| 20901 |
Rút gọn |
(3ax+4a)-(9x+15a) |
|
| 20902 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x^2-7) |
|
| 20903 |
Rút gọn |
(x^3y^3*x^3)/(4x^2) |
|
| 20904 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^7y^11)/( căn bậc hai của xy) |
|
| 20905 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3x^2y^3)/(4 căn bậc hai của 5xy^3) |
|
| 20906 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=4 y=12 |
|
| 20907 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 400xy)/(2 căn bậc hai của 2) |
|
| 20908 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=5/7x |
|
| 20909 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=6-6/7x |
|
| 20910 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
q(x)=5x-(3+4x)/8 |
|
| 20911 |
Nhân |
(2x-1)(2x+1) |
|
| 20912 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
183÷8 |
|
| 20913 |
Nhân |
(x-3)(x-3) |
|
| 20914 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
2y=-6x+8 |
|
| 20915 |
Nhân |
(x-8)(x+8) |
|
| 20916 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
15x-16y=1 |
|
| 20917 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=3/4x-1/2 |
|
| 20918 |
Phân Tích Nhân Tử |
3n+6m-mn-2m^2 |
|
| 20919 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-3)=(-3)^2 |
|
| 20920 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
(4(3h-6))/(1+h) ; h=-2 |
; |
| 20921 |
Chia |
(3n^4)/(3n^3) |
|
| 20922 |
Chia |
(x^5-1)/(x-1) |
|
| 20923 |
Tìm Tập Xác Định |
2x-2 |
|
| 20924 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(4)=4 |
|
| 20925 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(12)=1/4(12)-3 |
|
| 20926 |
Chia |
(x^2-1)/(x+1) |
|
| 20927 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
logarit cơ số 2 của n=4 |
|
| 20928 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(2)=2^2-4*2-5 |
|
| 20929 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 2 |
|
| 20930 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(0)=|0+7| |
|
| 20931 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(25)=9/5(25)+32 |
|
| 20932 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 8x^4y^6 |
|
| 20933 |
Rút gọn |
(x-1)/(1-x) |
|
| 20934 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(70)=1000(0.5)^(70/30) |
|
| 20935 |
Rút gọn |
(x-6)/(6-x) |
|
| 20936 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của x^7 |
|
| 20937 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-2)=-2^2-5 |
|
| 20938 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 625u^5v^8 |
|
| 20939 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(5)=(1/2)^5 |
|
| 20940 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (x^8)/81 |
|
| 20941 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của n^8m^7 |
|
| 20942 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -512x^6 |
|
| 20943 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(0)=(1/5)^0 |
|
| 20944 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -729x^3 |
|
| 20945 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-1)=3(-1)^2-(-1)-2 |
|
| 20946 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -8x^12y^6 |
|
| 20947 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
logarit cơ số 3/4 của 25=3x-1 |
|
| 20948 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 6 |
|
| 20949 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(6)=6^2-6+10 |
|
| 20950 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -27x^18 |
|
| 20951 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -27a^8b^5 |
|
| 20952 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 256x^4 |
|
| 20953 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48x |
|
| 20954 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^2y^2 |
|
| 20955 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 512 |
|
| 20956 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81x^3 |
|
| 20957 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -81x^6 |
|
| 20958 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81x^8 |
|
| 20959 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 88 |
|
| 20960 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 7-x |
|
| 20961 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5+6x^3-7)/(x-1) |
|
| 20962 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+31=x+1 |
|
| 20963 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+56=x |
|
| 20964 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-20=0 |
|
| 20965 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 40-x=x+2 |
|
| 20966 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của -3x-5=x+3 |
|
| 20967 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 39-x=x+3 |
|
| 20968 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x+1=4 |
|
| 20969 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5x-9-4=0 |
|
| 20970 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(1/4)=2 |
|
| 20971 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(1/3)=-5 |
|
| 20972 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2-40y+n |
|
| 20973 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-5=0 |
|
| 20974 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
z^2+28z |
|
| 20975 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x=0 |
|
| 20976 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+5x+n |
|
| 20977 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x=18 |
|
| 20978 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
(2x-1/x)^2 |
|
| 20979 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8x-20=0 |
|
| 20980 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+4x^2-9x-36=0 |
|
| 20981 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
t^2+6t |
|
| 20982 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-10x^2+16x=0 |
|
| 20983 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
2c^2+7c+ |
|
| 20984 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3=9x |
|
| 20985 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
49x^2+bx+9 |
|
| 20986 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12x-7=12/x |
|
| 20987 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
m^2+4m |
|
| 20988 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+6x=-4 |
|
| 20989 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-21x |
|
| 20990 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-256=0 |
|
| 20991 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-2.2x+c |
|
| 20992 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-10x^2+16=0 |
|
| 20993 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-9x+ |
|
| 20994 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-x^2-12=0 |
|
| 20995 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2+20y |
|
| 20996 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x+1)/(x+4)=(x^2-18x)/(x^2+2x-8)-(x-4)/(x-2) |
|
| 20997 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+12/7x |
|
| 20998 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2/x+3=5/(2x)+13/4 |
|
| 20999 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(8-2x)/(x^2-6x+8) |
|
| 21000 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(2x-7)/x=(x-2)/5 |
|