| 21501 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4+5x^3-2x^2+5x-3)/(x^2+1) |
|
| 21502 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^6-1029y^3 |
|
| 21503 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
((x+6)/(x-3))÷((x-6)/(x^2-2x-3)) |
|
| 21504 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+16y^2 |
|
| 21505 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-6x-xy+3y |
|
| 21506 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(-7/4) |
|
| 21507 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(8/9)y^(1/9) |
|
| 21508 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-2x^2-12x |
|
| 21509 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
z^(6/7) |
|
| 21510 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+18x+16 |
|
| 21511 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(5x+3)^(5/6) |
|
| 21512 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+17x+30 |
|
| 21513 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(64x)^(2/3) |
|
| 21514 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+4x-1 |
|
| 21515 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(7x)^(5/3) |
|
| 21516 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+9x-35 |
|
| 21517 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-18x+36 |
|
| 21518 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(b^(1/5))/b |
|
| 21519 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3a^2bc^3)^(3/4) |
|
| 21520 |
Phân Tích Nhân Tử |
6bz-18z |
|
| 21521 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2y)^(3/2) |
|
| 21522 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-8x+12>0 |
|
| 21523 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-21)^(11/7) |
|
| 21524 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-216)^(5/3) |
|
| 21525 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(27)^(-1/3) |
|
| 21526 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(10x)^(3/2) |
|
| 21527 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5t^(1/7) |
|
| 21528 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
-64^(1/2) |
|
| 21529 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7^(3/8) |
|
| 21530 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(6/7) |
|
| 21531 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3x5/7 |
|
| 21532 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
64^(1/2) |
|
| 21533 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
81^(1/2) |
|
| 21534 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4 5/2 |
|
| 21535 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4^(2/5) |
|
| 21536 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-125)^(1/3) |
|
| 21537 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4^(6/7) |
|
| 21538 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+18x |
|
| 21539 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
18^(1/4) |
|
| 21540 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2^(5/4) |
|
| 21541 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 175 |
|
| 21542 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2x^(2/3) |
|
| 21543 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
1/( căn bậc hai của x) |
|
| 21544 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
11^(3/4) |
|
| 21545 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x+8 |
|
| 21546 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
10^(3/4) |
|
| 21547 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x-9 |
|
| 21548 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x^2y^3)^(7/3) |
|
| 21549 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=7x+4 |
|
| 21550 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(1/6)y^(1/6) |
|
| 21551 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x-6 |
|
| 21552 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
v^(2/5) |
|
| 21553 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x1/2 |
|
| 21554 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2-7 |
|
| 21555 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
v^(4/7) |
|
| 21556 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x-1 |
|
| 21557 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x+2 |
|
| 21558 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
u^(3/7) |
|
| 21559 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x/4-5 |
|
| 21560 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
n1/2 |
|
| 21561 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3/x |
|
| 21562 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+5)^3 |
|
| 21563 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(5x+1)/6 |
|
| 21564 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
s^(3/7) |
|
| 21565 |
Rút gọn |
(x căn bậc hai của 7-3 căn bậc hai của 8)(x căn bậc hai của 7-3 căn bậc hai của 8) |
|
| 21566 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
81^(7/4) |
|
| 21567 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 2 của x+1 |
|
| 21568 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
c^(5/4) |
|
| 21569 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+6x-7 |
|
| 21570 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
b^(7/8) |
|
| 21571 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+2x-3 |
|
| 21572 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
b^(1/6) |
|
| 21573 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x) = square root of x-2 |
|
| 21574 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
A^(7/10) |
|
| 21575 |
Rút gọn |
(x^2-1)/(x^2-x) |
|
| 21576 |
Giải g |
t=2pi căn bậc hai của l/g |
|
| 21577 |
Giải x |
x=2 căn bậc hai của 3x-9 |
|
| 21578 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x+2y=7 , y=-3x+11 |
, |
| 21579 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 1/2 của x |
|
| 21580 |
Tìm Đỉnh |
-x^2+4x-3 |
|
| 21581 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/(x+8) |
|
| 21582 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=3 , y=x^2-6x+9 |
, |
| 21583 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-3 , x>=0 |
, |
| 21584 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-7x+y=-19 , -2x+3y=-19 |
, |
| 21585 |
Xác định Loại của Số |
7 |
|
| 21586 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=121 |
|
| 21587 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+8x+4y+16=0 |
|
| 21588 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2^(x-7)+2 |
|
| 21589 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x^2-16x-6 |
|
| 21590 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 4/y |
|
| 21591 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^3-11 |
|
| 21592 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của x^3 |
|
| 21593 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-4+e^x |
|
| 21594 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 40+ logarit của 25 |
|
| 21595 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/(x-2)+1 |
|
| 21596 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 7 |
|
| 21597 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/(x^2-4) |
|
| 21598 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 81 |
|
| 21599 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-3x^2+24x-8 |
|
| 21600 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 216 |
|