hai của 64-x^2 |
|
| 21693 |
Ước Tính |
16/7 |
|
| 21694 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x căn bậc hai của 25-x^2 |
|
| 21695 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.175 |
|
| 21696 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.27 |
|
| 21697 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
37.5 |
|
| 21698 |
Ước Tính |
(8/125)^(-2/3) |
|
| 21699 |
Ước Tính |
(3/7)^3 |
|
| 21700 |
Ước Tính |
(36/25)^(3/2) |
|