| 21301 |
Phân Tích Nhân Tử |
h^2+9h+18 |
|
| 21302 |
Kết Hợp |
4q+3+2q-1 |
|
| 21303 |
Phân Tích Nhân Tử |
g^2+3g-10 |
|
| 21304 |
Kết Hợp |
2q+2+9 |
|
| 21305 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-1/81 |
|
| 21306 |
Kết Hợp |
3n+7-2 |
|
| 21307 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2+13w+36 |
|
| 21308 |
Kết Hợp |
5t+10-4-2t |
|
| 21309 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-6s+9 |
|
| 21310 |
Kết Hợp |
-8x^2-(8x-(6x^2-8x))-(7+(-8x-7)) |
|
| 21311 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-4s+4 |
|
| 21312 |
Kết Hợp |
2/(x-2)+x/(x+9)-(x+20)/(x^2+7x-18) |
|
| 21313 |
Kết Hợp |
3/(a-5)+(a+2)/a |
|
| 21314 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-5a-24 |
|
| 21315 |
Kết Hợp |
1/2+2/(x+2) |
|
| 21316 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+18a+81 |
|
| 21317 |
Kết Hợp |
9t-3t+4 |
|
| 21318 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-17x-18 |
|
| 21319 |
Kết Hợp |
căn bậc hai của y^3+ căn bậc hai của 9y^3-3y căn bậc hai của y |
|
| 21320 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-20 |
|
| 21321 |
Kết Hợp |
-3y^2-(2y-(13y^2-5y))-(-9+(-14y+9)) |
|
| 21322 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-12xy+35y^2 |
|
| 21323 |
Kết Hợp |
4t-t+2 |
|
| 21324 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-14xy+24y^2 |
|
| 21325 |
Kết Hợp |
8k-5k |
|
| 21326 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-13xy+12y^2 |
|
| 21327 |
Kết Hợp |
(3k)/(k-2)+6/(2-k) |
|
| 21328 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+xy-20y^2 |
|
| 21329 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x-8 |
|
| 21330 |
Kết Hợp |
x^2(2x+3)+2x(3x^2+5x) |
|
| 21331 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-26x+169 |
|
| 21332 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6xy+8y^2 |
|
| 21333 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (2,-2) với Đỉnh (0,0) |
(0,0) , (2,-2) |
|
| 21334 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x+25 |
|
| 21335 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5xy+4y^2 |
|
| 21336 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x+7 |
|
| 21337 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x-96 |
|
| 21338 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^2+12x-32 |
|
| 21339 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+14xy+24y^2 |
|
| 21340 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+16x+64-x^4 |
|
| 21341 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (0,-36) với Đỉnh (-4,12) |
(-4,12) , (0,-36) |
|
| 21342 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+11xy+28y^2 |
|
| 21343 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+11x+5 |
|
| 21344 |
Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung |
((x-2)(x+4))/(x^2+2x-8) |
|
| 21345 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8.1 |
|
| 21346 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.66666 |
|
| 21347 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x-3 |
|
| 21348 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
138% |
|
| 21349 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-25x^2+144 |
|
| 21350 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.35 |
|
| 21351 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-3x^3+2x^2 |
|
| 21352 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
480% |
|
| 21353 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5+3x^4-x-3 |
|
| 21354 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^8y^8-x^7y^6+x^6y^5+x^5y^5 |
|
| 21355 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.7065 |
|
| 21356 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6+27 |
|
| 21357 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.095 |
|
| 21358 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
18:24 |
|
| 21359 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.41 |
|
| 21360 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+3x^2-28 |
|
| 21361 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.165 |
|
| 21362 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-4x^2-12x |
|
| 21363 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.2% |
|
| 21364 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+6x^2+3x-10 |
|
| 21365 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.49 |
|
| 21366 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.73 |
|
| 21367 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.082 |
|
| 21368 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+4x^2+5x+20 |
|
| 21369 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.21 |
|
| 21370 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+7x^2+15x+9 |
|
| 21371 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.20 |
|
| 21372 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+8x^2 |
|
| 21373 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.333333333 |
|
| 21374 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2-2x+6 |
|
| 21375 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-2.6 |
|
| 21376 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2+9x+9 |
|
| 21377 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.048 |
|
| 21378 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9x+81/4 |
|
| 21379 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.33 |
|
| 21380 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x-6 |
|
| 21381 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
97% |
|
| 21382 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.85714285 |
|
| 21383 |
Phân Tích Nhân Tử |
-10x^2-29x-21 |
|
| 21384 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.714 |
|
| 21385 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-y^3 |
|
| 21386 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
51% |
|
| 21387 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-3y-28 |
|
| 21388 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.23 |
|
| 21389 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^3-1 |
|
| 21390 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
32.5 |
|
| 21391 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2-8z+12 |
|
| 21392 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.222 |
|
| 21393 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2+z-12 |
|
| 21394 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.556 |
|
| 21395 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2+8z+16 |
|
| 21396 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-3.25 |
|
| 21397 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+9y+8 |
|
| 21398 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+9y+14 |
|
| 21399 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
105% |
|
| 21400 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-11y+28 |
|