| 21101 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5r^2-44r+120=-30+11r |
|
| 21102 |
Tìm a,b,c |
(2x-1)^2=(x+1) |
|
| 21103 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+35=0 |
|
| 21104 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư |
k=-1 ; f(x)=x^2-2x+5 |
; |
| 21105 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+13x-6=0 |
|
| 21106 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư |
k=-1 ; f(x)=x^2-2x+4 |
; |
| 21107 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-7x-5=0 |
|
| 21108 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư |
P(x)=x^4+10x^3+8x^2+4x+10 ; a=2 |
; |
| 21109 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-x=2 |
|
| 21110 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư |
p(x)=x^4-9x^3+5x^2-7x+10 ; a=-4 |
; |
| 21111 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-17x+13=20x^2-32 |
|
| 21112 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+4=0 |
|
| 21113 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2-4x+1=0 |
|
| 21114 |
Tìm Số Dư |
(2x^3+4x^2-32x+18)÷(x-3) |
|
| 21115 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=-6/7x |
|
| 21116 |
Tìm Số Dư |
(3x^2+10x-8)/(x-2) |
|
| 21117 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-12x+29=0 |
|
| 21118 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-12x=-36 |
|
| 21119 |
Tìm Số Dư |
(9x^3+12x^2-3x-11)÷(3x+1) |
|
| 21120 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=4x-29 |
|
| 21121 |
Tìm Số Dư |
(x^3-2x^2-7)÷(x+2) |
|
| 21122 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=18x-81 |
|
| 21123 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x=13 |
|
| 21124 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3x=2 |
|
| 21125 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+18x+67=0 |
|
| 21126 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+18x+79=0 |
|
| 21127 |
Tìm Số Dư |
(2x^3-7x^2+3x-5)/(x-2) |
|
| 21128 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+5x-11=0 |
|
| 21129 |
Tìm Số Dư |
(x^4+8x^3+12x^2)/(x+1) |
|
| 21130 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x+9=25 |
|
| 21131 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+12x+18=0 |
|
| 21132 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+14x+39=0 |
|
| 21133 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+14x+44=0 |
|
| 21134 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
6x^4-21x^3-4x^2+24x-35 |
|
| 21135 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+14x=0 |
|
| 21136 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0.3x^2=1.8x+0.3 |
|
| 21137 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
-7x^4-12x^3+9x^2-17x+3 |
|
| 21138 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0.5x^2=x+0.5 |
|
| 21139 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0.6x^2=1.2x+0.6 |
|
| 21140 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
25x^7-x^6-5x^4+x-49 |
|
| 21141 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
10x^2+11x-6=0 |
|
| 21142 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-9x+22=0 |
|
| 21143 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x=1 |
|
| 21144 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2y^2-24-6y=y^2-4y |
|
| 21145 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
5x^3-2x^2+20x-8 |
|
| 21146 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-8x+7=0 |
|
| 21147 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-6x-9=0 |
|
| 21148 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-6x-1=0 |
|
| 21149 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^5-4x^4+5x^3+9x^2+2x-8 |
|
| 21150 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-6x+4=0 |
|
| 21151 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố |
10x^3-15x^2+8x-12 |
|
| 21152 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=12 x=1/3 |
|
| 21153 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-3=4x^2-x-3 |
|
| 21154 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
x=10 y=8 |
|
| 21155 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
32x^2-32x+8=0 |
|
| 21156 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
32 , 40 , 16 , 52 , 64 , 70 , 42 |
, , , , , , |
| 21157 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-13x=10 |
|
| 21158 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-13x+14=0 |
|
| 21159 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
16 , 32 , 47 , 46 , 11 , 35 |
, , , , , |
| 21160 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-16x-12=0 |
|
| 21161 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
56 , 80 , 42 , 22 , 31 , 60 , 14 , 7 |
, , , , , , , |
| 21162 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2=x+4 |
|
| 21163 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-10x=8 |
|
| 21164 |
Tìm Trung Vị |
12 , 11 , 15 , 12 , 19 , 20 , 19 , 14 , 18 , 15 , 16 |
, , , , , , , , , , |
| 21165 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-5x-6=0 |
|
| 21166 |
Tìm Trung Vị |
12 , 9 , 10 , 11 , 12 , 14 , 8 , 7 , 10 , 11 , 10 , 9 |
, , , , , , , , , , , |
| 21167 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+6x=12 |
|
| 21168 |
Tìm Trung Vị |
12.50 , 13.23 , 11.20 , 14.50 , 12.50 , 13.23 , 15.60 , 15.75 |
, , , , , , , |
| 21169 |
Tìm Trung Vị |
1.8 , 5 , 6.3 , 8 , 8 , 4.8 , 2.8 , 4.8 |
, , , , , , , |
| 21170 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+6x-5=0 |
|
| 21171 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+15=0 |
|
| 21172 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+14x+8=0 |
|
| 21173 |
Tìm Trung Vị |
43 , 25 , 6 , 4 , 21 , 19 , 26 , 43 , 33 , 32 |
, , , , , , , , , |
| 21174 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+27=0 |
|
| 21175 |
Tìm Trung Vị |
24 , 28 , 51 , 54 , 67 , 70 |
, , , , , |
| 21176 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-16x+30=0 |
|
| 21177 |
Tìm Trung Vị |
22 , 37 , 49 , 15 , 82 |
, , , , |
| 21178 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+7x-9=0 |
|
| 21179 |
Tìm Trung Vị |
22 , 37 , 49 , 15 , 12 |
, , , , |
| 21180 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+7x-3=0 |
|
| 21181 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+7x=0 |
|
| 21182 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-x-28=0 |
|
| 21183 |
Tìm Các Đỉnh |
16x^2+25y^2-160x+150y+225=0 |
|
| 21184 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/81+(y^2)/225=1 |
|
| 21185 |
Tìm Các Đỉnh |
9x^2+y^2=81 |
|
| 21186 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+4x-7=0 |
|
| 21187 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/1-(y^2)/9=1 |
|
| 21188 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-4x+3 |
|
| 21189 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/2+(y^2)/1=1 |
|
| 21190 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-y=8 |
|
| 21191 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^3-27 |
|
| 21192 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/48+(y^2)/64=1 |
|
| 21193 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x^2-12x-36 |
|
| 21194 |
Tìm Các Đỉnh |
((x-1)^2)/625+((y+1)^2)/225=1 |
|
| 21195 |
Tìm Góc Phần Tư |
(9,-5) |
|
| 21196 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x^2+4x+5 |
|
| 21197 |
Tìm Góc Phần Tư |
(x,( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 21198 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+x-12 |
|
| 21199 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.9*10^6 |
|
| 21200 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(3-y)(y+4)=3y-5 |
|